Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 20/07/2025 16:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
P/s3 - BNPH1
01:00
//0400
A1-A5
2
N.Dũng
AMOUREUX
8.3
172
17,785
P/s3 - CL1
01:00
//
A2-A6
3
Quân
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
H25 - TCHP
06:00
Y/c MP
A3-SG96
4
M.Hải
EVER OMNI
9.8
195
27,025
P/s3 - CL5
07:00
//1000
A3-A6
5
N.Tuấn
K.Toàn
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
P/s3 - BP7
07:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
6
Duyệt
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A3
7
Quang
KMTC INCHEON
8.6
173
17,933
P/s3 - CL1
15:30
//1830
A2-A3
8
A.Tuấn
KMTC XIAMEN
8.6
197
27,997
P/s3 - CL4-5
16:30
//2000
A5-A6
9
Đ.Minh
NORD LEOPARD
8
170
18,826
P/s3 - CL3
16:30
//2000
A2-08
10
N.Chiến
Giang
XIN AN
8.2
172
18,724
P/s3 - BNPH1
23:00
//0200
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
WAN HAI 372
10.4
204
30,676
P/s3 - CM3
07:30
MP
KS-AWA
2
H.Trường
HAIAN EAST
9.4
183
18,102
CM1 - VICT
08:00
MT; +Kv1
KS-AWA
3
P.Thùy
HAIAN DELL
8.7
172
17,280
P/s3 - CM2
08:30
Y/c MP
KS-AWA
4
Phú
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
18:30
MP
KS-AWA
5
T.Tùng
INTERASIA TENACITY
7.4
204
30,676
P/s3 - CM1
21:30
Y/c MT
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
Chính
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
CL3 - P/s3
00:00
Cano DL
A2-A6
2
Th.Hùng
N.Trường
JOSCO JANE
8
146
9,972
CL4-5 - P/s3
00:30
A1-08
3
Chương
SITC GUANGDONG
8.5
172
17,360
CL4 - P/s3
01:30
A1-08
4
Đảo
SITC MINGDE
8.6
172
18,820
CL1 - P/s3
02:00
A2-08
5
N.Cường
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
BNPH1 - P/s3
04:00
A1-DT07
6
Trung
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
9.2
222
28,007
CL5 - P/s3
10:00
A5-A6
7
Đ.Toản
SINAR SUNDA
9.4
172
20,441
CL7 - P/s3
10:00
A1-A2
8
Đ.Long
M.Hùng
INDEPENDENT SPIRIT
8.9
209
26,435
CL4 - P/s3
18:30
Cano DL
A2-A6
9
Vinh
AMOUREUX
8.9
172
17,785
CL1 - P/s3
18:30
A3-08
10
Đức
EVER OUTWIT
9.1
195
27,025
CL4-5 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
11
Tân
INSIGHT
9.1
172
17,888
CL3 - P/s3
20:00
A2-DT07
Hoa tiêu
Th.Hùng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Duy
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
BP7 - CL4
19:00
A1-A5