Kế hoạch tàu ngày 13/08/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.5
21:51
01:45
3.4
04:25
07:45
1.5
10:19
14:00
3.3
15:51
19:00
0.8
22:26
02:15
3.4
04:48
08:00
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
21:51
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:25
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
10:19
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:51
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
22:26
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:48
Cát Lái
08:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/08/2025 16:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
DONGJIN VOYAGER
8.5
173
18,559
P/s3 - CL4
03:00
//06.00
A1-A2
2
T.Tùng
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - CL5
05:00
//08.00
A3-08
3
B.Long
Duy
EVER COMMAND
9.6
172
18,658
P/s3 - CL7
09:30
//12.30
A1-A2
4
Khái
MILD SYMPHONY
8.3
148
9,929
H25 - TCHP
04:00
SR
01-DT07
5
N.Hoàng
H.Thanh
INCEDA
9.4
172
19,035
P/s3 - BNPH1
09:00
//12.00
A3-08
6
V.Hải
SAWASDEE DENEB
9.4
172
18,072
P/s3 - CL1
14:30
//17.30
A1-A2
7
A.Tuấn
Tín
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL3
14:00
//17.00
A5-A6
8
N.Cường
Giang
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
P/s3 - CL4-5
10:00
//13.00
A5-A6
9
Kiên
YM HORIZON
8.7
169
15,167
H25 - TCHP
14:30
SR
01-DT07
10
K.Toàn
Diệu
JEJU ISLAND
9.8
222
27,786
P/s3 - CL5
15:30
//19.00
A5-A6
11
Quang
Chính
MAERSK NAMSOS
7.8
172
25,723
P/s3 - CL4
16:00
//19.30
A2-A3
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
//06.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:00
Ghi chú
//08.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
B.Long ; Duy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:30
Ghi chú
//12.30
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-DT07
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
N.Hoàng ; H.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//12.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
//17.30
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Tín
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:00
Ghi chú
//17.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Cường ; Giang
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//13.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-DT07
Tên tàu
JEJU ISLAND
Hoa tiêu
K.Toàn ; Diệu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:30
Ghi chú
//19.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Quang ; Chính
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//19.30
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
HAIAN EAST
8.7
183
18,102
CM3 - P/s3
04:00
MT
MR-KS
2
H.Trường
P.Hưng
YM UNANIMITY
10.8
334
91,586
P/s3 - CM3
08:30
MP,Hỏng CV mũi
MR-KS-AWA
3
V.Dũng
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - K12B
10:00
+ KV1
MR-KS
4
Phú
Đ.Chiến
OOCL BAUHINIA
12.8
367
159,260
P/s3 - CM4
20:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
5
P.Tuấn
M.Hải
YM UNANIMITY
12
334
91,586
CM3 - P/s3
23:00
ĐX, MP, hỏng chân vịt mũi
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM UNANIMITY
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Hưng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP,Hỏng CV mũi
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12B
P.O.B
10:00
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL BAUHINIA
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Chiến
Mớn nước
12.8
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
YM UNANIMITY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; M.Hải
Mớn nước
12
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, MP, hỏng chân vịt mũi
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
EVER OMNI
8.9
195
27,025
CL4-5 - P/s3
00:30
Cano DL
A5-A6
2
P.Cần
TERATAKI
9.2
186
29,421
CL4 - P/s3
06:00
A5-A6
3
Đ.Toản
KMTC DALIAN
9.9
196
27,997
CL5 - P/s3
08:00
A5-A6
4
N.Thanh
SAWASDEE SPICA
9.4
172
17,500
CL7 - P/s3
12:00
A3-08
5
Trung
MIYUNHE
9.5
183
16,738
BNPH1 - P/s3
09:30
A1-A3
6
Thịnh
N.Trường
INTERASIA FORWARD
9.7
172
17,211
CL3 - P/s3
09:30
A5-A6
7
Th.Hùng
SITC MINGDE
8.3
172
18,820
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
8

HEUNG A HOCHIMINH
9.2
172
17,791
CL4-5 - P/s3
12:30
A1-A2
9
Duyệt
DONGJIN VOYAGER
8.3
173
18,559
CL4 - P/s3
19:30
A1-A2
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.5
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA FORWARD
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,211
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
HEUNG A HOCHIMINH
9.9
172
17,791
BP7 - CL4-5
00:30
A1-A2
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2