Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 03/12/2025 21:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
SITC HAIPHONG
8.5
162
13,267
P/s3 - CL2
05:00
//0800
A5-01
2
Chính
SUNLY
2
76
1,482
P/s1 - TL CL7
10:30
//1400
01
3
Quyết
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL7
12:30
//1600
A1-A3
4
Phú
NICOLINE MAERSK
10.5
199
27,733
P/s3 - CL5
12:00
//1600
A5-A9
5
P.Cần
MILD CHORUS
8.4
148
9,994
H25 - TCHP
16:00
SR
08-12
6
K.Toàn
SITC KANTO
9.7
172
17,119
P/s3 - CL1
17:00
//1730
A2-A9
7
Sơn
Đảo
KOTA GAYA
10.5
223
29,015
P/s3 - BP7
21:00
Thả neo, tăng cường dây
8
A.Tuấn
NUUK MAERSK
9.8
172
26,255
P/s3 - BP6
22:00
Tăng cường dây
9
Đ.Toản
Đ.Minh
YM CONSTANCY
10.5
210
32,720
P/s3 - CL3
21:00
Cano DL,//0100
10
Uy
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - BNPH
23:00
11
B.Long
N.Chiến
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
P/S - CR3
06:30
QTCR
12
B.Long
N.Chiến
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
CR3 - P/S
15:30
QTCR
13
Nhật
Vinh
VIET THUAN 10
6.6
80
3,260
H25 - CAN GIO
12:30
ĐX, SR
14
Quyền
HAI BAO
3.2
59
299
P/s1 - CL2
18:00
ĐX
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
A.Tuấn
HMM MIR
14.5
366
152,003
CM3 - P/s3
06:00
MT-VTX
2
P.Hưng
Quang
REN JIAN 20
11.5
260
42,110
P/s3 - CM3
06:00
MT-VTX
MR-KS
3
N.Thanh
P.Hải
CSCL SUMMER
12
335
116,603
CM4 - P/s3
07:30
MP-VTX
A10-H2-STG2
4
Hà
V.Tùng
REN JIAN 20
12.5
260
42,110
CM3 - P/s3
18:30
MT-VTX
MR-KS
5
T.Tùng
Đăng
OOCL VIOLET
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
18:00
MT-3NM-VTX
A10-H2-STG2
6
M.Tùng
Đ.Long
TEMPANOS
12.9
300
88,586
CM2 - P/s3
00:00
MP-VTX
MR-KS
7
P.Tuấn
Q.Hưng
ZIM EMERALD
12.1
272
74,693
P/s3 - CM3
18:30
MT
MR-KS
8
Giang
LANG MAS III
4
55
499
P/s1 - TCCT
16:00
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
Diệu
KMTC GWANGYANG
9
173
17,933
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A2-A6
2
N.Dũng
V.Dũng
SITC JUNDE
9.5
172
18,819
CL7 - P/s3
02:00
LT
A5-A9
3
V.Hoàng
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
CL3 - P/s3
01:00
LT
A6-01
4
N.Cường
SM JAKARTA
9
168
16,850
BNPH - P/s3
08:00
LT
A3-TM
5
Tín
SOON LI 12
3
65
1,580
TL CL7 - H25
09:00
SR
01
6
N.Minh
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
CL1 - P/s3
08:00
LT
A6-A9
7
Hồng
WAN HAI 289
9.9
175
20,899
CL4 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
8
Chương
XIN MING ZHOU 106
9.4
172
18,731
CL5 - P/s3
14:30
LT
A6-A9
9
Kiên
Anh
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL7 - P/s3
14:30
LT
A1-A2
10
Trung
M.Cường
SITC HAIPHONG
9
162
13,267
CL2 - P/s3
20:00
A5-01
11
Đ.Chiến
ZHONG GU XIONG AN
7.8
180
28,554
CL3 - P/s3
21:00
Cano DL
A3-A6
12
M.Hải
Hoàn
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
13:00
ĐX, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
MONICA
10.1
173
17,801
BP6 - BNPH
08:30
A2-A5
2
Duyệt
Duy
MILD ORCHID
10.2
172
18,166
BP7 - CL4
09:30
A1-A3