Kế hoạch tàu ngày 27/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.9
21:42
01:30
3.3
03:58
07:15
1.4
10:01
13:45
3.2
15:51
19:00
1.2
22:10
01:45
3.2
04:13
07:15
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
21:42
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:58
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
10:01
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
15:51
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
22:10
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
04:13
Cát Lái
07:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/08/2025 21:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL1
04:00
A2-A5
2
Khái
Duy
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
P/s3 - CL5
09:00
//0600
A6-A9
3
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.1
148
9,929
H25 - TCHP
03:00
Y/c MP
01-CSG96
4
Diệu
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - TL CL7
03:00
08
5
M.Hải
CNC PUMA
10.3
186
31,999
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Thịnh
H.Thanh
HONG AN
9.7
172
18,724
P/s3 - CL3
09:00
//0700
A3-SG99
7
H.Trường
HE JIN
10.2
169
15,906
P/s3 - BNPH
02:30
Y/c MP
A1-A2
8
N.Minh
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
15:30
//1900
A1-CSG99
9
N.Tuấn
Hoàn
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
P/s3 - BNPH
14:30
//1700
A3-A5
10
P.Thùy
Đ.Long
YM CELEBRITY
10.6
210
32,720
P/s3 - CL4-5
14:00
//
A2-A6
11
V.Hải
INTERASIA VISION
9.6
170
18,826
P/s3 - CL1
16:00
//1700
A2-A3
12
P.Hải
KDB DARULAMAN
4
80
1,629
P/S - CR
08:00
MP
QTCR
13
Tân
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
P/s3 - CL7
02:00
//2330
A6-A9
14
T.Tùng
Anh
EVER OPTIMA
9
195
27,025
P/s3 - CL5
21:00
Cano DL, ĐX
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Khái ; Duy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Thịnh ; H.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
09:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-SG99
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
02:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-CSG99
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Hoàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
P.Thùy ; Đ.Long
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KDB DARULAMAN
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
4
Chiều dài
80
GRT
1,629
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
QTCR
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
//2330
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
T.Tùng ; Anh
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
P.Cần
YM MOBILITY
12.2
306
76,787
CM2 - P/s3
04:00
MP
MR-KS
2
Giang
N.Trường
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s2
06:00
Rạch Tắc
2 lai gỗ
3
Quân
P.Tuấn
HMM PRIDE
11
366
142,620
P/s3 - CM3
09:00
MR-KS-AWA
4
Chương
N.Trường
AS CARLOTTA
10.2
222
28,372
P/s3 - CM4
14:30
VTX
A9-SF1
5
K.Toàn
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
23:30
VTX
A9-SF1
Tên tàu
YM MOBILITY
Hoa tiêu
Trung ; P.Cần
Mớn nước
12.2
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Giang ; N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
06:00
Ghi chú
Rạch Tắc
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
HMM PRIDE
Hoa tiêu
Quân ; P.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
142,620
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Chương ; N.Trường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
14:30
Ghi chú
VTX
Tàu lai
A9-SF1
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
VTX
Tàu lai
A9-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
CUL YANGPU
9.5
172
18,461
CL7 - P/s3
01:30
A1-A2
2
Nhật
WAN HAI 286
9.7
175
20,924
CL3 - P/s3
12:30
A2-A5
3
Sơn
M.Tùng
EVER BRAVE
8.8
211
32,691
CL5 - P/s3
12:30
A1-A6
4
Duyệt
MIYUNHE
8.7
183
16,738
BNPH - P/s3
05:30
A1-A2
5
Đảo
MTT SAISUNEE
8.5
159
13,059
CL1 - P/s3
07:30
A5-08
6
Đ.Chiến
M.Cường
YM CREDENTIAL
8.9
210
32,720
CL4 - P/s3
14:30
A1-A6
7
V.Tùng
UNI PRUDENT
8.3
182
17,887
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A6
8
Quyết
SAWASDEE ALTAIR
9.5
173
18,072
CL1 - P/s3
19:00
A3-A5
9
Tân
HE JIN
10.3
169
15,906
BNPH - P/s3
15:00
A3-08
10
Đức
N.Hiển
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
23:30
Cano DL
A2-A6
11
M.Hùng
GLORY 55
3
56
299
TL CL7 - P/s2
19:00
08
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.7
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Sơn ; M.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.5
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; M.Cường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
10.3
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đức ; N.Hiển
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - P/s2
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
BP7 - CL3
00:30
A6-A9
2
Nghị
CNC PUMA
10.3
186
31,999
BP7 - CL4
17:30
Cano DL
A2-A5
3
N.Chiến
PANCON BRIDGE
9.9
172
18,040
CL7 - BP7
18:30
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL7 - BP7
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08