Kế hoạch tàu ngày 03/07/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.6
18:05
21:15
1.3
00:31
04:15
3
07:48
10:45
1.8
13:56
17:45
2.4
19:49
22:45
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
18:05
Cát Lái
21:15
Dòng chảy
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
00:31
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
07:48
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
13:56
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
19:49
Cát Lái
22:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/07/2025 11:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
ZHONG GU NAN HAI
8.6
172
18,490
P/s3 - CL7
00:00
//0300
A2-A6
2
Uy
POS LAEMCHABANG
9.1
172
17,846
P/s3 - BNPH1
00:00
//0200
A1-A3
3
N.Minh
INTERASIA MOMENTUM
10.5
200
27,104
P/s3 - CL3
07:00
//0830
A1-A3
4
V.Tùng
JIN JI YUAN
9.8
190
25,700
P/s3 - CL5
07:00
//0830
A6-DT07
5
V.Dũng
PANCON BRIDGE
9.8
172
18,040
P/s3 - CL1
14:00
//Y/c MP
A2-SG98
6
M.Tùng
STARSHIP JUPITER
10.6
197
27,997
P/s3 - BP7
07:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A2
7
Hồng
Quyết
INCHEON VOYAGER
9.9
196
27,828
P/s3 - CL4-5
07:30
//0900
A3-A6
8
Quang
HEUNG A HOCHIMINH
10
172
17,791
P/s3 - CL4
15:00
//1800
A6-DT07
9
T.Tùng
INTERASIA VISION
10
170
18,826
P/s3 - CL7
15:00
//1800
A3-A6
10
Chương
GREEN WAVE
9.4
173
17,954
P/s3 - BNPH1
15:30
//1830
A1-A3
11
K.Toàn
OLYMPIA
10
172
17,907
P/s3 - CL1
18:00
//2100. Y/c MP
A3-A6
12
N.Tuấn
MAERSK NORESUND
9.6
172
25,805
P/s3 - CL4-5
21:00
//0000
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
//Y/c MP
Tàu lai
A2-SG98
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
07:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Hồng ; Quyết
Mớn nước
9.9
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100. Y/c MP
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Đ.Chiến
OOCL MALAYSIA
10.7
367
141,003
P/s3 - CM4
04:00
MT-3NM-VTX
SF1-ST2-SEA1
2
Đức
P.Hưng
ZIM DIAMOND
10.5
272
74,300
CM4 - P/s3
01:30
MT
A10-SF1
3
N.Cường
Trung
CORCOVADO
13.4
300
93,685
CM2 - P/s3
07:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
4
Anh
SUNLY
4
76
1,482
P/s1 - TCCT
09:00
2 lai gỗ
5
Đ.Toản
INTERASIA TRANSCEND
9.8
204
30,676
P/s3 - CM2
08:00
MP
MR-KS
6
N.Dũng
Th.Hùng
MSC TOPAZ
12
366
141,754
CM3 - P/s3
08:30
MP
MR-KS-AWA
7
Đảo
HAIAN VIEW
8.7
172
17,280
P/s3 - CM2
13:00
Y/c MP
MR-KS
8
P.Tuấn
INTERASIA TRANSCEND
10.5
204
30,676
CM2 - P/s3
18:30
MP
MR-KS
9
A.Tuấn
INTERASIA TRIBUTE
10
204
30,676
CM3 - P/s3
20:00
MR-KS
10
Đức
HAIAN ROSE
9.2
172
17,515
P/s3 - CM3
20:00
Y/c MP
MR-KS
Tên tàu
OOCL MALAYSIA
Hoa tiêu
Sơn ; Đ.Chiến
Mớn nước
10.7
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
SF1-ST2-SEA1
Tên tàu
ZIM DIAMOND
Hoa tiêu
Đức ; P.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
272
GRT
74,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
CORCOVADO
Hoa tiêu
N.Cường ; Trung
Mớn nước
13.4
Chiều dài
300
GRT
93,685
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
4
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MSC TOPAZ
Hoa tiêu
N.Dũng ; Th.Hùng
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
141,754
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
13:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
Giang
SKY RAINBOW
8.5
173
17,944
BNPH1 - P/s3
02:00
LT
A1-A3
2
Nhật
UNI PRUDENT
9
182
17,887
CL7 - P/s3
03:00
LT
A2-A6
3
T.Hiền
MILD SYMPHONY
7.6
148
9,929
TCHP1 - H25
03:00
SR
08SG96
4
Khái
Chính
SAWASDEE ALTAIR
9.6
173
18,072
CL1 - P/s3
11:30
LT
A3-01
5
Thịnh
Duy
INTERASIA TRIBUTE
8.5
204
30,676
CL3 - CM3
08:30
LT
A2-A6
6
P.Thùy
MAERSK NAMSOS
8.1
172
25,723
CL5 - P/s3
08:30
LT
A1-A3
7

Diệu
JEJU ISLAND
9.9
222
27,786
CL4-5 - P/s3
08:00
LT
A1-A6
8
M.Hùng
BIEN DONG STAR             
7.5
121
6,899
T.Thuận - CM3
17:00
+ KV1, LT
MR-KS
9
N.Thanh
H.Thanh
KANWAY LUCKY
8.9
172
18,526
CL4 - P/s3
18:00
A2-01
10
N.Chiến
M.Cường
ZHONG GU NAN HAI
8.8
172
18,490
CL7 - P/s3
18:00
A2-A6
11
V.Hải
POS LAEMCHABANG
8.4
172
17,846
BNPH1 - P/s3
18:30
A1-A3
12
N.Minh
JIN JI YUAN
8.5
190
25,700
CL5 - P/s3
20:00
Cano DL
A6-DT07
13
M.Tùng
PANCON BRIDGE
9.1
172
18,040
CL1 - P/s3
21:00
A2-SG98
14
M.Hải
INTERASIA ELEVATE
9.7
186
31,368
BP7 - P/s3
04:00
ĐX, LT
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Duyệt ; Giang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
7.6
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP1 - H25
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08SG96
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
Khái ; Chính
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Thịnh ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - CM3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JEJU ISLAND
Hoa tiêu
Hà ; Diệu
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
T.Thuận - CM3
P.O.B
17:00
Ghi chú
+ KV1, LT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
N.Thanh ; H.Thanh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
N.Chiến ; M.Cường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG98
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
ĐX, LT
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
Tín
STARSHIP JUPITER
10.6
197
27,997
BP7 - CL5
20:00
Cano DL
A1-A2
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
T.Cần ; Tín
Mớn nước
10.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2