Kế hoạch tàu ngày 24/07/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
-0.1
18:47
22:45
3.4
02:35
05:45
2.7
07:17
10:45
3.4
11:47
15:00
-0.2
19:36
23:30
Mực nước
-0.1
Vũng Tàu
18:47
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
02:35
Cát Lái
05:45
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
07:17
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
11:47
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
-0.2
Vũng Tàu
19:36
Cát Lái
23:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 23/07/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
NAKSKOV MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - CL7
01:00
A1-A5
2
Đảo
HMM HARMONY
9.3
172
18,812
P/s3 - CL3
01:00
A2-A6
3
N.Tuấn
GREEN PACIFIC
9.2
147
12,545
H25 - TCHP
01:00
SR
01-SG96
4
Nhật
REN JIAN 6
8.9
183
17,613
P/s3 - BNPH1
01:00
Cano DL
A1-A5
5
Quyết
YM HARMONY
8.5
169
15,167
H25 - TCHP
02:30
SR-MT
01-SG96
6
V.Tùng
N.Trường
WAN HAI 293
10.5
175
20,918
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A2-A6
7
V.Hải
Hoàn
DONGJIN CONFIDENT
8.9
172
18,340
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A6
8
Đ.Minh
Giang
SKY RAINBOW
9.8
173
17,944
P/s3 - CL4
08:00
//1200
A3-08
9
Duyệt
M.Cường
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
P/s3 - CL5
10:00
//1200
A1-A5
10
V.Hoàng
SM JAKARTA
8.9
168
16,850
P/s3 - CL7
10:30
//1330
A2-A3
11
Vinh
TS KAOHSIUNG
9
172
17,449
P/s3 - BNPH1
11:00
//1400
A3-A5
Tên tàu
NAKSKOV MAERSK
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HMM HARMONY
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR-MT
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
V.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Hải ; Hoàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Giang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Duyệt ; M.Cường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A3-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hải
Trung
COSCO SPAIN
10.3
366
153,666
P/s3 - CM4
00:00
MT-VTX
2
Hồng
H.Trường
ONE MILLAU
13.1
366
150,709
CM3 - P/s3
09:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3

N.Cường
TSINGTAO EXPRESS
12.6
335
93,750
P/s3 - CM3
09:00
MT-VTX
MR-KS
4
Thịnh
N.Hoàng
SEASPAN BEYOND
12.5
337
113,042
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
5
T.Tùng
Chương
CONTI CONQUEST
12.2
334
90,449
P/s3 - CM2
18:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO SPAIN
Hoa tiêu
P.Hải ; Trung
Mớn nước
10.3
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
Tên tàu
ONE MILLAU
Hoa tiêu
Hồng ; H.Trường
Mớn nước
13.1
Chiều dài
366
GRT
150,709
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
TSINGTAO EXPRESS
Hoa tiêu
Hà ; N.Cường
Mớn nước
12.6
Chiều dài
335
GRT
93,750
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
SEASPAN BEYOND
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Hoàng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CONTI CONQUEST
Hoa tiêu
T.Tùng ; Chương
Mớn nước
12.2
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
H.Thanh
MILD SYMPHONY
7.7
148
9,929
TCHP - H25
00:00
SR
01-SG96
2
Phú
GSL AFRICA
10.5
200
27,213
BP7 - P/s3
04:30
A1-A5
3
Đ.Toản
Duy
BALTRUM
8.4
172
18,491
BNPH1 - P/s3
04:00
A3-DT07
4
Đức
HANSA FRESENBURG
9.6
176
18,296
CL1 - P/s3
06:00
A2-A6
5
N.Thanh
HMM HARMONY
9.5
172
18,812
CL3 - P/s3
11:00
A2-A6
6
Đ.Long
HOCHIMINH VOYAGER
10.3
200
27,061
CL5 - P/s3
12:00
A1-A5
7
Tân
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL4 - P/s3
11:00
A1-A5
8
N.Dũng
Tín
NAKSKOV MAERSK
7.5
172
26,255
CL7 - P/s3
13:30
A1-A5
9
N.Minh
M.Hùng
REN JIAN 6
9.2
183
17,613
BNPH1 - P/s3
14:00
A1-A5
10
N.Chiến
GREEN PACIFIC
6.6
147
12,545
TCHP - H25
22:30
SR
01-SG96
11
Kiên
YM HARMONY
7
169
15,167
TCHP - H25
16:30
SR
01-SG96
12
Th.Hùng
WAN HAI 293
8.4
175
20,918
CL1 - P/s3
22:00
A2-A6
13
Quân
SKY RAINBOW
8.8
173
17,944
CL4 - P/s3
23:00
A3-08
14
Quang
DONGJIN CONFIDENT
8.8
172
18,340
CL3 - P/s3
23:00
A2-A6
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Khái ; H.Thanh
Mớn nước
7.7
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Duy
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.6
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HMM HARMONY
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HOCHIMINH VOYAGER
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NAKSKOV MAERSK
Hoa tiêu
N.Dũng ; Tín
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
N.Minh ; M.Hùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
6.6
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
22:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
16:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
WAN HAI 293
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu