Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/12/2025 11:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
KMTC SINGAPORE
9.3
172
16,659
P/s3 - CL3
05:30
// 07.30 Y/c MT
A5-A6
2
N.Cường
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s1 - BNPH1
05:00
// 07.30, ttx
A3-TM
3
T.Cần
MILD SYMPHONY
7.8
148
9,929
P/s1 - TCHP
04:30
// 07.00, ttx
08-12
4
Đăng
ARICA BRIDGE
8.8
200
27,094
P/s3 - BP7
06:30
// 08.00
A5-A6
5
Quyết
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.6
172
18,731
P/s3 - CL1
06:00
// 10.00
A1-A2
6
Chương
Đ.Toản
SPIL NIRMALA
10.4
212
26,638
P/s3 - CL4-5
11:30
// 14.30
A5-A6
7
K.Toàn
NICOLINE MAERSK
10
199
27,733
P/s3 - CL4
12:30
// 14.30
A1-A2
8
B.Long
Duy
WAN HAI 293
10.4
175
20,918
P/s3 - CL5
20:00
// 18.00
A2-A3
9
Vinh
INCEDA
8.6
172
19,035
P/s3 - BNPH1
18:00
// 21.00
A2-A3
10
Quyền
HAI TIAN LONG
4.7
98
3,609
P/s1 - CL3
19:00
// 22.00
A3-01
11
Nghị
M.Cường
STARSHIP URSA
8.6
173
20,920
P/s3 - CL7
23:00
// 02.00
12
N.Hiển
PHU QUY 126
6.1
100
4,332
H25 - CAN GIO
15:00
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
P.Cần
HYUNDAI DYNASTY
13.8
295
52,581
CM2 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
2
Trung
SYMEON P
8.3
186
29,421
P/s3 - CM2
10:00
Y/c MT
MR-KS
3
Đ.Long
Đức
WAN HAI A18
13.9
335
122,045
CM3 - P/s3
14:30
MP
MR-KS-AWA
4
Quân
Th.Hùng
COSCO SPAIN
10.6
366
154,592
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MT; VTX
A9-A10-ST2
5
Duyệt
SYMEON P
9.5
186
29,421
CM2 - P/s3
19:00
MT
MR-KS
6
M.Hải
BINH NGUYEN STAR
7.1
99
5,552
CAN GIO - CAN GIO
00:30
ĐX, Shifting
Cầu bến
CAN GIO - CAN GIO
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
WHITE DRAGON
7.9
172
17,225
CL7 - P/s3
07:30
A1-A2
2
N.Trường
TRUONG AN 03
3.2
111
3,640
CAN GIO - G3
06:00
3
P.Hưng
ANBIEN SKY
7.5
172
18,852
BNPH1 - P/s3
08:00
A1-A3
4
Kiên
HF SPIRIT
8.1
162
13,267
CL3 - P/s3
07:30
A2-01
5
H.Trường
Đảo
NORDBORG MAERSK
8.9
172
26,255
CL5 - P/s3
11:00
A5-A6
6
Thịnh
KYOTO TOWER
6.6
172
17,229
CL4-5 - P/s3
14:30
A5-A6
7
A.Tuấn
SITC KEELUNG
8.2
172
17,119
CL1 - P/s3
08:30
A1-A2
8
Nhật
KMTC XIAMEN
10.4
197
27,997
CL4 - P/s3
14:30
A1-A2
9
Sơn
M.Hùng
ARICA BRIDGE
9
200
27,094
CL5 - P/s3
23:00
Cano DL
A5-A6
10
Tân
SM JAKARTA
9
168
16,850
BNPH1 - P/s3
21:00
A3-TM
11
Đ.Minh
Chính
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL3 - P/s3
22:00
A5-A6
12
V.Tùng
KMTC SURABAYA
10
200
28,736
CL4-5 - P/s3
00:00
DL
A5-A6
13
Q.Hưng
Giang
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
09:00
ĐX
14
N.Hoàng
Anh
TPC-TK-05; TPC-SL-16
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
10:00
ĐX
15
P.Thùy
N.Chiến
TPC-TK08 + TPC-SL-18
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
10:00
ĐX
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
V.Hải
KOTA NEBULA
9.8
180
20,902
BP6 - CL7
08:30
A1-A2
2
T.Tùng
ARICA BRIDGE
8.8
200
27,094
BP7 - CL5
16:30