Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 01/03/2025 11:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
MCC ANDALAS
8.75
148
9,954
P/s3 - CL7
00:30
//0400
A1-A2
2
Nhật
M.Hùng
INCHEON VOYAGER
10.8
196
27,828
P/s3 - BP6
00:30
thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Uy
H.Thanh
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL1
08:30
//1200
A2-A3
4
N.Hoàng
NUUK MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - BP7
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
5
M.Hải
INFINITY
9
172
17,119
P/s3 - CL3
07:20
//1030
A2-A6
6
Khái
M.Cường
UNI POPULAR
8.9
182
17,887
P/s3 - CL7
08:30
//1200
A2-A5
7
P.Cần
SITC GUANGDONG
9.2
172
17,360
P/s3 - CL C
19:30
//2230
A1-A3
8
V.Hải
SITC SHANDONG
8.2
172
17,119
P/s3 - CL4
14:00
//1700
A5-A9
9
Tân
XIN MING ZHOU 90
8
139
11,191
H25 - TCHP
13:30
SR
08-12
10
P.Hưng
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP6
14:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
11
V.Dũng
POS HOCHIMINH
9.5
173
18,085
P/s3 - CL3
20:00
//1700
A3-A6
12
N.Thanh
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL1
19:30
//1700
A2-A9
13
P.Tuấn
XIN MING ZHOU 108
8.2
172
18,731
H25 - TCHP
14:30
SR-MP
08-12
14
Đăng
Chính
JOSEPHINE MAERSK
10.2
217
30,166
P/s3 - BP7
14:00
//1800
A1-A5
Ghi chú
thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
Đức
WAN HAI A15
13
335
122,045
CM3 - P/s3
02:30
MT
MR-KS-AWA
2
T.Tùng
HANNAH SCHULTE
10.6
210
26,671
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT-VTX
A10-ST2
3
N.Chiến
BIEN DONG MARINER
8
150
9,503
P/s3 - CM2
08:00
MR-KS
4
Hồng
Sơn
ZIM CORAL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
18:00
MP
A10-ST2
5
P.Thùy
HANNAH SCHULTE
11.5
210
26,671
CM4 - P/s3
22:30
MT-VTX
A10-ST2
6
Đ.Toản
BIEN DONG MARINER
7.5
150
9,503
CM2 - GEMALINK
20:00
+HTXN, Shifting
MR-KS
7
T.Tùng
TS DALIAN
9.9
222
28,007
CM4 - P/s3
01:00
MP; VTX
A10-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
Quyền
ARICA BRIDGE
9.6
200
27,094
CL5 - P/s3
11:30
A6-A5
2
P.Thành
Diệu
HANSA OSTERBURG
9.7
176
18,275
CL1 - P/s3
12:00
A3-A2
3
K.Toàn
EVER WIN
9
172
27,145
CL3 - P/s3
10:30
A5-A6
4
Quyết
YM HORIZON
8.5
169
15,167
CL C - H25
06:30
SR
A1-A2
5
Đ.Minh
MCC ANDALAS
8
148
9,954
CL7 - P/s3
12:30
A2-A3
6
N.Minh
NUUK MAERSK
8
172
26,255
CL C - P/s3
22:30
A1-A5
7
N.Cường
KMTC SURABAYA
9.8
200
28,736
CL4 - P/s3
17:00
Cano DL
A6-A9
8
Giang
EASTERN GLORY
2.5
71
1,810
CL2 - P/s2
17:00
A3
9
Th.Hùng
INFINITY
9.5
172
17,119
CL3 - P/s3
23:00
A1-A6
10
Kiên
Duy
CTP FORTUNE
8.5
162
14,855
CL1 - P/s3
22:30
A2-A3
11
Duyệt
Vinh
SPIL NIRMALA
9.5
212
26,638
CL6 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
12
P.Cần
PIYA BHUM
8
172
17,888
TCHP - H25
03:30
SR
08-12
13
V.Hoàng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
CL4 - P/s3
00:30
Cano DL, LT
A6-A9
14
P.Tuấn
N.Dũng
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL6 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A1-A5
15
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
CL7 - P/s3
04:00
LT
A3-SG99
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP7 - CL4
23:30
Cano DL
A5-A9
2
P.Thùy
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
BP7 - CL4
04:00
Cano DL
A6-A9
3
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
BP6 - CL6
00:00
Cano DL
A1-A5
4
V.Tùng
NUUK MAERSK
10
172
26,255
BP7 - CL C
10:30
ĐX
5
Thịnh
INCHEON VOYAGER
10.8
196
27,828
BP6 - CL5
11:30
ĐX