Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 19/01/2025 22:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
T.Hiền
WAN HAI 283
9.5
175
20,924
P/s3 - CL1
00:00
// 03.00
A3-A5
2
Hà
WAN HAI 291
9.7
175
20,899
P/s3 - CL6
03:00
// 06.00
A5-SG96
3
P.Thành
EVER CLEAR
7.35
172
18,658
P/s1 - CL7
04:00
// 07.00, tt xấu
A3-A5
4
Đ.Toản
Giang
AN HAI
10.6
200
26,681
P/s3 - BP7
03:30
// 06.30
A5-A6
5
Quân
M.Cường
SINAR SUNDA
9.5
172
20,441
P/s3 - CL3
04:00
// 07.00
A9-PM2
6
N.Minh
Quyền
RIVIERA
7.5
241
66,172
P/s3 - TCHP
04:30
Y/c MT, TK, SR, tt xấu
A1-A2
7
Th.Hùng
N.Trường
JOSCO LUCKY
9.7
172
18,885
P/s3 - CL1
17:00
// 20.30
A3-A2
8
N.Dũng
ADONIS
9.6
186
29,914
P/s3 - CL4
16:30
// 19.30
A1-A5
9
Thịnh
Vinh
MAERSK JIANGYIN
9
222
28,007
P/s3 - CL6
17:00
// 20.00Cano DL
A6-A9
10
Quyết
Đảo
SITC RUNDE
7.4
172
18,724
P/s1 - CL7
17:30
// 21.00, tt xấu, neo NB18 chờ cầu
A5-A9
11
Kiên
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - CL C
17:30
// 19.30
A3-A6
12
Nghị
SITC HAKATA
7.5
162
13,267
P/s1 - TCHP
17:00
Cano DL, ĐX, tt xấu, SR
Note
Y/c MT, TK, SR, tt xấu
Note
// 21.00, tt xấu, neo NB18 chờ cầu
Note
Cano DL, ĐX, tt xấu, SR
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Hồng
T.Tùng
CELEBRITY SOLSTICE
8.9
318
121,878
P/s3 - CM1
04:15
Y/c MT; TK; + Biên phòng, VTX
A9-ST1
2
K.Toàn
Phú
WAN HAI A12
13.7
335
122,045
CM3 - P/s3
18:00
MP
MR-KS-AWA
3
Đ.Chiến
A.Tuấn
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
CM1 - P/s3
20:00
MT; TK, VTX
A10-ST1
4
Tân
BIEN DONG MARINER
7.5
150
9,503
GEMALINK - CM3
18:30
+Ht VT, Shifting
MR-KS
5
Nhật
H.Trường
COSCO SHIPPING ANDES
12.5
366
154,300
CM4 - P/s3
03:30
MT; P0 +3NM; VTX
A10-SF1-SF2
6
Duyệt
Sơn
COSCO SHIPPING PEONY
12
366
143,179
P/s3 - CM4
03:30
Y/c MP; VTX
A10-SF1-SF2
Note
Y/c MT; TK; + Biên phòng, VTX
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Thanh
Diệu
UNI PREMIER
6.8
182
17,887
CL1 - P/s3
03:00
LT
A6-A9
2
N.Cường
MAERSK XIAMEN
9
186
32,965
CL6 - P/s3
06:00
LT
A6-A9
3
P.Hải
SITC RENDE
9
172
18,848
CL7 - P/s1
06:00
LT, tt xấu
A5-08
4
P.Cần
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL3 - P/s1
07:00
LT, tt xấu
A3-A6
5
Đ.Long
Anh
INTERASIA PURSUIT
9.1
170
18,826
CL5 - P/s1
13:30
LT, tt xấu
A3-08
6
V.Hoàng
SAN LORENZO
9.1
172
16,889
CL C - P/s1
19:30
LT, tt xấu
A3-A5
7
P.Hưng
Đ.Minh
YM CELEBRITY
9.9
210
32,720
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL,LT
A6-A9
8
M.Hải
WAN HAI 291
10.3
175
20,899
CL6 - P/s3
20:00
LT
A1-A2
9
Trung
Duy
WAN HAI 283
9.9
175
20,924
CL1 - P/s1
20:30
LT, tt xấu
A3-A2
10
V.Hải
H.Thanh
EVER CLEAR
9.5
172
18,658
CL7 - P/s1
21:00
LT, tt xấu
A5-SG97
11
Quyết
JOSCO LUCKY
8
172
18,885
CL1 - P/s3
22:00
A3-A5
12
Sơn
Chính
XIN AN
8.5
172
18,724
CL C - P/s1
00:00
LT, tt xấu
A2-08
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Tuấn
N.Chiến
AN HAI
10.6
200
26,681
BP7 - CL5
14:00
A6-A9