Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 06/10/2025 14:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
WANEN
10.4
176
18,283
P/s3 - CL5
00:00
// 03.00
A2-A6
2
Đăng
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
P/s3 - BNPH
01:00
// 0330
A3-TM
3
Hà
Anh
TB KAIYUAN
9.6
208
25,713
P/s3 - CL4-5
00:30
// 04.00Cano DL
A1-A5
4
Sơn
Duy
MAERSK VARNA
10
180
20,927
P/s3 - BP7
07:30
// 10.00
A1-A3
5
Quyết
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
P/s3 - CL4
11:00
// 10.00
A5-DT07
6
Uy
M.Hùng
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - CL1
12:30
// 10.00
A2-01
7
P.Cần
ORIENTAL BRIGHT
8.8
162
13,596
H25 - TCHP
10:00
// 12.30 Y/c MP, SR
08-12
8
P.Thùy
EVER ORDER
10.2
195
29,116
P/s3 - CL5
11:00
// 14.00
A5-A6
9
Đ.Long
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
P/s3 - BP5
11:00
Tăng cường dây
A2-A3
10
Đức
Chương
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL5
23:30
Cano DL
A5-A6
11
V.Tùng
Quang
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - BP7
12:30
// 16.00
A1-A2
Ghi chú
// 12.30 Y/c MP, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
K.Toàn
KYOTO EXPRESS
13.2
335
93,750
CM2 - P/s3
06:30
MP
MR-KS-AWA
2
Khái
N.Dũng
MOL CELEBRATION
12.5
316
86,692
P/s3 - CM2
06:30
Y/c MT; VTX
MR-KS
3
Phú
P.Hưng
WAN HAI A01
10.6
335
123,104
P/s3 - CM3
10:30
MT
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Diệu
WAN HAI 286
8.7
175
20,924
BNPH - P/s3
03:30
LT
A3-A6
2
M.Tùng
V.Dũng
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
CL4-5 - P/s3
04:00
LT
A1-A5
3
A.Tuấn
Quyền
INCRES
8.8
172
19,035
CL1 - P/s3
16:00
A2-01
4
N.Cường
SITC CHANGDE
9.5
172
19,011
CL4 - P/s3
14:30
A5-A6
5
Trung
N.Trường
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL7 - P/s3
10:30
A1-A3
6
Duyệt
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.5
208
25,713
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-TM
7
Kiên
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL1 - P/s3
21:00
A2-01
8
V.Hải
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
BNPH - P/s3
21:30
A3-DT07
9
N.Tuấn
Kiên
WANEN
9.2
176
18,283
CL7 - P/s3
15:30
ĐX
Hoa tiêu
Trung ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
WANEN
9.2
176
18,283
CL5 - CL7
10:30
A6-TM
2
Th.Hùng
Chính
INTERASIA MOMENTUM
10.2
200
27,104
CL3 - BP7
21:30
Cano DL
A1-A2
3
T.Tùng
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
BP7 - CL4-5
21:00
Cano DL
A5-A6
4
Đ.Chiến
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
BP5 - BNPH
21:30
A2-A3.
5
T.Tùng
MAERSK VARNA
10
180
20,927
BP7 - CL7
15:30
, Shifting, ĐX
6
Hồng
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
BP7 - CL3
21:30
Cano DL, ĐX