Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 21/11/2024 13:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
INTERASIA ADVANCE
9.7
172
17,515
P/s3 - CL2
00:00
//0300
A2-A6
2
Hà
STARSHIP URSA
9
173
20,920
P/s3 - CL6
10:30
//0400
A1-A3
3
Quân
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
//0400
A2-A9
4
Đ.Toản
Quang
SITC RENDE
9
172
18,848
P/s3 - CL7
10:30
//1330
A1-A5
5
T.Tùng
H.Thanh
G.DRAGON
7.5
172
18,680
P/s3 - CL4
11:30
//1400
A2-A5
6
N.Cường
M.Cường
KMTC PUSAN
9
169
16,717
P/s3 - CL C
11:30
//1430
A1-A3
7
B.Long
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - CL3
18:00
A1-A6
8
Quyết
SAWASDEE SIRIUS
9.1
172.1
18,051
P/s3 - CL2
18:00
//2100
A2-A3
9
Diệu
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL1
20:00
08
10
P.Hưng
Vinh
CHENNAI VOYAGER
9.9
207
25,637
P/s3 - CL5
20:00
Cano DL
A5-A9
11
Kiên
SAWASDEE MIMOSA
9.5
172
18,072
P/s3 - CL7
23:00
A2-A6
Hoa tiêu
T.Tùng ; H.Thanh
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Đức
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
P/s3 - CM1
04:30
MT-VTX.Tàu khách
A10-STG2
2
M.Tùng
Chương
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
CM1 - P/s3
18:30
MT-VTX.Tàu khách
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KKD 5
3
57
398
CL1 - H25
01:00
SR
08
2
P.Thành
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
CL2 - P/s3
03:00
A2-A6
3
P.Thùy
XIN MING ZHOU 102
8.6
172
18,460
CL7 - P/s3
13:30
A1-A3
4
V.Hoàng
MILD ROSE
9.9
172
18,171
CL5 - P/s3
05:00
A5-A9
5
Khái
EVER ONWARD
9.3
194.9
27,025
CL6 - P/s3
13:30
A5-A9
6
Đăng
Tín
PANCON BRIDGE
9.3
172
18,040
CL4 - P/s3
13:30
A2-A3
7
N.Dũng
Thịnh
YM CREDENTIAL
9.4
210
32,720
CL3 - P/s3
15:30
A2-A9
8
Nhật
Giang
BAL PEACE
8.6
182
17,887
CL C - P/s3
13:30
A6-12
9
Trung
Tân
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
CL6 - P/s3
21:00
A1-A3
10
Duyệt
N.Chiến
INTERASIA ADVANCE
9.8
172
17,515
CL2 - P/s3
21:00
A2-A6
11
N.Tuấn
Quyền
MERATUS JAYAGIRI
10.9
200
25,535
CL3 - P/s3
02:00
Cano DL
A6-A9
12
Th.Hùng
N.Hiển
SITC JIADE
9
172
18,848
CL7 - P/s3
01:00
A2-A5
Hoa tiêu
Th.Hùng ; N.Hiển
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Chính
INTERASIA ADVANCE
9.5
172
17,515
CL2 - CL2
14:30
A2-A6