Kế hoạch tàu ngày 21/07/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
23:21
02:00
2.5
03:00
06:45
3.2
08:52
12:00
0.4
16:51
20:30
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:21
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
03:00
Cát Lái
06:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
08:52
Cát Lái
12:00
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
16:51
Cát Lái
20:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 20/07/2025 16:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
P/s3 - BNPH1
01:00
//0400
A1-A5
2
N.Dũng
AMOUREUX
8.3
172
17,785
P/s3 - CL1
01:00
//
A2-A6
3
Quân
KMTC TOKYO
7.2
173
17,853
H25 - TCHP
06:00
Y/c MP
A3-SG96
4
M.Hải
EVER OMNI
9.8
195
27,025
P/s3 - CL5
07:00
//1000
A3-A6
5
N.Tuấn
K.Toàn
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
P/s3 - BP7
07:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
6
Duyệt
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
P/s3 - CL7
08:00
//1100
A1-A3
7
Quang
KMTC INCHEON
8.6
173
17,933
P/s3 - CL1
15:30
//1830
A2-A3
8
A.Tuấn
KMTC XIAMEN
8.6
197
27,997
P/s3 - CL4-5
16:30
//2000
A5-A6
9
Đ.Minh
NORD LEOPARD
8
170
18,826
P/s3 - CL3
16:30
//2000
A2-08
10
N.Chiến
Giang
XIN AN
8.2
172
18,724
P/s3 - BNPH1
23:00
//0200
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Nhật ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.2
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A3-SG96
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
N.Tuấn ; K.Toàn
Mớn nước
10.9
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
07:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
16:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NORD LEOPARD
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
N.Chiến ; Giang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
WAN HAI 372
10.4
204
30,676
P/s3 - CM3
07:30
MP
KS-AWA
2
H.Trường
HAIAN EAST
9.4
183
18,102
CM1 - VICT
08:00
MT; +Kv1
KS-AWA
3
P.Thùy
HAIAN DELL
8.7
172
17,280
P/s3 - CM2
08:30
Y/c MP
KS-AWA
4
Phú
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
18:30
MP
KS-AWA
5
T.Tùng
INTERASIA TENACITY
7.4
204
30,676
P/s3 - CM1
21:30
Y/c MT
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.4
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM1 - VICT
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT; +Kv1
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
12
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TENACITY
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
7.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
21:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
Chính
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
CL3 - P/s3
00:00
Cano DL
A2-A6
2
Th.Hùng
N.Trường
JOSCO JANE
8
146
9,972
CL4-5 - P/s3
00:30
A1-08
3
Chương
SITC GUANGDONG
8.5
172
17,360
CL4 - P/s3
01:30
A1-08
4
Đảo
SITC MINGDE
8.6
172
18,820
CL1 - P/s3
02:00
A2-08
5
N.Cường
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
BNPH1 - P/s3
04:00
A1-DT07
6
Trung
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
9.2
222
28,007
CL5 - P/s3
10:00
A5-A6
7
Đ.Toản
SINAR SUNDA
9.4
172
20,441
CL7 - P/s3
10:00
A1-A2
8
Đ.Long
M.Hùng
INDEPENDENT SPIRIT
8.9
209
26,435
CL4 - P/s3
18:30
Cano DL
A2-A6
9
Vinh
AMOUREUX
8.9
172
17,785
CL1 - P/s3
18:30
A3-08
10
Đức
EVER OUTWIT
9.1
195
27,025
CL4-5 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
11
Tân
INSIGHT
9.1
172
17,888
CL3 - P/s3
20:00
A2-DT07
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Đăng ; Chính
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Th.Hùng ; N.Trường
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SITC GUANGDONG
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Trung ; V.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Đ.Long ; M.Hùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER OUTWIT
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Duy
RACHA BHUM
10.9
211
32,190
BP7 - CL4
19:00
A1-A5
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Duy
Mớn nước
10.9
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5