Kế hoạch tàu ngày 16/06/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.2
22:27
02:30
3.3
06:16
09:15
2.5
11:06
14:15
3.1
15:17
18:15
0.3
23:08
03:00
3.3
06:56
10:00
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
22:27
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:16
Cát Lái
09:15
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
11:06
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
15:17
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
23:08
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
06:56
Cát Lái
10:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/06/2025 20:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
WAN HAI 292
10.5
175
20,918
P/s3 - CL4
04:30
// 07.30
A2-A5
2
B.Long
INFERRO
8.7
172
19,035
P/s3 - BNPH1
08:00
// 08.00
A1-DT07
3
N.Dũng
YM HARMONY
7.6
169
15,167
P/s3 - CL1
09:30
// 08.00 Y/c MT
A3-08
4

Quyết
EVER OMNI
10
195
27,025
P/s3 - CL5
08:00
// 11.00
A1-A6
5
N.Hoàng
KMTC GWANGYANG
9.8
173
17,933
P/s3 - CL4-5
09:30
// 11.00
A3-A5
6
P.Cần
CMA CGM VISBY
9.7
205
32,245
P/s3 - CL3
11:00
// 14.00
A2-A5
7
Kiên
POS SINGAPORE
9.8
172
17,846
P/s3 - BP6
13:00
Tăng cường dây
A2-A5
8
Đăng
Tín
WAN HAI 317
10.2
213
27,800
P/s3 - BP7
14:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
9
N.Tuấn
N.Trường
G.DRAGON
7.7
172
18,680
P/s3 - CL1
22:30
// 17.00
A2-A3
10
V.Tùng
SAWASDEE SIRIUS
8.7
173
18,051
P/s3 - CL4
23:30
// 01.30
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 07.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 08.00
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 08.00 Y/c MT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Hà ; Quyết
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
CMA CGM VISBY
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.7
Chiều dài
205
GRT
32,245
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Đăng ; Tín
Mớn nước
10.2
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:30
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 01.30
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
Th.Hùng
OOCL BERLIN
12.9
367
141,003
CM4 - P/s3
09:00
MP; Po+3NM; VTX
A9-A10-SF1
2
N.Thanh
T.Tùng
WAN HAI A13
13.9
335
122,045
CM3 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
3
Tân
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
CM1 - K12B
10:00
+KV1
MR-KS
4
H.Trường
WAN HAI 368
9.6
203
30,468
P/s3 - CM2
10:30
MT
MR-KS
5
Đ.Long
ACX PEARL
10.4
223
29,060
P/s3 - CM4
13:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
6
P.Tuấn
A.Tuấn
WAN HAI A09
13.3
335
122,045
P/s3 - CM3
14:30
MP
MR-KS-AWA
7
Thịnh
WAN HAI 368
12
203
30,468
CM2 - P/s3
22:00
MT
MR-KS
Tên tàu
OOCL BERLIN
Hoa tiêu
M.Hải ; Th.Hùng
Mớn nước
12.9
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A13
Hoa tiêu
N.Thanh ; T.Tùng
Mớn nước
13.9
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12B
P.O.B
10:00
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
10:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ACX PEARL
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.4
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
13:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A09
Hoa tiêu
P.Tuấn ; A.Tuấn
Mớn nước
13.3
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
12
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
Nghị
WAN HAI 373
9.3
204
30,676
CL3 - P/s3
02:30
Cano DL
A2-A5
2
Đ.Minh
Chính
SAWASDEE XIAMEN
9.2
172
18,051
CL4 - P/s3
07:30
A3-A6
3
Phú
Vinh
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
BP7 - P/s3
08:00
A2-A5
4
Nhật
Duy
MAERSK NORBERG
8.7
172
25,514
BNPH1 - P/s3
11:00
A1-A6
5
N.Cường
Anh
INCRES
8.8
172
19,035
CL1 - P/s3
13:00
A3-08
6
M.Tùng
H.Thanh
SITC TONGHE
8.7
147
9,925
CL7 - P/s3
11:00
A3-08
7
K.Toàn
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
9.6
222
28,007
CL4-5 - P/s3
12:30
A2-A5
8
P.Hưng
V.Hoàng
EVER OBEY
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
11:00
A1-A6
9
Uy
YM HARMONY
8.7
169
15,167
CL1 - P/s3
01:00
A3-08
10
P.Tuấn
HAIAN ALFA
7.8
172
18,852
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Chương ; Nghị
Mớn nước
9.3
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE XIAMEN
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Chính
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Phú ; Vinh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
N.Cường ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
M.Tùng ; H.Thanh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
P.Hưng ; V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
KMTC XIAMEN
9.8
197
27,997
CL5 - BP7
01:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
2
Đ.Toản
N.Hiển
EVER OBEY
9
195
27,025
BP7 - CL5
01:00
A1-A6
3
P.Thành
Quyền
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP6 - CL3
02:30
A1-A6
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OBEY
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
P.Thành ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6