Kế hoạch tàu ngày 31/12/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.7
21:11
00:30
1.1
04:40
08:15
3.3
11:59
15:00
2.9
16:24
20:00
3.7
21:56
01:15
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
04:40
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
11:59
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
16:24
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
01:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 31/12/2025 13:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
EVER ONWARD
9.4
195
27,025
P/s3 - CL4-5
03:30
//0630
A6-A9
2
N.Hoàng
CUL YANGPU
9
172
18,461
P/s3 - CL7
03:30
//0630
A1-A5
3
N.Cường
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
P/s3 - BP5
05:00
//0800
A2-A3
4
P.Hải
TPC-TK08 + TPC-SL-18
2.6
200
6,257
H25 - CAN GIO
07:00
5
P.Tuấn
KYOTO TOWER
9.2
172
17,229
P/s3 - CL3
13:00
//1500
A2-A3
6
Nghị
TPC-TK-05; TPC-SL-15
2.9
200
2,657
H25 - CAN GIO
12:00
7
P.Thùy
TPC-TK-04; TPC-SL-14
5.6
200
6,257
H25 - CAN GIO
12:00
8
M.Hùng
THÁI HƯNG 126
6.3
92
2,984
H25 - CAN GIO
13:00
9
N.Thanh
KKD 5
3
57
398
P/s1 - TL CL7
14:00
01
10
P.Hưng
NICOLINE MAERSK
10.4
199
27,733
P/s3 - CL5
14:30
A1-A5
11
N.Dũng
Duy
YM CENTENNIAL
10.6
210
32,720
P/s3 - CL4
16:30
Cano DL
A6-A9
12
Đ.Minh
HAIAN OPUS
9.8
172
18,852
P/s3 - BNPH
16:00
//1800
A2-TM
13
Vinh
PEGASUS PROTO
9.7
172
18,354
P/s3 - CL7
15:00
//1800
A1-A5
14
Th.Hùng
STARSHIP JUPITER
10.5
197
27,997
P/s3 - CL4-5
18:00
Cano DL
A6-A9
15
K.Toàn
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A1-A5
16
T.Tùng
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
P/s3 - CL1
21:00
//2200
A2-A3
17
Q.Hưng
SON TRA 126
6.2
100
4,332
H25 - CAN GIO
20:30
18
P.Cần
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
21:30
19
Hoàn
STAR 26
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
06:00
ĐX
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
2.6
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TPC-TK-05; TPC-SL-15
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
2.9
Chiều dài
200
GRT
2,657
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
5.6
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
6.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
N.Dũng ; Duy
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SON TRA 126
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
6.2
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
06:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
HAIAN DELL
8.4
172
17,280
P/s3 - CM2
02:30
MP
MR-KS
2
Đ.Chiến
BRIGHT TSUBAKI
9.8
186
29,622
CM1 - P/s3
05:00
MP
MR-KS
3
M.Cường
LINTAS BAHARI 23
2.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
05:00
2 lai gỗ
4
H.Trường
Duyệt
SEASPAN ADONIS
12
333
106,154
CM3 - P/s3
06:30
MT-VTX
MR-KS-AWA
5
M.Tùng
INTERASIA TENACITY
11.4
204
30,676
P/s3 - CM1
10:00
MP
MR-KS-AWA
6
N.Tuấn
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
11:00
MP-VTX
A10-H2
7
A.Tuấn
Trung
COSCO SHIPPING YANGPU
11.8
366
157,741
P/s3 - CM4
13:00
MP-VTX
A10-STAR3-H2
8
Kiên
HAIAN DELL
8.7
172
17,280
CM2 - P/s3
14:30
MP
MR-KS
9
Thịnh
INTERASIA TENACITY
11.5
204
30,676
CM1 - P/s3
20:00
MT
MR-KS
10
Chính
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s3
20:00
2 lai gỗ
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
2.5
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
SEASPAN ADONIS
Hoa tiêu
H.Trường ; Duyệt
Mớn nước
12
Chiều dài
333
GRT
106,154
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TENACITY
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
11.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Trung
Mớn nước
11.8
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STAR3-H2
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TENACITY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
TCCT - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
POS LAEMCHABANG
9
172
17,846
BNPH - P/s3
01:00
A1-A5
2
Quang
POS HOCHIMINH
9.1
173
18,085
CL4-5 - P/s3
06:30
A6-TM
3
N.Minh
SAWASDEE INCHEON
9
172
18,051
CL7 - P/s3
06:30
A1-A5
4
Đ.Toản
DONGJIN CONFIDENT
8.9
172
18,340
CL1 - P/s3
12:30
A2-A3
5
Đức
Anh
INTERASIA MOMENTUM
10.2
200
27,104
CL4 - P/s3
18:00
Cano DL
A6-A9
6
M.Hải
Uy
NYK ISABEL
9.7
210
27,003
CL5 - P/s3
15:30
A6-A9
7
N.Chiến
INCRES
10
172
19,035
CL3 - P/s3
16:00
A6-A9
8
Quyết
Tín
CEBU
9.5
172
18,491
BNPH - P/s3
18:00
A2-A3
9
V.Hải
V.Dũng
CUL YANGPU
9.7
172
18,461
CL7 - P/s3
18:00
A1-A5
10
Nhật
Diệu
EVER ONWARD
9.9
195
27,025
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A6-A9
11
N.Trường
KKD 5
3
57
398
TL CL7 - P/s1
20:00
01
12
Đảo
KYOTO TOWER
7.9
172
17,229
CL3 - P/s3
22:00
A1-A5
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đức ; Anh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
M.Hải ; Uy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Quyết ; Tín
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
V.Hải ; V.Dũng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Nhật ; Diệu
Mớn nước
9.9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
TL CL7 - P/s1
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
BP5 - CL1
13:00
ĐX
2
Đ.Long
EVER ONWARD
9.9
195
27,025
CL4-5 - CL4-5
15:30
tiến 25m; ĐX
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - CL4-5
P.O.B
15:30
Ghi chú
tiến 25m; ĐX
Tàu lai