Kế hoạch tàu ngày 25/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.4
20:39
00:30
3.4
03:23
06:30
1.8
08:56
12:45
3.4
14:26
17:45
0.6
21:11
01:00
3.3
03:41
06:45
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
20:39
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:23
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
08:56
Cát Lái
12:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
14:26
Cát Lái
17:45
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:41
Cát Lái
06:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/08/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
MAERSK NUSANTARA
9.9
186
31,649
P/s3 - CL4-5
14:00
//1700
A2-A5
2
V.Dũng
Tín
ANBIEN BAY
8.4
172
17,515
P/s3 - CL7
20:30
//2330
A6-08
3
N.Hoàng
HOCHIMINH VOYAGER
10.4
200
27,061
P/s3 - CL5
14:00
//1700
A6-A9
4
V.Hải
Anh
POS LAEMCHABANG
10
172
17,846
P/s3 - BNPH
13:00
//1600
A1-CSG98
5
N.Tuấn
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - CL3
12:30
//15.30
A6-A9
6
Kiên
G.DRAGON
9
172
18,680
P/s3 - CL1
13:30
//16.30
A2-A5
7
N.Minh
MERATUS JAYAGIRI
10.3
200
25,535
P/s3 - CL4
14:30
//1800
A1-A9
8
Uy
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP
14:30
SR, Y/c MT
01-CSG96
9
Quang
KMTC BANGKOK
9
173
18,318
P/s3 - BNPH
21:30
//0100
A1-A2
10
Tân
N.Hiển
SITC HANSHIN
9.2
172
17,119
P/s3 - CL7
01:30
//0130
A1-08
11
P.Cần
M.Cường
EVER OCEAN
8.5
195
29,116
P/s3 - CL4-5
02:00
//0530
12
Hoàn
T.Cần
CUL HUANGPU
7.7
144
8,306
P/s3 - BNPH
01:30
//0500. KTSH HT N.Trường
A1-08
13
Giang
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - CL2
19:30
ĐX
08
Tên tàu
MAERSK NUSANTARA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
186
GRT
31,649
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
V.Dũng ; Tín
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
HOCHIMINH VOYAGER
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
V.Hải ; Anh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-CSG98
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:30
Ghi chú
//15.30
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:30
Ghi chú
//16.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR, Y/c MT
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Tân ; N.Hiển
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0130
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
P.Cần ; M.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0530
Tàu lai
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
Hoàn ; T.Cần
Mớn nước
7.7
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0500. KTSH HT N.Trường
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
2.5
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
19:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
HAIAN EAST
8.7
183
18,102
P/s3 - CM2
14:30
Y/c MP
MR-KS
2
M.Tùng
Duyệt
YM WELLBEING
11.7
367
152,017
P/s3 - CM3
12:00
Y/c MT-DL
MR-KS-AWA
3
H.Trường
Đ.Toản
ONE MILANO
13.1
366
150,706
CM3 - P/s3
10:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
Nhật
Sơn
COSCO DEVELOPMENT
13
366
141,823
CM4 - P/s3
10:30
MP-VTX
A10-SF1-ST2
5
P.Hải
X PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MT-VTX
A10-SF1
6
H.Trường
X PRESS KAILASH
10.5
222
28,100
CM4 - P/s3
23:30
MT-VTX
A10-SF1
7
M.Hải
HAIAN EAST
8.9
183
18,102
CM2 - P/s3
22:30
MP
KS-AWA
8
Đảo
H.Thanh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.2
150
9,503
P/s3 - CM1
22:00
Y/c MT, ĐX
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.7
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM WELLBEING
Hoa tiêu
M.Tùng ; Duyệt
Mớn nước
11.7
Chiều dài
367
GRT
152,017
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MILANO
Hoa tiêu
H.Trường ; Đ.Toản
Mớn nước
13.1
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO DEVELOPMENT
Hoa tiêu
Nhật ; Sơn
Mớn nước
13
Chiều dài
366
GRT
141,823
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Đảo ; H.Thanh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MT, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
Diệu
STARSHIP JUPITER
9
197
27,997
CL4-5 - P/s3
05:30
LT
A6-A9
2
Đ.Minh
KANWAY LUCKY
9
172
18,526
CL1 - P/s3
00:00
LT
A2-A5
3
Khái
EVER OCEAN
9.3
195
29,116
CL4-5 - P/s3
16:30
LT
A6-A9
4
Đ.Chiến
SITC HANSHIN
8.8
172
17,119
CL7 - P/s3
23:30
LT
A2-A5
5
M.Hùng
CUL HUANGPU
6.9
144
8,306
BNPH - P/s3
16:00
LT
A1-08
6
Thịnh
P.Thùy
MAERSK JIANGYIN
9.2
222
28,007
CL5 - P/s3
16:00
LT
A6-A9
7
Đ.Long
H.Thanh
INCRES
8.7
172
19,035
CL3 - P/s3
11:00
LT
A2-A5
8
Đức
HANSA BREITENBURG
8.5
176
18,335
CL1 - P/s3
16:30
LT
A6-A9
9
Nghị
V.Dũng
MAERSK VARNA
10
180
20,927
CL7 - P/s3
01:30
LT
10
Quang
Giang
STARSHIP PEGASUS
9.3
173
20,920
BNPH - P/s3
05:00
ĐX, LT
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Thanh ; Diệu
Mớn nước
9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OCEAN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.3
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CUL HUANGPU
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
6.9
Chiều dài
144
GRT
8,306
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
9.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Đ.Long ; H.Thanh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HANSA BREITENBURG
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.5
Chiều dài
176
GRT
18,335
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Nghị ; V.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Quang ; Giang
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
ĐX, LT
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
HANSA BREITENBURG
11
176
18,335
BP7 - CL1
00:30
A6-A9
2
Chương
SITC CHENMING
10.3
186
29,232
CL4 - BP7
17:30
A2-A5
Tên tàu
HANSA BREITENBURG
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
176
GRT
18,335
Cầu bến
BP7 - CL1
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC CHENMING
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
CL4 - BP7
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5