Kế hoạch tàu ngày 05/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.7
19:03
22:30
4
00:02
03:30
0.1
07:28
11:30
4
14:48
18:30
2.9
19:52
23:15
4
00:40
04:15
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
19:03
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
00:02
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
07:28
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
14:48
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
19:52
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
00:40
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/12/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

EVER OCEAN
9.1
195
29,116
P/s3 - CL4-5
07:30
// 11.00
A1-A9
2
Vinh
Diệu
KMTC BANGKOK
8.8
173
18,318
P/s3 - CL7
07:30
// 11.00
A3-A5
3
Chính
H.Thanh
HOLLY
3
57
399
P/s1 - TL CL7
07:30
// 09.00
01
4
N.Cường
EVER OMNI
10.3
195
27,025
P/s3 - CL5
14:00
// 17.00
A1-A9
5
N.Dũng
MAERSK NOTODDEN
10.1
172
25,723
P/s3 - CL4
14:00
// 17.30
A3-A5
6
N.Thanh
Quyền
INTERASIA PROGRESS
10.4
211
32,200
P/s3 - CL3
15:00
// 18.00
A6-A9
7
Đ.Minh
HONG AN
9.9
172
18,724
P/s3 - CL1
19:30
// 23.00
A1-A2
8
Uy
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
P/s3 - CL7
21:30
// 23.00
A3-A5
9
Đảo
SKY RAINBOW
9.9
173
17,944
P/s3 - BNPH
21:00
// 23.30
10
P.Thùy
INCHEON VOYAGER
10
196
27,828
P/s3 - BP7
23:00
Thả neo, tăng cường dây DL
11
Đ.Chiến
EVER OPUS
10
195
27,025
P/s3 - CL4-5
00:30
//0400
12
M.Cường
THÁI HƯNG 126
6.3
92
2,984
H25 - CAN GIO
16:00
ĐX
13
Nhật
Anh
TPC206-TK 02 + TPC-SL 16
2.9
170
6,257
H25 - CAN GIO
20:00
ĐX, 2HT
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
Mớn nước
9.1
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Vinh ; Diệu
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HOLLY
Hoa tiêu
Chính ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 09.00
Tàu lai
01
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
INTERASIA PROGRESS
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quyền
Mớn nước
10.4
Chiều dài
211
GRT
32,200
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:30
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
23:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây DL
Tàu lai
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0400
Tàu lai
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
6.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK 02 + TPC-SL 16
Hoa tiêu
Nhật ; Anh
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX, 2HT
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
P.Cần
ONE MONACO
11.6
366
150,706
P/s3 - CM3
07:00
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
Sơn
A.Tuấn
OOCL VIOLET
12.6
367
159,260
CM4 - P/s3
14:00
MT; P0+3NM; VTX
A10-H2-ST2
3
Đ.Toản
Th.Hùng
YM TROPHY
12.5
334
118,524
CM2 - P/s3
20:00
MP
MR-KS-AWA
4
M.Tùng
WAN HAI 370
10.1
207
30,676
P/s3 - CM2
20:00
MT
MR-KS
Tên tàu
ONE MONACO
Hoa tiêu
K.Toàn ; P.Cần
Mớn nước
11.6
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
Sơn ; A.Tuấn
Mớn nước
12.6
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MT; P0+3NM; VTX
Tàu lai
A10-H2-ST2
Tên tàu
YM TROPHY
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Th.Hùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
118,524
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Chiến
YM INSTRUCTION
7
173
16,488
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
2
Quyết
Duy
SAWASDEE INCHEON
9.8
172
18,051
CL1 - P/s3
00:00
LT
A2-A6
3
Phú
JOSCO SHINE
8.6
172
18,885
BNPH - P/s3
01:30
LT
A3-01
4
Giang
YONG SHENG 98
4.7
122
7,921
TCHP - H25
10:30
SR
08-12
5
Q.Hưng
MILD PEONY
8.4
172
18,166
CL3 - P/s3
02:30
LT
A2-TM
6
Trung
WAN HAI 286
9.7
175
20,924
BNPH - P/s3
11:00
A3-A5
7
V.Tùng
NICOLAI MAERSK
9.1
199
27,733
CL4-5 - P/s3
11:00
A1-A9
8
Đăng
INTERASIA PURSUIT
9.5
170
18,826
CL7 - P/s3
11:00
A5-TM
9
P.Tuấn
TB KAIYUAN
7.5
208
25,713
CL5 - P/s3
17:30
Cano DL
A1-A9
10
V.Hoàng
V.Dũng
ERASMUS LEO
9.8
172
20,920
CL4 - P/s3
17:30
A5-A9
11
N.Minh
ABRAO COCHIN
8.4
199
18,872
CL3 - P/s3
18:00
Cano DL
A2-A6
12
Tín
HOLLY
3
57
399
TL CL7 - H25
22:00
01
13
Hồng
WAN HAI 296
9.7
175
20,918
CL1 - P/s3
23:00
A2-A6
14
Chương
KMTC BANGKOK
9.5
173
18,318
CL7 - P/s3
00:00
A3-A5
15
M.Hải
Hoàn
SKY SUNSHINE
8.2
172
17,853
BNPH - P/s3
22:00
A2-A6
16
Đ.Long
Kiên
KOTA GAYA
10.4
223
29,015
BP7 - P/s3
17:30
Cano DL, ĐX
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Quyết ; Duy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
YONG SHENG 98
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
4.7
Chiều dài
122
GRT
7,921
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
10:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.7
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
V.Hoàng ; V.Dũng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HOLLY
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
M.Hải ; Hoàn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Đ.Long ; Kiên
Mớn nước
10.4
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
Quang
KOTA GAYA
10.4
223
29,015
CL5 - BP7
03:00
A1-A9
2
T.Tùng
SKY SUNSHINE
9.6
172
17,853
BP6 - BNPH
11:00
A2-A6
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
P.Hưng ; Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
BP6 - BNPH
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6