Kế hoạch tàu ngày 06/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
19:52
23:15
4
00:40
04:15
-0.1
08:14
12:15
4
15:43
19:30
3
20:39
00:00
4.1
00:10
04:45
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
19:52
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
00:40
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
08:14
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
15:43
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
20:39
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
4.1
Vũng Tàu
00:10
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 06/12/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
MAERSK NASSJO
10.3
172
25,514
P/s3 - BP6
00:30
Tăng cường dây
A2-A3
2
Quân
REN JIAN 6
8.7
183
17,613
P/s3 - BNPH
08:30
//1200
A1-A5
3
K.Toàn
SITC MACAO
9.3
172
17,119
P/s3 - CL7
15:00
//1830
A2-A3
4
Giang
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
14:00
01
5
Sơn
Đ.Toản
WAN HAI 335
10.1
210
32,120
P/s3 - CL3
15:30
//1830
A6-A9
6
A.Tuấn
Duy
SPIL NIRMALA
10.4
212
26,638
P/s3 - CL4-5
16:00
//1900
A1-A5
7
V.Hoàng
OLYMPIA
9.8
172
17,907
P/s3 - CL4
22:00
//1900
A2-A3
8
V.Tùng
DONGJIN CONFIDENT
9.3
172
18,340
P/s3 - CL1
19:00
//2200
A3-A6
9
Chương
TRANSIMEX SUN
9.1
147
12,559
P/s3 - TCHP
19:00
ttx
08-12
10
Đăng
V.Dũng
HMM HARVEST
9.3
172
17,277
P/s3 - BNPH
19:30
//2230
A5-TM
11
Đ.Chiến
EVER OPUS
10
195
27,025
P/s3 - CL4-5
00:30
//0400
12
Hồng
N.Chiến
TPC206-TK01;TPC206-SL01
5
170
6,257
H25 - CAN GIO
10:00
ĐX
13
Tín
Hoàn
ADIRA 55
6.7
98
2,998
P/s1 - CAN GIO
14:30
ĐX; ttx
14
Đ.Long
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
P/s3 - CL5
00:00
ĐX
15
Kiên
SUNRISE DRAGON
10
172
17,225
P/s3 - BP5
23:30
ĐX
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Sơn ; Đ.Toản
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Duy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.1
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
P/s3 - TCHP
P.O.B
19:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HMM HARVEST
Hoa tiêu
Đăng ; V.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0400
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK01;TPC206-SL01
Hoa tiêu
Hồng ; N.Chiến
Mớn nước
5
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
10:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
ADIRA 55
Hoa tiêu
Tín ; Hoàn
Mớn nước
6.7
Chiều dài
98
GRT
2,998
Cầu bến
P/s1 - CAN GIO
P.O.B
14:30
Ghi chú
ĐX; ttx
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
SUNRISE DRAGON
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
23:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
WAN HAI 370
12.5
207
30,676
CM2 - P/s3
08:00
MT
MR-KS
2
Quyết
BRIGHT TSUBAKI
9.3
185
29,622
P/s3 - CM2
08:00
Y/c MT
MR-KS
3
Q.Hưng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
SSIT - CM4
08:00
+ HTXN, shifting
A10-STG2
4
N.Minh
M.Tùng
YM MILESTONE
13.2
306
76,787
P/s3 - CM2
21:00
Y/c MT
MR-KS
5
Trung
BRIGHT TSUBAKI
9.8
185
29,622
CM2 - P/s3
16:00
MT
MR-KS
6
P.Tuấn
BIEN DONG NAVIGATOR
6.5
150
9,503
CM4 - K12B
20:00
+KV1
A10-STG2
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.3
Chiều dài
185
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
SSIT - CM4
P.O.B
08:00
Ghi chú
+ HTXN, shifting
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
YM MILESTONE
Hoa tiêu
N.Minh ; M.Tùng
Mớn nước
13.2
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.8
Chiều dài
185
GRT
29,622
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
6.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM4 - K12B
P.O.B
20:00
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
EVER OCEAN
10
195
29,116
CL4-5 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A9.
2
Quang
MAERSK NOTODDEN
9.3
172
25,723
CL4 - P/s2
04:00
ttx
A2-A5
3
M.Hải
SKY RAINBOW
8.1
173
17,944
BNPH - P/s2
12:00
ttx
A3-TM
4
T.Tùng
EVER OMNI
9.4
195
27,025
CL5 - P/s3
11:30
A1-A5
5

KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
CL7 - P/s2
18:00
ttx, LT
A2-A3
6
N.Dũng
P.Thùy
INTERASIA PROGRESS
10.5
211
32,200
CL3 - P/s3
18:30
Cano DL
A6-A9
7
N.Thanh
EVER OPUS
9.7
195
27,025
CL4-5 - P/s3
18:30
Cano DL
A1-A5
8
Đ.Chiến
MAERSK NASSJO
10
172
25,514
CL4 - P/s3
19:00
A2-A3
9
Vinh
KKD 5
3
57
398
CL2 - P/s2
21:00
ttx
01
10
Đảo
HONG AN
8.4
172
18,724
CL1 - P/s2
22:00
ttx
A2-A6
11
Nhật
Chính
REN JIAN 6
8.7
183
17,613
BNPH - P/s3
22:30
Cano DL
A1-A5
12
Chương
KMTC BANGKOK
9.5
173
18,318
CL7 - P/s3
00:00
A3-A5
13
M.Cường
Đ.Minh
PHÚ QUÝ 126
3.6
100
4,332
CAN GIO - G14
09:00
ĐX
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9.
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4 - P/s2
P.O.B
04:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.1
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
12:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Mớn nước
9.1
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
18:00
Ghi chú
ttx, LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA PROGRESS
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Thùy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
211
GRT
32,200
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
21:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
01
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
22:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
Nhật ; Chính
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
PHÚ QUÝ 126
Hoa tiêu
M.Cường ; Đ.Minh
Mớn nước
3.6
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
CAN GIO - G14
P.O.B
09:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
Diệu
INCHEON VOYAGER
10
196
27,828
BP7 - CL5
12:00
A6-A9
2
B.Long
Quyền
MAERSK NASSJO
10.3
172
25,514
BP6 - CL4
11:00
ĐX
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
N.Cường ; Diệu
Mớn nước
10
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
B.Long ; Quyền
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai