Kế hoạch tàu ngày 20/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.6
21:32
00:15
2.1
01:43
05:30
3.2
08:03
11:00
0.7
15:41
19:30
2.8
23:21
02:00
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
21:32
Cát Lái
00:15
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
01:43
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
08:03
Cát Lái
11:00
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
15:41
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:21
Cát Lái
02:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 19/07/2025 18:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
MAERSK NORBERG
9.5
172
25,514
P/s3 - CL4-5
01:00
//0400
A1-A5
2
N.Cường
Chính
MAERSK JIANGYIN
10.1
222
28,007
P/s3 - CL5
07:30
//1030
A5-A6
3
Đ.Toản
SINAR SUNDA
9.8
172
20,441
P/s3 - CL7
07:00
//1030
A2-A3
4
Uy
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
P/s3 - BNPH1
07:30
A1-DT07
5
Đ.Long
Duy
JOSCO JANE
8.7
146
9,972
P/s3 - CL4-5
14:30
//1730
A3-08
6
Vinh
M.Hùng
SITC GUANGDONG
9.4
172
17,360
P/s3 - CL4
15:00
//1700
A1-A3
7
Tân
AMOUREUX
8.3
172
17,785
P/s3 - CL1
16:00
//1900
A2-A6
8
P.Tuấn
EVER OUTWIT
10.3
195
27,025
P/s3 - CL4-5
21:30
//0030
9
Đức
Quyền
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - CL3
22:00
//0100
10
Quang
INSIGHT
9.6
172
17,888
P/s3 - CL4
22:30
//0130
11
Hồng
TASCO PHOENIX
5.1
78
1,523
CR - P/S
06:00
QTCR
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
N.Cường ; Chính
Mớn nước
10.1
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Đ.Long ; Duy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC GUANGDONG
Hoa tiêu
Vinh ; M.Hùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Đức ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0130
Tàu lai
Tên tàu
TASCO PHOENIX
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
5.1
Chiều dài
78
GRT
1,523
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
N.Dũng
COSCO PORTUGAL
11.7
366
153,666
CM4 - P/s3
02:00
MT-3NM-VTX
TCA9-TCA10-SF1
2
Quân
MARINA ONE
8.5
222
28,007
P/s3 - CM4
03:00
MT-VTX
TCA9-TCA10
3
M.Hải
BRIGHT SAKURA
10.7
186
29,622
P/s3 - CM4
04:30
MT-VTX
TCA9-TCA10
4
N.Tuấn
Duyệt
SEASPAN BREEZE
12.5
337
113,042
CM3 - P/s3
07:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
5
K.Toàn
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
14:30
MT-VTX
TCA9-TCA10
6
H.Trường
HAIAN EAST
9.5
183
18,102
P/s3 - CM2
16:00
MT
MR-KS
7
A.Tuấn
BRIGHT SAKURA
10.7
186
29,622
CM4 - P/s3
18:00
MT-VTX
TCA9-TCA10
8
Thịnh
P.Thùy
COSCO SHIPPING PEONY
13
366
143,179
P/s3 - CM4
20:00
MT-VTX
TCA9-TCA10-SF1
Tên tàu
COSCO PORTUGAL
Hoa tiêu
Nhật ; N.Dũng
Mớn nước
11.7
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10-SF1
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
03:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.7
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10
Tên tàu
SEASPAN BREEZE
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Duyệt
Mớn nước
12.5
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT SAKURA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.7
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10
Tên tàu
COSCO SHIPPING PEONY
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
13
Chiều dài
366
GRT
143,179
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
TCA9-TCA10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KANWAY LUCKY
9.6
172
18,526
BP7 - P/s3
23:00
A3-A6
2
Giang
SINOTRANS TIANJIN
7.8
144
9,930
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-08
3
P.Hưng
WAN HAI 353
9.6
204
30,519
CL5 - P/s3
10:30
A5-A6
4
Phú
H.Thanh
SITC SHANDONG
9.1
172
17,119
CL7 - P/s3
10:30
A1-A3
5
N.Chiến
Hoàn
SITC JIADE
8.5
172
18,848
TCHP - H25
13:00
01-SG96
6
V.Hoàng
M.Cường
SITC CHUNMING
8.9
186
29,232
CL4 - P/s3
17:00
A5-A6
7
T.Tùng
Kiên
MAERSK NORBERG
8.5
172
25,514
CL4-5 - P/s3
17:30
A1-A5
8
V.Hải
N.Trường
SITC MINGDE
8.5
172
18,820
CL1 - P/s3
19:00
A2-A6
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
7.8
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Phú ; H.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
N.Chiến ; Hoàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
SITC CHUNMING
Hoa tiêu
V.Hoàng ; M.Cường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
T.Tùng ; Kiên
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
V.Hải ; N.Trường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu