Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 19/04/2025 03:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
N.Thanh
RACHA BHUM
10.7
211
32,190
P/s3 - CL3
07:00
//0800
A5-A6
2
V.Tùng
TRANSIMEX SUN
8.9
147
12,559
H25 - TCHP
06:30
SR
08-12
3
P.Hải
Tín
MAERSK HAI PHONG
8.8
186
32,828
P/s3 - CL5
07:00
//1000
A1-A5
4
Đăng
M.Cường
KOTA NAZIM
10.3
180
20,920
P/s3 - CL1
08:00
//1100
A3-A6
5
T.Tùng
KANWAY LUCKY
9.6
172
18,526
P/s3 - CL4
09:00
//1200
A3-A6
6
V.Dũng
Hoàn
MTT SAISUNEE
8.5
159
13,059
H25 - TCHP
09:00
SR
08-12
7
Th.Hùng
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - CL C
11:00
//1400
A1-A3
8
P.Thành
Quyết
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - CL6
12:00
//1500
A1-A6
9
N.Dũng
Giang
SITC CHANGDE
7.3
172
19,011
P/s3 - CL7
12:30
//1530
A5-01
10
P.Cần
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
P/s3 - BP6
14:00
Tăng cường dây
A2-A3
11
V.Hải
PEGASUS PROTO
8.9
172
18,354
P/s3 - CL7
22:30
//0130
12
Kiên
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL C
22:30
//0130
13
N.Cường
Trung
WAN HAI 317
8
213
27,800
P/s3 - CL6
23:00
//0200
14
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
7.8
172
18,490
P/s3 - CL C
04:00
//0300
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
P.Hưng
MSC KUMSAL
10
334
91,649
CM2 - P/s3
15:00
MT
MR-KS-AWA
2
Hà
Sơn
ZIM AMBER
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
14:00
MT
A9-A10
3
Khái
X - PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
P/s3 - CM4
21:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
4
Hà
MSC KUMSAL
9.4
334
91,649
SSIT - CM2
05:00
+HTXN, Shifting, y/c MT
MR-KS-AWA
Ghi chú
+HTXN, Shifting, y/c MT
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
Uy
JAKARTA VOYAGER
10.6
200
27,061
CL6 - P/s3
04:30
A1-A6
2
Hồng
MAERSK NESNA
8
172
25,805
CL4 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
3
M.Tùng
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
CL C - P/s3
03:00
A3-DT07
4
Thịnh
OLYMPIA
9
172
17,907
CL7 - P/s3
19:30
LT
A6-01
5
B.Long
HF SPIRIT
7.6
162
13,267
TCHP - H25
07:00
SR
08-PM2
6
K.Toàn
N.Chiến
CMA CGM ESCURIAL
7.8
205
32,200
CL3 - P/s3
08:00
A2-A6
7
T.Hiền
Nghị
JOSEPHINE MAERSK
10.1
217
30,166
CL5 - P/s3
10:00
A1-A6
8
P.Tuấn
STARSHIP DRACO
8.2
172
18,354
CL1 - P/s3
11:00
A2-A3
9
Đảo
H.Thanh
YM HORIZON
7.2
169
15,167
CL4 - P/s3
12:00
A5-01
10
A.Tuấn
ZHONG GU HUANG HAI
9.8
172
18,490
CL C - P/s3
14:00
A1-A3
11
N.Tuấn
Duy
EVER OUTDO
7.6
195
27,025
CL6 - P/s3
15:00
A1-A2
12
Tân
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
CL7 - P/s3
15:30
A2-A5
13
M.Hùng
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
01:00
SR
01
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
BP6 - CL6
08:30
A1-A2