Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 13/08/2025 16:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
DONGJIN VOYAGER
8.5
173
18,559
P/s3 - CL4
03:00
//06.00
A1-A2
2
T.Tùng
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - CL5
05:00
//08.00
A3-08
3
B.Long
Duy
EVER COMMAND
9.6
172
18,658
P/s3 - CL7
09:30
//12.30
A1-A2
4
Khái
MILD SYMPHONY
8.3
148
9,929
H25 - TCHP
04:00
SR
01-DT07
5
N.Hoàng
H.Thanh
INCEDA
9.4
172
19,035
P/s3 - BNPH1
09:00
//12.00
A3-08
6
V.Hải
SAWASDEE DENEB
9.4
172
18,072
P/s3 - CL1
14:30
//17.30
A1-A2
7
A.Tuấn
Tín
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL3
14:00
//17.00
A5-A6
8
N.Cường
Giang
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
P/s3 - CL4-5
10:00
//13.00
A5-A6
9
Kiên
YM HORIZON
8.7
169
15,167
H25 - TCHP
14:30
SR
01-DT07
10
K.Toàn
Diệu
JEJU ISLAND
9.8
222
27,786
P/s3 - CL5
15:30
//19.00
A5-A6
11
Quang
Chính
MAERSK NAMSOS
7.8
172
25,723
P/s3 - CL4
16:00
//19.30
A2-A3
Hoa tiêu
N.Hoàng ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
HAIAN EAST
8.7
183
18,102
CM3 - P/s3
04:00
MT
MR-KS
2
H.Trường
P.Hưng
YM UNANIMITY
10.8
334
91,586
P/s3 - CM3
08:30
MP,Hỏng CV mũi
MR-KS-AWA
3
V.Dũng
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - K12B
10:00
+ KV1
MR-KS
4
Phú
Đ.Chiến
OOCL BAUHINIA
12.8
367
159,260
P/s3 - CM4
20:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
5
P.Tuấn
M.Hải
YM UNANIMITY
12
334
91,586
CM3 - P/s3
23:00
ĐX, MP, hỏng chân vịt mũi
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Hưng
Ghi chú
ĐX, MP, hỏng chân vịt mũi
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
EVER OMNI
8.9
195
27,025
CL4-5 - P/s3
00:30
Cano DL
A5-A6
2
P.Cần
TERATAKI
9.2
186
29,421
CL4 - P/s3
06:00
A5-A6
3
Đ.Toản
KMTC DALIAN
9.9
196
27,997
CL5 - P/s3
08:00
A5-A6
4
N.Thanh
SAWASDEE SPICA
9.4
172
17,500
CL7 - P/s3
12:00
A3-08
5
Trung
MIYUNHE
9.5
183
16,738
BNPH1 - P/s3
09:30
A1-A3
6
Thịnh
N.Trường
INTERASIA FORWARD
9.7
172
17,211
CL3 - P/s3
09:30
A5-A6
7
Th.Hùng
SITC MINGDE
8.3
172
18,820
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
8
Hà
HEUNG A HOCHIMINH
9.2
172
17,791
CL4-5 - P/s3
12:30
A1-A2
9
Duyệt
DONGJIN VOYAGER
8.3
173
18,559
CL4 - P/s3
19:30
A1-A2
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
HEUNG A HOCHIMINH
9.9
172
17,791
BP7 - CL4-5
00:30
A1-A2