Kế hoạch tàu ngày 28/06/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.3
21:13
01:15
3.4
04:54
08:15
2.5
09:37
13:15
3.4
14:14
17:30
-0.1
21:56
02:00
Mực nước
-0.3
Vũng Tàu
21:13
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:54
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
09:37
Cát Lái
13:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
14:14
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
02:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/06/2025 06:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
10:00
// 06.30
A6-A9
2
T.Tùng
MAERSK KEELUNG
9.2
186
32,416
P/s3 - CL4
09:30
// 06.30
A3-A9
3
Giang
DONG HO
7.9
120
6,543
P/s3 - CL4-5
03:30
// 07.00
A2-01
4
Th.Hùng
CAPE FAWLEY
9.2
171
15,995
P/s3 - BNPH1
07:30
// 10.00
A1-A3
5
Nhật
Chương
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL3
10:00
// 13.00
A6-A9
6
Kiên
N.Trường
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL7
10:00
// 13.00
A1-A3
7
N.Dũng
V.Dũng
WAN HAI 288
10.5
175
20,899
P/s3 - CL1
10:30
// 13.30
A1-A3
8
Đức
Đảo
MERATUS JAYAGIRI
10.8
200
25,535
P/s3 - CL5
11:00
// 14.00
A6-A9
9
Uy
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - BP7
11:00
Tăng cường dây
A1-A3
10
V.Hải
JOSCO HELEN
8.4
146
9,972
P/s3 - BNPH1
22:00
// 01.00
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK KEELUNG
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
32,416
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
7.9
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
CAPE FAWLEY
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
171
GRT
15,995
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Nhật ; Chương
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Kiên ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
N.Dũng ; V.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 13.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
Đức ; Đảo
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.4
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 01.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
Khái
OOCL BAUHINIA
12.7
367
159,260
CM4 - P/s3
04:00
MT; 3NM; VTX
A10-SF1-ST2
2
P.Thùy
ST SUCCESS
10
200
27,104
P/s3 - CM4
04:00
Y/c MP; VTX
A10-SF1
3

N.Minh
ZIM GEMINI
10.9
273
74,656
P/s3 - CM4
04:30
MP
A10-SF1
4
Quân
Thịnh
HYUNDAI HONGKONG
8
304
74,651
CM2 - P/s3
04:00
MP
MR-KS
5
Sơn
P.Thành
WAN HAI A18
10.3
335
122,045
P/s3 - CM2
13:30
MP
MR-KS-AWA
6
P.Hưng
Duyệt
ONE FREEDOM
12.6
366
154,724
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MP; 3NM; VTX
MR-KS-AWA
7
H.Trường
M.Hải
ONE WREN
14
365
146,409
CM3 - P/s3
11:00
MT; 3NM; DL
MR-KS-AWA
8
Đ.Toản
ST SUCCESS
11
200
27,104
CM4 - P/s3
15:30
MP; VTX
A10-SF1
Tên tàu
OOCL BAUHINIA
Hoa tiêu
M.Tùng ; Khái
Mớn nước
12.7
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MT; 3NM; VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
ST SUCCESS
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ZIM GEMINI
Hoa tiêu
Hà ; N.Minh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
273
GRT
74,656
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
HYUNDAI HONGKONG
Hoa tiêu
Quân ; Thịnh
Mớn nước
8
Chiều dài
304
GRT
74,651
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
Sơn ; P.Thành
Mớn nước
10.3
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE FREEDOM
Hoa tiêu
P.Hưng ; Duyệt
Mớn nước
12.6
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MP; 3NM; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE WREN
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Hải
Mớn nước
14
Chiều dài
365
GRT
146,409
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MT; 3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ST SUCCESS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
11
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
Diệu
EVER CROWN
8.5
172
18,658
CL7 - P/s3
00:00
A6-A9
2
K.Toàn
M.Cường
REN JIAN 6
7.4
183
17,613
BNPH1 - P/s3
00:30
A1-A3
3
T.Hiền
Hoàn
WAN HAI 353
9.2
204
30,519
CL4 - P/s3
10:00
A1-A2
4
V.Hoàng
SURABAYA VOYAGER
10.6
189
23,734
CL4-5 - P/s3
07:00
A6-A9
5
N.Hiển
TRANSIMEX SUN
6.2
147
12,559
TCHP2 - H25
00:30
08-SG98
6
P.Hải
862
Array
50
0
X51 - P/s2
06:00
QS
7
N.Tuấn
SITC MINGDE
8.2
172
18,820
CL1 - P/s3
12:00
A2-A6
8
Hồng
ANBIEN SKY
7.4
172
18,852
BNPH1 - P/s3
10:00
A1-A3
9
T.Cần
Duy
TERATAKI
8.8
186
29,421
CL3 - P/s3
13:00
A6-A9
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL7 - P/s3
13:00
A1-A3
11
M.Hùng
DONG HO
5.8
120
6,543
CL4-5 - P/s3
13:00
A2-01
12
Đ.Chiến
EVER OMNI
9.7
195
27,025
CL5 - P/s3
14:00
A2-DT07
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
V.Tùng ; Diệu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Cường
Mớn nước
7.4
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
T.Hiền ; Hoàn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SURABAYA VOYAGER
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
189
GRT
23,734
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
6.2
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP2 - H25
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
08-SG98
Tên tàu
862
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
Array
Chiều dài
50
GRT
0
Cầu bến
X51 - P/s2
P.O.B
06:00
Ghi chú
QS
Tàu lai
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
T.Cần ; Duy
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
5.8
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
BP7 - CL7
00:30
A2-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6