Kế hoạch tàu ngày 06/10/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1
18:27
22:15
3.6
00:58
04:15
1.7
07:00
10:30
3.5
12:39
15:45
1
19:08
22:45
Mực nước
1
Vũng Tàu
18:27
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
00:58
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
07:00
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
12:39
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
19:08
Cát Lái
22:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 06/10/2025 14:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
WANEN
10.4
176
18,283
P/s3 - CL5
00:00
// 03.00
A2-A6
2
Đăng
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
P/s3 - BNPH
01:00
// 0330
A3-TM
3

Anh
TB KAIYUAN
9.6
208
25,713
P/s3 - CL4-5
00:30
// 04.00Cano DL
A1-A5
4
Sơn
Duy
MAERSK VARNA
10
180
20,927
P/s3 - BP7
07:30
// 10.00
A1-A3
5
Quyết
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
P/s3 - CL4
11:00
// 10.00
A5-DT07
6
Uy
M.Hùng
MILD JASMINE
10.3
172
18,166
P/s3 - CL1
12:30
// 10.00
A2-01
7
P.Cần
ORIENTAL BRIGHT
8.8
162
13,596
H25 - TCHP
10:00
// 12.30 Y/c MP, SR
08-12
8
P.Thùy
EVER ORDER
10.2
195
29,116
P/s3 - CL5
11:00
// 14.00
A5-A6
9
Đ.Long
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
P/s3 - BP5
11:00
Tăng cường dây
A2-A3
10
Đức
Chương
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
P/s3 - CL5
23:30
Cano DL
A5-A6
11
V.Tùng
Quang
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - BP7
12:30
// 16.00
A1-A2
Tên tàu
WANEN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,283
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 0330
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Hà ; Anh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 04.00Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Sơn ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
07:30
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Uy ; M.Hùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 12.30 Y/c MP, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Đức ; Chương
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
V.Tùng ; Quang
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 16.00
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
K.Toàn
KYOTO EXPRESS
13.2
335
93,750
CM2 - P/s3
06:30
MP
MR-KS-AWA
2
Khái
N.Dũng
MOL CELEBRATION
12.5
316
86,692
P/s3 - CM2
06:30
Y/c MT; VTX
MR-KS
3
Phú
P.Hưng
WAN HAI A01
10.6
335
123,104
P/s3 - CM3
10:30
MT
MR-KS-AWA
Tên tàu
KYOTO EXPRESS
Hoa tiêu
N.Minh ; K.Toàn
Mớn nước
13.2
Chiều dài
335
GRT
93,750
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MOL CELEBRATION
Hoa tiêu
Khái ; N.Dũng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
316
GRT
86,692
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
06:30
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A01
Hoa tiêu
Phú ; P.Hưng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
335
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Diệu
WAN HAI 286
8.7
175
20,924
BNPH - P/s3
03:30
LT
A3-A6
2
M.Tùng
V.Dũng
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
CL4-5 - P/s3
04:00
LT
A1-A5
3
A.Tuấn
Quyền
INCRES
8.8
172
19,035
CL1 - P/s3
16:00
A2-01
4
N.Cường
SITC CHANGDE
9.5
172
19,011
CL4 - P/s3
14:30
A5-A6
5
Trung
N.Trường
YM HORIZON
8.4
169
15,167
CL7 - P/s3
10:30
A1-A3
6
Duyệt
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.5
208
25,713
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-TM
7
Kiên
MILD JASMINE
9
172
18,166
CL1 - P/s3
21:00
A2-01
8
V.Hải
CATLAI EXPRESS
8.6
172
18,848
BNPH - P/s3
21:30
A3-DT07
9
N.Tuấn
Kiên
WANEN
9.2
176
18,283
CL7 - P/s3
15:30
ĐX
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Diệu
Mớn nước
8.7
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
M.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Trung ; N.Trường
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Hiển
Mớn nước
8.5
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
WANEN
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Kiên
Mớn nước
9.2
Chiều dài
176
GRT
18,283
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
WANEN
9.2
176
18,283
CL5 - CL7
10:30
A6-TM
2
Th.Hùng
Chính
INTERASIA MOMENTUM
10.2
200
27,104
CL3 - BP7
21:30
Cano DL
A1-A2
3
T.Tùng
WAN HAI 373
10.5
204
30,676
BP7 - CL4-5
21:00
Cano DL
A5-A6
4
Đ.Chiến
STARSHIP PEGASUS
10
173
20,920
BP5 - BNPH
21:30
A2-A3.
5
T.Tùng
MAERSK VARNA
10
180
20,927
BP7 - CL7
15:30
, Shifting, ĐX
6
Hồng
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
BP7 - CL3
21:30
Cano DL, ĐX
Tên tàu
WANEN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.2
Chiều dài
176
GRT
18,283
Cầu bến
CL5 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Chính
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL3 - BP7
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BP5 - BNPH
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3.
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
15:30
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL, ĐX
Tàu lai