Kế hoạch tàu ngày 03/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.8
22:54
02:15
0.9
06:00
09:45
3.6
12:50
16:00
2.5
18:08
21:30
3.9
23:27
03:00
0.5
06:44
10:30
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
22:54
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
06:00
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
12:50
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
18:08
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
06:44
Cát Lái
10:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/12/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
SITC HAIPHONG
8.5
162
13,267
P/s3 - CL2
05:00
//0800
A5-01
2
Chính
SUNLY
2
76
1,482
P/s1 - TL CL7
10:30
//1400
01
3
Quyết
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL7
12:30
//1600
A1-A3
4
Phú
NICOLINE MAERSK
10.5
199
27,733
P/s3 - CL5
12:00
//1600
A5-A9
5
P.Cần
MILD CHORUS
8.4
148
9,994
H25 - TCHP
16:00
SR
08-12
6
K.Toàn
SITC KANTO
9.7
172
17,119
P/s3 - CL1
17:00
//1730
A2-A9
7
Sơn
Đảo
KOTA GAYA
10.5
223
29,015
P/s3 - BP7
21:00
Thả neo, tăng cường dây
8
A.Tuấn
NUUK MAERSK
9.8
172
26,255
P/s3 - BP6
22:00
Tăng cường dây
9
Đ.Toản
Đ.Minh
YM CONSTANCY
10.5
210
32,720
P/s3 - CL3
21:00
Cano DL,//0100
10
Uy
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - BNPH
23:00
11
B.Long
N.Chiến
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
P/S - CR3
06:30
QTCR
12
B.Long
N.Chiến
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
CR3 - P/S
15:30
QTCR
13
Nhật
Vinh
VIET THUAN 10
6.6
80
3,260
H25 - CAN GIO
12:30
ĐX, SR
14
Quyền
HAI BAO
3.2
59
299
P/s1 - CL2
18:00
ĐX
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
2
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
01
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.4
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Sơn ; Đảo
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
21:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đ.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL,//0100
Tàu lai
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
P/S - CR3
P.O.B
06:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
CR3 - P/S
P.O.B
15:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
VIET THUAN 10
Hoa tiêu
Nhật ; Vinh
Mớn nước
6.6
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:30
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3.2
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
A.Tuấn
HMM MIR
14.5
366
152,003
CM3 - P/s3
06:00
MT-VTX
2
P.Hưng
Quang
REN JIAN 20
11.5
260
42,110
P/s3 - CM3
06:00
MT-VTX
MR-KS
3
N.Thanh
P.Hải
CSCL SUMMER
12
335
116,603
CM4 - P/s3
07:30
MP-VTX
A10-H2-STG2
4

V.Tùng
REN JIAN 20
12.5
260
42,110
CM3 - P/s3
18:30
MT-VTX
MR-KS
5
T.Tùng
Đăng
OOCL VIOLET
12.5
367
159,260
P/s3 - CM4
18:00
MT-3NM-VTX
A10-H2-STG2
6
M.Tùng
Đ.Long
TEMPANOS
12.9
300
88,586
CM2 - P/s3
00:00
MP-VTX
MR-KS
7
P.Tuấn
Q.Hưng
ZIM EMERALD
12.1
272
74,693
P/s3 - CM3
18:30
MT
MR-KS
8
Giang
LANG MAS III
4
55
499
P/s1 - TCCT
16:00
ĐX
Tên tàu
HMM MIR
Hoa tiêu
Đ.Long ; A.Tuấn
Mớn nước
14.5
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
Tên tàu
REN JIAN 20
Hoa tiêu
P.Hưng ; Quang
Mớn nước
11.5
Chiều dài
260
GRT
42,110
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
N.Thanh ; P.Hải
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
REN JIAN 20
Hoa tiêu
Hà ; V.Tùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
260
GRT
42,110
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đăng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
TEMPANOS
Hoa tiêu
M.Tùng ; Đ.Long
Mớn nước
12.9
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM EMERALD
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Q.Hưng
Mớn nước
12.1
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
4
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
Diệu
KMTC GWANGYANG
9
173
17,933
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A2-A6
2
N.Dũng
V.Dũng
SITC JUNDE
9.5
172
18,819
CL7 - P/s3
02:00
LT
A5-A9
3
V.Hoàng
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
CL3 - P/s3
01:00
LT
A6-01
4
N.Cường
SM JAKARTA
9
168
16,850
BNPH - P/s3
08:00
LT
A3-TM
5
Tín
SOON LI 12
3
65
1,580
TL CL7 - H25
09:00
SR
01
6
N.Minh
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
CL1 - P/s3
08:00
LT
A6-A9
7
Hồng
WAN HAI 289
9.9
175
20,899
CL4 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
8
Chương
XIN MING ZHOU 106
9.4
172
18,731
CL5 - P/s3
14:30
LT
A6-A9
9
Kiên
Anh
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL7 - P/s3
14:30
LT
A1-A2
10
Trung
M.Cường
SITC HAIPHONG
9
162
13,267
CL2 - P/s3
20:00
A5-01
11
Đ.Chiến
ZHONG GU XIONG AN
7.8
180
28,554
CL3 - P/s3
21:00
Cano DL
A3-A6
12
M.Hải
Hoàn
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
13:00
ĐX, SR
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
P.Thùy ; Diệu
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
N.Dũng ; V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Kiên ; Anh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
Trung ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
ZHONG GU XIONG AN
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
M.Hải ; Hoàn
Mớn nước
3.5
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
MONICA
10.1
173
17,801
BP6 - BNPH
08:30
A2-A5
2
Duyệt
Duy
MILD ORCHID
10.2
172
18,166
BP7 - CL4
09:30
A1-A3
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.1
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BP6 - BNPH
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Duyệt ; Duy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3