Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 18/06/2025 20:30
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
M.Tùng
SITC MACAO
9.5
172
17,119
P/s3 - BNPH1
00:30
//0200
A1-A2
2
K.Toàn
Quyết
NYK PAULA
9.5
210
27,051
P/s3 - CL4
06:00
//0900
A2-A9
3
P.Hưng
N.Trường
WAN HAI 287
10
175
20,924
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A9
4
V.Hoàng
Duy
JOSCO SHINE
9.9
172
18,885
P/s3 - BNPH1
07:00
//1000
A1-A6
5
V.Hải
MILD ROSE
9.9
172
18,171
P/s3 - CL4-5
14:30
//1730
A1-08
6
Tân
INSIGHT
9.6
172
17,888
P/s3 - CL1
15:30
//1830
A2-A3
7
M.Hải
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - BP6
16:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
8
N.Tuấn
Quyền
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
P/s3 - CL7
15:00
//
A2-A6
9
Phú
Nghị
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A9
10
Đăng
EVER OUTWIT
10.4
195
27,025
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A2-A6
11
Đảo
Tín
POS BANGKOK
9.9
172
18,085
P/s3 - BNPH1
17:15
//2100
A1-A3
12
T.Cần
SHIN HO CHUN NO.102
4.3
96
2,900
CR - P/S
17:00
QTCR
1700
13
Uy
Anh
OLIVIA
7.3
172
17,769
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-DT07
Note
Thả neo, tăng cường dây
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Hiển
MANTA 8
3.5
57
399
CM1 - P/s2
06:00
Tàu lai gỗ
2
Đ.Toản
Đức
CSCL SUMMER
12
335
116,603
CM4 - P/s3
08:00
MP-VTX
A10-SF1-ST2
3
P.Thành
MARINA ONE
9
222
28,007
P/s3 - CM4
13:00
MT-VTX
A10-SF1
4
Hà
N.Dũng
WAN HAI A05
11.3
336
123,104
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MT
MR-KS-AWA
5
B.Long
P.Cần
YM TOPMOST
11.2
334
118,523
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
6
Nhật
MARINA ONE
10
222
28,007
CM4 - P/s3
23:30
MT-VTX
A10-SF1
7
T.Tùng
Thịnh
COSCO NETHERLANDS
9.9
366
154,592
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MT-VTX
A10-SF1-ST2
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đ.Chiến
PEGASUS PROTO
8.7
172
18,354
CL1 - P/s3
03:00
LT
A2-SG96
2
T.Tùng
MIYUNHE
8.9
183
16,738
BNPH1 - P/s3
02:00
LT
A1-A3
3
Thịnh
WAN HAI 362
10.1
204
30,519
CL4 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
4
Đ.Minh
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
05:00
SR
08
5
Chương
WAN HAI 296
10.2
175
20,918
BP7 - P/s3
09:30
LT
A1-A3
6
Kiên
SAWASDEE DENEB
9.8
172
18,072
CL3 - P/s3
11:00
LT
A2-A3
7
Vinh
SITC MACAO
9.4
172
17,119
BNPH1 - P/s3
10:00
LT
A3-DT07
8
Nhật
N.Cường
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
BP6 - P/s3
10:30
LT
A6-A1
9
N.Thanh
H.Thanh
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
CL4-5 - P/s3
17:30
LT
A1-SG96
10
M.Tùng
OLIVIA
9.5
172
17,769
CL1 - P/s3
18:30
LT
A6-08
11
Trung
Chính
ZHONG GU YING KOU
9.2
180
28,554
CL5 - P/s3
03:00
A6-A9
12
Đ.Long
Anh
NYK PAULA
9.6
210
27,051
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL, LT
A2-A9
13
Uy
M.Hùng
JOSCO SHINE
7.5
172
18,885
BNPH1 - P/s3
19:30
A3-DT07
14
Tín
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - H25
02:00
SR
08
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
H.Trường
PANCON BRIDGE
9.4
172
18,040
BP6 - CL4-5
02:30
A3-A6
2
A.Tuấn
ZHONG GU YING KOU
10.3
180
28,554
BP7 - CL5
03:30
A6-A9
3
P.Tuấn
WAN HAI 296
10.2
175
20,918
CL5 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A3
4
Đăng
Kiên
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
CL4-5 - BP6
02:30
Cano DL
A1-A6
Note
Thả neo, tăng cường dây