Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 19/07/2025 18:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
MAERSK NORBERG
9.5
172
25,514
P/s3 - CL4-5
01:00
//0400
A1-A5
2
N.Cường
Chính
MAERSK JIANGYIN
10.1
222
28,007
P/s3 - CL5
07:30
//1030
A5-A6
3
Đ.Toản
SINAR SUNDA
9.8
172
20,441
P/s3 - CL7
07:00
//1030
A2-A3
4
Uy
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
P/s3 - BNPH1
07:30
A1-DT07
5
Đ.Long
Duy
JOSCO JANE
8.7
146
9,972
P/s3 - CL4-5
14:30
//1730
A3-08
6
Vinh
M.Hùng
SITC GUANGDONG
9.4
172
17,360
P/s3 - CL4
15:00
//1700
A1-A3
7
Tân
AMOUREUX
8.3
172
17,785
P/s3 - CL1
16:00
//1900
A2-A6
8
P.Tuấn
EVER OUTWIT
10.3
195
27,025
P/s3 - CL4-5
21:30
//0030
9
Đức
Quyền
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - CL3
22:00
//0100
10
Quang
INSIGHT
9.6
172
17,888
P/s3 - CL4
22:30
//0130
11
Hồng
TASCO PHOENIX
5.1
78
1,523
CR - P/S
06:00
QTCR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
N.Dũng
COSCO PORTUGAL
11.7
366
153,666
CM4 - P/s3
02:00
MT-3NM-VTX
TCA9-TCA10-SF1
2
Quân
MARINA ONE
8.5
222
28,007
P/s3 - CM4
03:00
MT-VTX
TCA9-TCA10
3
M.Hải
BRIGHT SAKURA
10.7
186
29,622
P/s3 - CM4
04:30
MT-VTX
TCA9-TCA10
4
N.Tuấn
Duyệt
SEASPAN BREEZE
12.5
337
113,042
CM3 - P/s3
07:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
5
K.Toàn
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
14:30
MT-VTX
TCA9-TCA10
6
H.Trường
HAIAN EAST
9.5
183
18,102
P/s3 - CM2
16:00
MT
MR-KS
7
A.Tuấn
BRIGHT SAKURA
10.7
186
29,622
CM4 - P/s3
18:00
MT-VTX
TCA9-TCA10
8
Thịnh
P.Thùy
COSCO SHIPPING PEONY
13
366
143,179
P/s3 - CM4
20:00
MT-VTX
TCA9-TCA10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KANWAY LUCKY
9.6
172
18,526
BP7 - P/s3
23:00
A3-A6
2
Giang
SINOTRANS TIANJIN
7.8
144
9,930
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-08
3
P.Hưng
WAN HAI 353
9.6
204
30,519
CL5 - P/s3
10:30
A5-A6
4
Phú
H.Thanh
SITC SHANDONG
9.1
172
17,119
CL7 - P/s3
10:30
A1-A3
5
N.Chiến
Hoàn
SITC JIADE
8.5
172
18,848
TCHP - H25
13:00
01-SG96
6
V.Hoàng
M.Cường
SITC CHUNMING
8.9
186
29,232
CL4 - P/s3
17:00
A5-A6
7
T.Tùng
Kiên
MAERSK NORBERG
8.5
172
25,514
CL4-5 - P/s3
17:30
A1-A5
8
V.Hải
N.Trường
SITC MINGDE
8.5
172
18,820
CL1 - P/s3
19:00
A2-A6
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Cường
Hoa tiêu
V.Hải ; N.Trường