Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 27/08/2025 21:50
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Thanh
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL1
04:00
A2-A5
2
Khái
Duy
ARICA BRIDGE
9.5
200
27,094
P/s3 - CL5
09:00
//0600
A6-A9
3
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.1
148
9,929
H25 - TCHP
03:00
Y/c MP
01-CSG96
4
Diệu
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - TL CL7
03:00
08
5
M.Hải
CNC PUMA
10.3
186
31,999
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Thịnh
H.Thanh
HONG AN
9.7
172
18,724
P/s3 - CL3
09:00
//0700
A3-SG99
7
H.Trường
HE JIN
10.2
169
15,906
P/s3 - BNPH
02:30
Y/c MP
A1-A2
8
N.Minh
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
15:30
//1900
A1-CSG99
9
N.Tuấn
Hoàn
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
P/s3 - BNPH
14:30
//1700
A3-A5
10
P.Thùy
Đ.Long
YM CELEBRITY
10.6
210
32,720
P/s3 - CL4-5
14:00
//
A2-A6
11
V.Hải
INTERASIA VISION
9.6
170
18,826
P/s3 - CL1
16:00
//1700
A2-A3
12
P.Hải
KDB DARULAMAN
4
80
1,629
P/S - CR
08:00
MP
QTCR
13
Tân
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
P/s3 - CL7
02:00
//2330
A6-A9
14
T.Tùng
Anh
EVER OPTIMA
9
195
27,025
P/s3 - CL5
21:00
Cano DL, ĐX
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Trung
P.Cần
YM MOBILITY
12.2
306
76,787
CM2 - P/s3
04:00
MP
MR-KS
2
Giang
N.Trường
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s2
06:00
Rạch Tắc
2 lai gỗ
3
Quân
P.Tuấn
HMM PRIDE
11
366
142,620
P/s3 - CM3
09:00
MR-KS-AWA
4
Chương
N.Trường
AS CARLOTTA
10.2
222
28,372
P/s3 - CM4
14:30
VTX
A9-SF1
5
K.Toàn
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
23:30
VTX
A9-SF1
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đ.Toản
CUL YANGPU
9.5
172
18,461
CL7 - P/s3
01:30
A1-A2
2
Nhật
WAN HAI 286
9.7
175
20,924
CL3 - P/s3
12:30
A2-A5
3
Sơn
M.Tùng
EVER BRAVE
8.8
211
32,691
CL5 - P/s3
12:30
A1-A6
4
Duyệt
MIYUNHE
8.7
183
16,738
BNPH - P/s3
05:30
A1-A2
5
Đảo
MTT SAISUNEE
8.5
159
13,059
CL1 - P/s3
07:30
A5-08
6
Đ.Chiến
M.Cường
YM CREDENTIAL
8.9
210
32,720
CL4 - P/s3
14:30
A1-A6
7
V.Tùng
UNI PRUDENT
8.3
182
17,887
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A6
8
Quyết
SAWASDEE ALTAIR
9.5
173
18,072
CL1 - P/s3
19:00
A3-A5
9
Tân
HE JIN
10.3
169
15,906
BNPH - P/s3
15:00
A3-08
10
Đức
N.Hiển
ARICA BRIDGE
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
23:30
Cano DL
A2-A6
11
M.Hùng
GLORY 55
3
56
299
TL CL7 - P/s2
19:00
08
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
BP7 - CL3
00:30
A6-A9
2
Nghị
CNC PUMA
10.3
186
31,999
BP7 - CL4
17:30
Cano DL
A2-A5
3
N.Chiến
PANCON BRIDGE
9.9
172
18,040
CL7 - BP7
18:30
A3-08