Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 16/06/2025 20:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đức
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL4
04:30
// 07.30
A2-A5
2
B.Long
INFERRO
8.7
172
19,035
P/s3 - BNPH1
08:00
// 08.00
A1-DT07
3
N.Dũng
YM HARMONY
7.6
169
15,167
P/s3 - CL1
09:30
// 08.00 Y/c MT
A3-08
4
Hà
Quyết
EVER OMNI
10
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
// 11.00
A1-A6
5
N.Hoàng
KMTC GWANGYANG
9.8
173
17,933
P/s3 - CL4-5
09:30
// 11.00
A3-A5
6
P.Cần
CMA CGM VISBY
9.7
205
32,245
P/s3 - CL3
11:00
// 14.00
A2-A5
7
Kiên
POS SINGAPORE
9.8
172
17,846
P/s3 - BP6
13:00
Tăng cường dây
A2-A5
8
Đăng
Tín
WAN HAI 317
10.2
213
27,800
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
9
N.Tuấn
N.Trường
G.DRAGON
7.7
172
18,680
P/s3 - CL1
22:30
// 17.00
A2-A3
10
V.Tùng
SAWASDEE SIRIUS
8.7
173
18,051
P/s3 - CL4
23:30
// 01.30
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
M.Hải
Th.Hùng
OOCL BERLIN
12.9
367
141,003
CM4 - P/s3
09:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
N.Thanh
T.Tùng
WAN HAI A13
13.9
335
122,045
CM3 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
3
Tân
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
CM1 - K12B
10:00
+KV1
MR-KS
4
H.Trường
WAN HAI 368
9.6
203
30,468
P/s3 - CM2
10:30
MT
MR-KS
5
Đ.Long
ACX PEARL
10.4
223
29,060
P/s3 - CM4
13:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
6
P.Tuấn
A.Tuấn
WAN HAI A09
13.3
335
122,045
P/s3 - CM3
14:30
MP
MR-KS-AWA
7
Thịnh
WAN HAI 368
12
203
30,468
CM2 - P/s3
22:00
MT
MR-KS
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Chương
Nghị
WAN HAI 373
9.3
204
30,676
CL3 - P/s3
02:30
Cano DL
A2-A5
2
Đ.Minh
Chính
SAWASDEE XIAMEN
9.2
172
18,051
CL4 - P/s3
07:30
A3-A6
3
Phú
Vinh
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
BP7 - P/s3
08:00
A2-A5
4
Nhật
Duy
MAERSK NORBERG
8.7
172
25,514
BNPH1 - P/s3
11:00
A1-A6
5
N.Cường
Anh
INCRES
8.8
172
19,035
CL1 - P/s3
13:00
A3-08
6
M.Tùng
H.Thanh
SITC TONGHE
8.7
147
9,925
CL7 - P/s3
11:00
A3-08
7
K.Toàn
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
CL4-5 - P/s3
12:30
A2-A5
8
P.Hưng
V.Hoàng
EVER OBEY
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
11:00
A1-A6
9
Uy
YM HARMONY
8.7
169
15,167
CL1 - P/s3
01:00
A3-08
10
P.Tuấn
HAIAN ALFA
7.8
172
18,852
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Trung
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
CL5 - BP7
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
2
Đ.Toản
N.Hiển
EVER OBEY
9
195
27,025
BP7 - CL5
01:00
A1-A6
3
P.Thành
Quyền
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP6 - CL3
02:30
A1-A6
Note
Thả neo, tăng cường dây