Kế hoạch tàu ngày 03/09/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.2
15:01
18:45
2.9
00:24
03:00
2.9
03:39
03:30
2.9
06:00
07:00
1
16:30
20:00
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
15:01
Cát Lái
18:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
00:24
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
03:39
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
06:00
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
16:30
Cát Lái
20:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/09/2025 12:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
JOSCO CORA
8.2
142
9,587
P/s3 - BNPH
02:00
//0500
A3-08
2
N.Cường
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
23:00
Cano DL
A5-A6
3
V.Hoàng
DONGJIN VOYAGER
9.8
173
18,559
P/s3 - CL1
05:30
//0830
A1-SG98
4

MILD SYMPHONY
8.4
148
9,929
H25 - TCHP
04:00
// SR
01-12
5
Phú
UNI PREMIER
9.2
182
17,887
P/s3 - CL7
04:30
//
A3-A5
6
P.Hưng
V.Hải
TB KAIYUAN
9.7
208
25,713
P/s3 - BP7
05:30
Thả neo, Tăng cường dây
A5-A6
7
N.Minh
Vinh
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
P/s3 - CL5
05:00
//0800
A1-A2
8
Uy
N.Hiển
SITC RENDE
9.3
172
18,848
P/s3 - CL3
17:30
//1700
//A1-A3
9
T.Tùng
YM HORIZON
7.7
169
15,167
P/s3 - CL4-5
17:00
//1830
//A2-A5
10
Chính
CUL HUANGPU
7.7
144
8,306
P/s3 - BNPH
17:00
//2000
A3-08
11
V.Tùng
V.Dũng
TIDE SAILOR
9.4
182
17,887
P/s3 - CL1
22:00
//0100 ĐX
Tên tàu
JOSCO CORA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.2
Chiều dài
142
GRT
9,587
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-SG98
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Mớn nước
8.4
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
// SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
P.Hưng ; V.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:30
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
N.Minh ; Vinh
Mớn nước
10
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Uy ; N.Hiển
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
//A1-A3
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
//A2-A5
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
7.7
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
V.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100 ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
N.Thanh
WAN HAI A15
13.7
335
122,045
P/s3 - CM2
01:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
2
P.Cần
WAN HAI 331
10.5
210
32,120
CM4 - P/s3
04:30
MT-VTX
A9-A10
3
K.Toàn
VIRA BHUM
9.5
195
24,955
P/s3 - CM4
16:30
Y/c MT
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Thanh
Mớn nước
13.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
01:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 331
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.5
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
24,955
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
16:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đảo
KMTC BANGKOK
8.7
173
18,318
CL7 - P/s3
05:00
LT
A2-A5
2
N.Dũng
POS LAEMCHABANG
9.6
172
17,846
BNPH - P/s3
04:00
LT
A1-A3
3
Kiên
SITC XIANDE
8.1
172
18,900
CL1 - P/s3
08:30
LT
A2-A6
4
P.Thùy
Tín
WAN HAI 335
9.3
210
32,120
CL4 - P/s3
18:00
Cano DL
A5-A6
5
Sơn
ANBIEN BAY
6.5
172
17,515
CL5 - P/s3
07:00
LT
A3-08
6
P.Tuấn
Anh
SITC KEELUNG
8.8
172
17,119
CL3 - P/s3
17:00
A2-A3
7
M.Tùng
Duy
KMTC SHANGHAI
9.7
188
20,815
CL5 - P/s3
21:00
A1-A2
8
Đ.Chiến
N.Trường
DONGJIN VOYAGER
9.5
173
18,559
CL1 - P/s3
22:00
A1-A2
9
Quang
H.Thanh
JOSCO CORA
7.5
142
9,587
BNPH - P/s3
20:00
A3-08
10
T.Hiền
Diệu
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
BP7 - P/s3
21:00
DL, ĐX
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
P.Thùy ; Tín
Mớn nước
9.3
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
6.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
M.Tùng ; Duy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
JOSCO CORA
Hoa tiêu
Quang ; H.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
142
GRT
9,587
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
T.Hiền ; Diệu
Mớn nước
9.9
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
DL, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
M.Cường
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
CL4-5 - BP7
18:30
A1-A2
2
Duyệt
TB KAIYUAN
9.7
208
25,713
BP7 - CL4
18:30
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
Chương ; M.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.7
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai