Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 18/01/2025 14:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Q.Hưng
SAWASDEE SPICA
10
172
17,500
P/s3 - CL7
00:00
// 03.00, MP
A5-A6
2
P.Hải
SITC XINGDE
8.5
172
18,820
P/s1 - CL5
09:30
// 04.00 tt xấu
A5-A6
3
N.Cường
N.Chiến
WAN HAI 351
10.2
204
30,519
P/s3 - CL4
03:00
Cano DL
A1-A9
4
N.Thanh
OLYMPIA
9.9
172
17,907
P/s3 - CL6
01:00
// 06.00
A3-A9
5
P.Cần
XIN AN
7.4
172
18,724
P/s1 - CL C
09:30
// 12.00 tt xấu
A2-08
6
Đ.Long
Anh
SKY SUNSHINE
8.7
172
17,853
P/s1 - T.Liềng
10:00
HTNH, sự cố máy/ +A10 , tt xấu
A5-A6
7
M.Hải
INTERASIA PURSUIT
9
170
18,826
P/s3 - CL5
18:00
// 13.30
A1-A9
8
N.Tuấn
MAERSK XIAMEN
9.3
186
32,965
P/s3 - CL6
10:30
// 1300
A1-A9
9
P.Hưng
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL1
11:00
// 14.00
A2-A6
10
Trung
Đ.Minh
YM CELEBRITY
10.4
210
32,720
P/s3 - CL4
16:00
//
A1-A9
11
Quyết
SITC RENDE
9
172
18,848
P/s3 - CL7
16:00
// 19.00
A2-A3
12
V.Hoàng
SAN LORENZO
9.5
172
16,889
P/s3 - CL C
17:30
// 21.00
A1-A3
13
V.Hải
KMTC SINGAPORE
9.9
172
16,659
P/s3 - CL3
15:30
// 00.30
Note
HTNH, sự cố máy/ +A10 , tt xấu
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Thịnh
LOS ANDES BRIDGE
7.4
200
27,213
P/s3 - CM4
03:00
MP-VTX
A10-SF1
2
Đ.Toản
LOS ANDES BRIDGE
8.5
200
27,213
CM4 - P/s3
12:00
MP-VTX
A10-SF1
3
Quân
Đức
COSCO SHIPPING ANDES
11
366
154,300
P/s3 - CM4
15:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-SF2
4
T.Hiền
Hà
ZIM TOPAZ
12.8
272
74,693
CM4 - P/s3
10:00
MP
A10-SF1
5
P.Thành
N.Minh
WAN HAI A12
12.6
335
122,045
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
6
Hồng
Thịnh
MSC DESIREE
10.3
300
97,805
CM3 - P/s3
17:00
MP
MR-KS-AWA
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Dũng
KHUNA BHUM
9.5
172
18,341
CL1 - P/s1
02:00
ttx
A2-A3
2
K.Toàn
PANCON BRIDGE
9.7
172
18,040
CL7 - P/s1
03:30
ttx
A5-A6
3
Phú
Vinh
TENDER SOUL
9.8
186
29,421
CL6 - P/s3
04:30
A1-A9
4
Đ.Chiến
KANWAY LUCKY
9.2
172
18,526
CL4 - P/s3
06:00
A2-A3
5
T.Tùng
UNI PRUDENT
7.6
182
17,887
CL5 - P/s3
08:00
A2-A5
6
Nghị
Quang
MAERSK NACKA
7.8
172
25,514
CL3 - P/s3
12:00
A5-A6
7
Th.Hùng
M.Cường
HE JIN
9.5
169
15,906
CL C - P/s3
12:00
A1-08
8
Kiên
N.Trường
SITC XINGDE
8.5
172
18,820
CL5 - P/s3
21:00
A5-A6
9
A.Tuấn
Quyền
OLYMPIA
8.8
172
17,907
CL6 - P/s3
13:00
A3-A9
10
Nhật
Giang
KMTC TOKYO
7.7
173
17,853
CL1 - P/s3
14:00
A2-A3
11
H.Trường
Đảo
WAN HAI 351
9.1
204
30,519
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A9
12
Duyệt
Tân
SAWASDEE SPICA
10
172
17,500
CL7 - P/s3
19:00
A5-A6
13
Sơn
Chính
XIN AN
8.5
172
18,724
CL C - P/s3
21:00
A2-08