Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 23/07/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
NAKSKOV MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - CL7
01:00
A1-A5
2
Đảo
HMM HARMONY
9.3
172
18,812
P/s3 - CL3
01:00
A2-A6
3
N.Tuấn
GREEN PACIFIC
9.2
147
12,545
H25 - TCHP
01:00
SR
01-SG96
4
Nhật
REN JIAN 6
8.9
183
17,613
P/s3 - BNPH1
01:00
Cano DL
A1-A5
5
Quyết
YM HARMONY
8.5
169
15,167
H25 - TCHP
02:30
SR-MT
01-SG96
6
V.Tùng
N.Trường
WAN HAI 293
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A2-A6
7
V.Hải
Hoàn
DONGJIN CONFIDENT
8.9
172
18,340
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A6
8
Đ.Minh
Giang
SKY RAINBOW
9.8
173
17,944
P/s3 - CL4
08:00
//1200
A3-08
9
Duyệt
M.Cường
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - CL5
10:00
//1200
A1-A5
10
V.Hoàng
SM JAKARTA
8.9
168
16,850
P/s3 - CL7
10:30
//1330
A2-A3
11
Vinh
TS KAOHSIUNG
9
172
17,449
P/s3 - BNPH1
11:00
//1400
A3-A5
Hoa tiêu
V.Tùng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Trung
COSCO SPAIN
10.3
366
153,666
P/s3 - CM4
00:00
MT-VTX
2
Hồng
H.Trường
ONE MILLAU
13.1
366
150,709
CM3 - P/s3
09:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
Hà
N.Cường
TSINGTAO EXPRESS
12.6
335
93,750
P/s3 - CM3
09:00
MT-VTX
MR-KS
4
Thịnh
N.Hoàng
SEASPAN BEYOND
12.5
337
113,042
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
5
T.Tùng
Chương
CONTI CONQUEST
12.2
334
90,449
P/s3 - CM2
18:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
H.Thanh
MILD SYMPHONY
7.7
148
9,929
TCHP - H25
00:00
SR
01-SG96
2
Phú
GSL AFRICA
10.5
200
27,213
BP7 - P/s3
04:30
A1-A5
3
Đ.Toản
Duy
BALTRUM
8.4
172
18,491
BNPH1 - P/s3
04:00
A3-DT07
4
Đức
HANSA FRESENBURG
9.6
176
18,296
CL1 - P/s3
06:00
A2-A6
5
N.Thanh
HMM HARMONY
9.5
172
18,812
CL3 - P/s3
11:00
A2-A6
6
Đ.Long
HOCHIMINH VOYAGER
10.3
200
27,061
CL5 - P/s3
12:00
A1-A5
7
Tân
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL4 - P/s3
11:00
A1-A5
8
N.Dũng
Tín
NAKSKOV MAERSK
7.5
172
26,255
CL7 - P/s3
13:30
A1-A5
9
N.Minh
M.Hùng
REN JIAN 6
9.2
183
17,613
BNPH1 - P/s3
14:00
A1-A5
10
N.Chiến
GREEN PACIFIC
6.6
147
12,545
TCHP - H25
22:30
SR
01-SG96
11
Kiên
YM HARMONY
7
169
15,167
TCHP - H25
16:30
SR
01-SG96
12
Th.Hùng
WAN HAI 293
8.4
175
20,918
CL1 - P/s3
22:00
A2-A6
13
Quân
SKY RAINBOW
8.8
173
17,944
CL4 - P/s3
23:00
A3-08
14
Quang
DONGJIN CONFIDENT
8.8
172
18,340
CL3 - P/s3
23:00
A2-A6