Kế hoạch tàu ngày 17/12/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
22:40
02:00
1.2
06:08
09:45
3.4
13:20
16:30
2.8
18:13
21:30
3.6
23:09
02:30
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
22:40
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:08
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
13:20
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
18:13
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:09
Cát Lái
02:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/12/2025 11:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
KMTC SINGAPORE
9.3
172
16,659
P/s3 - CL3
05:30
// 07.30 Y/c MT
A5-A6
2
N.Cường
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s1 - BNPH1
05:00
// 07.30, ttx
A3-TM
3
T.Cần
MILD SYMPHONY
7.8
148
9,929
P/s1 - TCHP
04:30
// 07.00, ttx
08-12
4
Đăng
ARICA BRIDGE           
8.8
200
27,094
P/s3 - BP7
06:30
// 08.00
A5-A6
5
Quyết
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.6
172
18,731
P/s3 - CL1
06:00
// 10.00
A1-A2
6
Chương
Đ.Toản
SPIL NIRMALA
10.4
212
26,638
P/s3 - CL4-5
11:30
// 14.30
A5-A6
7
K.Toàn
NICOLINE MAERSK
10
199
27,733
P/s3 - CL4
12:30
// 14.30
A1-A2
8
B.Long
Duy
WAN HAI 293
10.4
175
20,918
P/s3 - CL5
20:00
// 18.00
A2-A3
9
Vinh
INCEDA
8.6
172
19,035
P/s3 - BNPH1
18:00
// 21.00
A2-A3
10
Quyền
HAI TIAN LONG
4.7
98
3,609
P/s1 - CL3
19:00
// 22.00
A3-01
11
Nghị
M.Cường
STARSHIP URSA
8.6
173
20,920
P/s3 - CL7
23:00
// 02.00
12
N.Hiển
PHU QUY 126
6.1
100
4,332
H25 - CAN GIO
15:00
ĐX
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 07.30 Y/c MT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s1 - BNPH1
P.O.B
05:00
Ghi chú
// 07.30, ttx
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
7.8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 07.00, ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
06:30
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Quyết ; H.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Chương ; Đ.Toản
Mớn nước
10.4
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
B.Long ; Duy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
4.7
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Nghị ; M.Cường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 02.00
Tàu lai
Tên tàu
PHU QUY 126
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
6.1
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
P.Cần
HYUNDAI DYNASTY
13.8
295
52,581
CM2 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
2
Trung
SYMEON P
8.3
186
29,421
P/s3 - CM2
10:00
Y/c MT
MR-KS
3
Đ.Long
Đức
WAN HAI A18
13.9
335
122,045
CM3 - P/s3
14:30
MP
MR-KS-AWA
4
Quân
Th.Hùng
COSCO SPAIN
10.6
366
154,592
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MT; VTX
A9-A10-ST2
5
Duyệt
SYMEON P
9.5
186
29,421
CM2 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
6
M.Hải
BINH NGUYEN STAR
7.1
99
5,552
CAN GIO - CAN GIO
00:30
ĐX, Shifting
Tên tàu
HYUNDAI DYNASTY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; P.Cần
Mớn nước
13.8
Chiều dài
295
GRT
52,581
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
SYMEON P
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.3
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A18
Hoa tiêu
Đ.Long ; Đức
Mớn nước
13.9
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO SPAIN
Hoa tiêu
Quân ; Th.Hùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A9-A10-ST2
Tên tàu
SYMEON P
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BINH NGUYEN STAR
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.1
Chiều dài
99
GRT
5,552
Cầu bến
CAN GIO - CAN GIO
P.O.B
00:30
Ghi chú
ĐX, Shifting
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
WHITE DRAGON
7.9
172
17,225
CL7 - P/s3
07:30
A1-A2
2
N.Trường
TRUONG AN 03
3.2
111
3,640
CAN GIO - G3
06:00
3
P.Hưng
ANBIEN SKY
7.5
172
18,852
BNPH1 - P/s3
08:00
A1-A3
4
Kiên
HF SPIRIT
8.1
162
13,267
CL3 - P/s3
07:30
A2-01
5
H.Trường
Đảo
NORDBORG MAERSK
8.9
172
26,255
CL5 - P/s3
11:00
A5-A6
6
Thịnh
KYOTO TOWER
6.6
172
17,229
CL4-5 - P/s3
14:30
A5-A6
7
A.Tuấn
SITC KEELUNG
8.2
172
17,119
CL1 - P/s3
08:30
A1-A2
8
Nhật
KMTC XIAMEN
10.4
197
27,997
CL4 - P/s3
14:30
A1-A2
9
Sơn
M.Hùng
ARICA BRIDGE           
9
200
27,094
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL
A5-A6
10
Tân
SM JAKARTA
9
168
16,850
BNPH1 - P/s3
21:00
A3-TM
11
Đ.Minh
Chính
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL3 - P/s3
22:00
A5-A6
12
V.Tùng
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL4-5 - P/s3
00:00
DL
A5-A6
13
Q.Hưng
Giang
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
09:00
ĐX
14
N.Hoàng
Anh
TPC-TK-05; TPC-SL-16
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
10:00
ĐX
15
P.Thùy
N.Chiến
TPC-TK08 + TPC-SL-18
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
10:00
ĐX
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
3.2
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - G3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.1
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
H.Trường ; Đảo
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
6.6
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.4
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Sơn ; M.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Chính
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Giang
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK-05; TPC-SL-16
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Anh
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Chiến
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
V.Hải
KOTA NEBULA
9.8
180
20,902
BP6 - CL7
08:30
A1-A2
2
T.Tùng
ARICA BRIDGE           
8.8
200
27,094
BP7 - CL5
16:30
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; V.Hải
Mớn nước
9.8
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai