Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 07/12/2025 10:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
ZHONG GU 18
8.7
180
19,296
P/s3 - CL7
09:00
//1200
A6-A9
2
Q.Hưng
YM HORIZON
7
169
15,167
P/s1 - CL4
09:00
//1200, ttx
A2-TM
3
Quyết
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s1 - CL1
08:30
ttx
A3-01
4
Trung
Chính
ARCHER
10
223
27,779
P/s3 - CL4-5
15:00
A6-A9
5
N.Minh
HE SHUN
5.3
162
13,267
H25 - TCHP
15:00
08-12
6
M.Tùng
M.Cường
WAN HAI 317
10.6
213
27,800
P/s3 - CL3
16:30
//1930
A6-A9
7
Quang
MAERSK NAMSOS
8.3
172
25,723
P/s3 - CL5
23:30
//1930
A1-A5
8
Vinh
CATLAI EXPRESS
8.7
172
18,848
P/s3 - BNPH
16:30
//1930
A3-01
9
Đảo
SINAR SANUR
9.3
172
19,944
P/s3 - CL4
18:00
//2100
A2-A5
10
Đ.Minh
ZHONG GU HUANG HAI
8.4
172
18,490
P/s3 - CL1
21:00
//2300
A1-A3
11
Uy
EVER CROWN
9.8
172
18,658
P/s3 - CL7
22:00
//0100
12
Đ.Long
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
P/s3 - BP7
00:00
ĐX
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Th.Hùng
OOCL BERLIN
12.5
367
141,003
P/s3 - CM4
00:00
MP-3NM-VTX
A10-H2-STG2
2
P.Hưng
Hà
ONE MONACO
13.5
366
150,706
CM3 - P/s3
16:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Dũng
Nhật
YM MILESTONE
12.5
306
76,787
CM2 - P/s3
21:00
MT
MR-KS
4
P.Thùy
INTERASIA TRANSCEND
10.2
204
30,676
P/s3 - CM2
20:00
MP
MR-KS
5
N.Thanh
K.Toàn
HMM PERIDOT
12.3
300
126,943
P/s3 - CM3
21:00
MT
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
N.Thanh ; K.Toàn
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
Diệu
MAERSK NASSJO
7.3
172
25,514
CL4 - P/s2
00:30
ttx
A2-A3
2
B.Long
Anh
HMM HARVEST
8.8
172
17,277
BNPH - P/s3
11:30
A2-A5
3
Đ.Chiến
H.Thanh
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
CL1 - P/s3
12:00
A2-A3
4
Sơn
OLYMPIA
9.7
172
17,907
CL4 - P/s3
12:30
A1-A5
5
Đ.Toản
SITC MACAO
8.7
172
17,119
CL7 - P/s3
11:30
A6-A9
6
Đăng
N.Chiến
SPIL NIRMALA
9.4
212
26,638
CL4-5 - P/s3
13:30
A6-A9
7
V.Tùng
Duy
TRANSIMEX SUN
7.2
147
12,559
TCHP - H25
13:30
08-12
8
P.Tuấn
Giang
WAN HAI 335
10
210
32,120
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
9
Hồng
V.Dũng
SUNRISE DRAGON
9.5
172
17,225
BNPH - P/s3
19:30
A2-A3
10
Chương
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL4 - P/s3
21:00
A2-TM
11
Đ.Long
Hoàn
ZHONG GU 18
9.5
180
19,296
CL7 - P/s3
23:00
Cano DL
A6-A9
12
Kiên
HE SHUN
6.8
162
13,267
TCHP - H25
23:30
08-12
13
P.Cần
Quyền
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
BP7 - P/s3
20:00
ĐX
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
Quyền
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
CL5 - BP7
12:00
A6-A9
2
A.Tuấn
SUNRISE DRAGON
10
172
17,225
BP6 - BNPH
13:00
A1-A5
3
V.Hoàng
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
BP7 - CL5
12:00
ĐX