Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 24/08/2025 20:30
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đ.Chiến
SITC INCHON
9
162
13,267
H25 - TCHP
01:30
SR
01-CSG98
2
Thịnh
MAERSK VARNA
9.7
180
20,927
P/s3 - CL7
02:00
//0500
A5-CSG99
3
Khái
KANWAY LUCKY
9.4
172
18,526
P/s3 - CL1
01:30
//0500
A5-A9
4
Hoàn
T.Cần
CUL HUANGPU
7.7
144
8,306
P/s3 - BNPH
01:30
//0000. KTSH HT N.Trường
A1-08
5
P.Thùy
H.Thanh
STARSHIP JUPITER
9.1
197
27,997
P/s3 - CL4-5
09:00
//1200
A1-A2
6
P.Tuấn
MAERSK NORBERG
10
172
25,514
P/s3 - CL4
08:00
//1100
A1-A2
7
Đ.Long
Đức
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL5
11:30
//1300
A6-A9
8
N.Thanh
STARSHIP PEGASUS
9.9
173
20,920
P/s3 - BNPH
07:30
//0930
A2-A5
9
Chương
HANSA BREITENBURG
11
176
18,335
P/s3 - BP7
12:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
10
Quyết
Hồng
INCRES
9.5
172
19,035
P/s3 - CL3
12:00
//1500. KTSH HT Duy
A2-A5
11
Tân
N.Hiển
SITC HANSHIN
9.2
172
17,119
P/s3 - CL7
01:30
//2330
A1-08
12
P.Cần
M.Cường
EVER OCEAN
8.5
195
29,116
P/s3 - CL4-5
02:00
Cano DL
13
M.Hải
RSS PERSISTENCE
6.5
141
6,500
CR - P/S
10:30
14
Trung
M.Hùng
SITC CHENMING
9.5
186
29,232
P/s3 - CL4
20:30
Cano DL, ĐX,//2300
Note
//0000. KTSH HT N.Trường
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Tuấn
Th.Hùng
COSCO DEVELOPMENT
12.5
366
141,823
P/s3 - CM4
06:00
Y/c MP-VTX
SF1-SK1-ST2
2
K.Toàn
N.Minh
WAN HAI A12
12.5
335
122,045
CM2 - P/s3
14:30
MP
MR-KS-AWA
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
V.Hoàng
SITC SHENGDE
8.1
172
18,820
CL7 - P/s3
05:00
LT
A5-08
2
M.Tùng
INSIGHT
8.2
172
17,888
CL1 - P/s3
04:30
LT
A5-A9
3
Kiên
BALTRUM
9.1
172
18,491
BNPH - P/s3
09:30
LT
A1-A6
4
Đ.Toản
EVER OMNI
10.3
195
27,025
CL4-5 - P/s3
11:30
LT
A6-A9
5
Nhật
KMTC INCHEON
8.4
173
17,933
CL4 - P/s3
11:00
LT
A1-A2
6
Sơn
WAN HAI 359
9.5
204
30,519
CL5 - P/s3
13:00
LT
A6-A9
7
H.Trường
N.Dũng
BUXMELODY
8.7
216
28,050
CL3 - P/s3
13:30
LT
A6-A9
8
Uy
SITC INCHON
8.4
162
13,267
TCHP - H25
15:30
SR
01-CSG98
9
Duyệt
Tín
MAERSK NORBERG
8.6
172
25,514
CL4 - P/s3
23:00
A1-A2
10
Nghị
V.Dũng
MAERSK VARNA
10
180
20,927
CL7 - P/s3
01:30
11
Quang
Giang
STARSHIP PEGASUS
9.3
173
20,920
BNPH - P/s3
01:30
ĐX