Kế hoạch tàu ngày 04/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.9
23:27
03:00
0.5
06:44
10:30
3.8
13:50
17:15
2.7
19:03
22:30
4
00:02
03:30
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
23:27
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
06:44
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
13:50
Cát Lái
17:15
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:03
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
00:02
Cát Lái
03:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 04/12/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
Q.Hưng
VIET THUAN 09
6.6
80
3,260
H25 - CAN GIO
04:30
SR
2
P.Hưng
SAWASDEE INCHEON
9.2
172
18,051
P/s3 - CL1
07:00
A2-A5
3
Trung
NICOLAI MAERSK
10.7
199
27,733
P/s3 - CL4-5
12:00
A2-A5
4
Quang
INTERASIA PURSUIT
10.4
170
18,826
P/s3 - CL7
12:30
A3-A6
5
M.Cường
V.Dũng
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
13:20
SR
6
Hoàn
YONG SHENG 98
5.7
122
7,921
H25 - TCHP
12:30
SR
08-12
7
Tín
Giang
PHÚ QUÝ 126
6.6
100
4,332
H25 - CAN GIO
12:00
SR
8
T.Tùng
MILD PEONY
10.3
172
18,166
P/s3 - CL3
13:00
//1600
A1-A9
9
V.Tùng
YM INSTRUCTION
8.5
173
16,488
H25 - TCHP
13:30
SR
08-12
10
Đăng
JOSCO SHINE
9.6
172
18,885
P/s3 - BNPH
13:30
//1630
A2-A5
11
V.Hoàng
ERASMUS LEO
9.5
172
20,920
P/s3 - CL4
18:00
//2000
A3-A6
12
P.Thùy
SKY SUNSHINE
9.6
172
17,853
P/s3 - BP6
18:30
Tăng cường dây
A1-A9
13
N.Minh
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
22:00
//0000
14
Chương
WAN HAI 286
10.5
175
20,924
P/s3 - BNPH
22:30
//0130
15
Đ.Long
Kiên
TB KAIYUAN
9.6
208
25,713
P/s3 - CL5
23:30
// 0230
16
M.Hải
Anh
ABRAO COCHIN
9.9
199
18,872
P/s3 - CL3
23:00
Cano DL,//0230
17
P.Tuấn
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
14:00
ĐX
Tên tàu
VIET THUAN 09
Hoa tiêu
Hồng ; Q.Hưng
Mớn nước
6.6
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
04:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.7
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
M.Cường ; V.Dũng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
13:20
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
YONG SHENG 98
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
5.7
Chiều dài
122
GRT
7,921
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
PHÚ QUÝ 126
Hoa tiêu
Tín ; Giang
Mớn nước
6.6
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0130
Tàu lai
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Đ.Long ; Kiên
Mớn nước
9.6
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 0230
Tàu lai
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
M.Hải ; Anh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL,//0230
Tàu lai
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
14:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
LANG MAS III
3
55
499
TCCT - P/s1
06:30
2

N.Dũng
YM TROPHY
10.8
334
118,524
P/s3 - CM2
16:00
MP
MR-KS-AWA
3
N.Cường
N.Thanh
ZIM EMERALD
13.5
272
74,693
CM3 - P/s3
20:30
MT
MR-KS
4
M.Tùng
Đ.Long
TEMPANOS
12.9
300
88,586
CM2 - P/s3
00:00
MP-VTX
MR-KS
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
TCCT - P/s1
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
YM TROPHY
Hoa tiêu
Hà ; N.Dũng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
334
GRT
118,524
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
16:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM EMERALD
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Thanh
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
TEMPANOS
Hoa tiêu
M.Tùng ; Đ.Long
Mớn nước
12.9
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
ZHONG GU XIONG AN
7.8
180
28,554
CL3 - P/s3
21:00
A3-A6
2
Chính
HAI BAO
3
59
299
CL2 - P/s1
01:00
LT
01
3
Vinh
SITC KANTO
8
172
17,119
CL1 - P/s3
09:00
LT
A1-TM
4
T.Cần
MILD ORCHID
9.1
172
18,166
CL4 - P/s3
09:00
LT
A1-A9
5
P.Cần
NICOLINE MAERSK
8.7
199
27,733
CL5 - P/s3
10:30
LT
A1-A9
6
K.Toàn
UNI PREMIER
8.9
182
17,887
CL7 - P/s3
16:00
LT
A3-A6
7
Sơn
MONICA
10
173
17,801
BP5 - P/s3
10:30
LT
A3-A6
8
Quân
H.Thanh
MILD CHORUS
8
148
9,994
TCHP - H25
11:00
SR
08-12
9
Đ.Toản
Đảo
YM CONSTANCY
8.1
210
32,720
CL3 - P/s3
16:00
LT
A1-A9
10
Quyền
SUNLY
3.5
76
1,482
TL CL7 - H25
16:00
SR
01
11
Nhật
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP6 - P/s3
16:30
LT
A3-A6
12
Uy
KMTC TOKYO
7.4
173
17,853
BNPH - P/s3
16:30
LT
A2-A5
13
A.Tuấn
NUUK MAERSK
8
172
26,255
CL4 - P/s3
20:00
LT
A2-A5
14
Đ.Minh
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
21:00
ĐX, SR
Tên tàu
ZHONG GU XIONG AN
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
180
GRT
28,554
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
01
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.7
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BP5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
Quân ; H.Thanh
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
11:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đảo
Mớn nước
8.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3.5
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.4
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
Duy
MONICA
10
173
17,801
BNPH - BP5
02:00
A3-A6
2
B.Long
N.Chiến
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4-5 - BP6
09:30
A3-A6
3
Quyết
NUUK MAERSK
9.8
172
26,255
BP6 - CL4
09:30
A2-A5
4
Phú
KOTA GAYA
10.5
223
29,015
BP7 - CL5
10:30
A1-A9
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH - BP5
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
B.Long ; N.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL4-5 - BP6
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9