Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/10/2025 12:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
HAIAN ROSE
9.5
172
17,515
P/s3 - CL7
02:00
//0500
A5-A6
2
T.Cần
Nghị
TPC206-TK02+TPC-SL-18
4.8
170
6,257
H25 - CAN GIO
11:30
3
K.Toàn
SAWASDEE MIMOSA
9.7
172
18,072
P/s3 - BP5
09:00
Tăng cường dây
A1-A6
4
Anh
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - CL7
16:00
//1330
A3-01
5
Quang
TIDE CAPTAIN
8.1
162
13,406
P/s3 - BNPH
15:30
//1100
A2-01
6
Duyệt
INCHEON VOYAGER
11
196
27,828
P/s3 - BP7
09:30
Thả neo, Tăng cường dây
A1-A6
7
Tân
KHUNA BHUM
8.5
172
18,341
P/s3 - CL4
16:00
//1300
A2-A3
8
Phú
TRANSIMEX SUN
8.9
147
12,559
H25 - TCHP
09:00
08-12
9
Vinh
XIN AN
7.3
172
18,724
P/s3 - BNPH
23:00
//0900
A2-A5
10
Quân
Tín
YM CREDENTIAL
10.6
210
32,720
P/s3 - CL5
03:00
//0600
11
N.Thanh
M.Hùng
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
P/s3 - CL3
23:00
//0200Cano DL
12
Đ.Minh
JOSCO LUCKY
7.6
172
18,885
H25 - TCHP
23:30
//0200 Y/c MT
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
HOLLY
3
57
399
Rac Tac - P/s3
03:00
2
H.Trường
P.Tuấn
YM WELLNESS
13
368
145,324
CM3 - P/s3
06:00
MP-DL
MR-KS-AWA
3
Nhật
P.Thùy
ONE MUNCHEN
10.2
366
151,672
P/s3 - CM3
14:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
T.Tùng
Đ.Toản
OOCL VIOLET
12.3
367
159,260
CM4 - P/s3
18:00
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
5
Chương
CALLAO BRIDGE
9.7
200
27,094
P/s3 - CM4
18:00
MT-VTX
A9-A10
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Tuấn
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
ASL HONG KONG
9.2
172
18,724
CL1 - P/s3
02:00
A3-TM
2
Kiên
INTERASIA PURSUIT
9.9
170
18,826
CL4 - P/s3
01:00
A3-TM
3
A.Tuấn
V.Hải
ARICA BRIDGE
9.7
200
27,094
CL3 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A6
4
Đức
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
CL4-5 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A6
5
T.Hiền
KMTC HAIPHONG
9.3
173
18,370
CL7 - P/s3
05:00
A2-A5
6
Quyền
N.Trường
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
04:00
01
7
P.Cần
WAN HAI 359
10.1
204
30,519
CL5 - P/s3
06:00
A2-A5
8
Quyết
INSIGHT
9.8
172
17,888
CL1 - P/s3
20:00
A1-A3
9
Hồng
ADIRA 55
3.5
98
2,998
CAN GIO - H25
12:00
10
Đảo
KYOTO TOWER
9.1
172
17,229
BNPH - P/s3
18:30
A2-A5
11
M.Hải
Duy
EVER OUTDO
7.8
195
27,025
CL4-5 - P/s3
18:30
Cano DL
A1-A6
12
Trung
MARINA SAPPHIRE
7.4
172
17,280
CL4 - P/s3
19:00
A3-TM
Hoa tiêu
Quyền ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
CNC PUMA
10.4
186
31,999
BP7 - CL3
02:00
A2-A5
2
P.Hưng
KYOTO TOWER
9.9
172
17,229
BP5 - BNPH
02:30
A2-A3
3
N.Dũng
MARINA SAPPHIRE
8.5
172
17,280
CL4 - CL4
09:00
ĐX
4
P.Hưng
SAWASDEE MIMOSA
9.7
172
18,072
BP5 - CL1
20:00
ĐX
5
Thịnh
INCHEON VOYAGER
11
196
27,828
BP7 - CL4-5
19:00
ĐX