Kế hoạch tàu ngày 07/12/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
20:39
00:00
4.1
00:10
04:45
-0.1
09:00
13:00
4
16:38
20:30
3
21:25
01:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
20:39
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
4.1
Vũng Tàu
00:10
Cát Lái
04:45
Dòng chảy
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
09:00
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
16:38
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
21:25
Cát Lái
01:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 07/12/2025 10:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
ZHONG GU 18
8.7
180
19,296
P/s3 - CL7
09:00
//1200
A6-A9
2
Q.Hưng
YM HORIZON
7
169
15,167
P/s1 - CL4
09:00
//1200, ttx
A2-TM
3
Quyết
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s1 - CL1
08:30
ttx
A3-01
4
Trung
Chính
ARCHER
10
223
27,779
P/s3 - CL4-5
15:00
A6-A9
5
N.Minh
HE SHUN
5.3
162
13,267
H25 - TCHP
15:00
08-12
6
M.Tùng
M.Cường
WAN HAI 317
10.6
213
27,800
P/s3 - CL3
16:30
//1930
A6-A9
7
Quang
MAERSK NAMSOS
8.3
172
25,723
P/s3 - CL5
23:30
//1930
A1-A5
8
Vinh
CATLAI EXPRESS
8.7
172
18,848
P/s3 - BNPH
16:30
//1930
A3-01
9
Đảo
SINAR SANUR
9.3
172
19,944
P/s3 - CL4
18:00
//2100
A2-A5
10
Đ.Minh
ZHONG GU HUANG HAI
8.4
172
18,490
P/s3 - CL1
21:00
//2300
A1-A3
11
Uy
EVER CROWN
9.8
172
18,658
P/s3 - CL7
22:00
//0100
12
Đ.Long
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
P/s3 - BP7
00:00
ĐX
Tên tàu
ZHONG GU 18
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.7
Chiều dài
180
GRT
19,296
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s1 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200, ttx
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Trung ; Chính
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
5.3
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Cường
Mớn nước
10.6
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Th.Hùng
OOCL BERLIN
12.5
367
141,003
P/s3 - CM4
00:00
MP-3NM-VTX
A10-H2-STG2
2
P.Hưng

ONE MONACO
13.5
366
150,706
CM3 - P/s3
16:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Dũng
Nhật
YM MILESTONE
12.5
306
76,787
CM2 - P/s3
21:00
MT
MR-KS
4
P.Thùy
INTERASIA TRANSCEND
10.2
204
30,676
P/s3 - CM2
20:00
MP
MR-KS
5
N.Thanh
K.Toàn
HMM PERIDOT
12.3
300
126,943
P/s3 - CM3
21:00
MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL BERLIN
Hoa tiêu
M.Hải ; Th.Hùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
ONE MONACO
Hoa tiêu
P.Hưng ; Hà
Mớn nước
13.5
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM MILESTONE
Hoa tiêu
N.Dũng ; Nhật
Mớn nước
12.5
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HMM PERIDOT
Hoa tiêu
N.Thanh ; K.Toàn
Mớn nước
12.3
Chiều dài
300
GRT
126,943
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
Diệu
MAERSK NASSJO
7.3
172
25,514
CL4 - P/s2
00:30
ttx
A2-A3
2
B.Long
Anh
HMM HARVEST
8.8
172
17,277
BNPH - P/s3
11:30
A2-A5
3
Đ.Chiến
H.Thanh
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
CL1 - P/s3
12:00
A2-A3
4
Sơn
OLYMPIA
9.7
172
17,907
CL4 - P/s3
12:30
A1-A5
5
Đ.Toản
SITC MACAO
8.7
172
17,119
CL7 - P/s3
11:30
A6-A9
6
Đăng
N.Chiến
SPIL NIRMALA
9.4
212
26,638
CL4-5 - P/s3
13:30
A6-A9
7
V.Tùng
Duy
TRANSIMEX SUN
7.2
147
12,559
TCHP - H25
13:30
08-12
8
P.Tuấn
Giang
WAN HAI 335
10
210
32,120
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
9
Hồng
V.Dũng
SUNRISE DRAGON
9.5
172
17,225
BNPH - P/s3
19:30
A2-A3
10
Chương
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL4 - P/s3
21:00
A2-TM
11
Đ.Long
Hoàn
ZHONG GU 18
9.5
180
19,296
CL7 - P/s3
23:00
Cano DL
A6-A9
12
Kiên
HE SHUN
6.8
162
13,267
TCHP - H25
23:30
08-12
13
P.Cần
Quyền
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
BP7 - P/s3
20:00
ĐX
Tên tàu
MAERSK NASSJO
Hoa tiêu
N.Cường ; Diệu
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4 - P/s2
P.O.B
00:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HMM HARVEST
Hoa tiêu
B.Long ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,277
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đăng ; N.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
V.Tùng ; Duy
Mớn nước
7.2
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Giang
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SUNRISE DRAGON
Hoa tiêu
Hồng ; V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
ZHONG GU 18
Hoa tiêu
Đ.Long ; Hoàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
180
GRT
19,296
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
6.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Cần ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
Quyền
INCHEON VOYAGER
10.5
196
27,828
CL5 - BP7
12:00
A6-A9
2
A.Tuấn
SUNRISE DRAGON
10
172
17,225
BP6 - BNPH
13:00
A1-A5
3
V.Hoàng
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
BP7 - CL5
12:00
ĐX
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
P.Cần ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SUNRISE DRAGON
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
BP6 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai