Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 28/08/2025 16:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
TAICHUNG
8.8
184
16,705
H25 - TCHP
02:30
SR
A3-12
2
Đ.Toản
BAHARI 6
3.5
55
646
P/s1 - TL CL7
02:30
//
08
3
Nhật
N.Trường
SKY SUNSHINE
8.8
172
17,853
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A5
4
Sơn
M.Tùng
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
5
Trung
MONICA
9.2
173
17,801
P/s3 - BNPH
10:00
//1300
A2-SG99
6
P.Cần
NACKSKOV MAERSK
9.6
172
26,255
P/s3 - CL7
10:30
//1400
A2-A5
7
Duyệt
SITC FUJIAN
9.1
172
17,360
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A5-08
8
Đ.Chiến
LITTLE WARRIOR
8.9
172
18,848
P/s3 - CL4-5
11:00
//1400
A1-A6
9
Đức
WAN HAI 289
10.5
175
20,899
P/s3 - CL5
15:30
//1830
A3-A6
10
N.Hiển
GREEN PACIFIC
8.8
147
12,545
H25 - TCHP
15:30
SR
01-12
11
Quang
SAWASDEE DENEB
9.6
172
18,072
P/s3 - CL3
17:00
//2000
A3-A6
12
Nghị
HAIAN ALFA
9.5
172
18,852
P/s3 - CL4-5
21:30
//0030
//
13
N.Chiến
OLIVIA
8.8
172
17,769
P/s3 - CL1
21:30
//0030
//
14
Đ.Minh
Diệu
KMTC PUSAN
9.2
169
16,717
P/s3 - CL7
22:00
//0100
//
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
M.Hải
ZIM PEARL
12.5
272
74,693
CM2 - P/s3
05:00
MP
KS-AWA
2
P.Hải
Khái
TEMPANOS
12.4
300
88,586
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP-VTX
KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
OOCL VIOLET
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
18:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF
4
Đ.Long
STARSHIP NEPTUNE
9.7
197
27,997
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Hải
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
PEGASUS PROTO
9.8
172
18,354
CL3 - P/s3
01:00
A1-A6
2
Phú
Vinh
EVER OPUS
8.5
195
27,025
CL5 - P/s3
06:00
A1-A6
3
N.Minh
Chính
NICOLINE MAERSK
9.5
199
27,733
CL4 - P/s3
09:00
A1-A6
4
V.Hải
NORD SERAPHINA
8.7
172
18,508
BNPH - P/s3
13:00
A2-A5
5
N.Thanh
POS HOCHIMINH
7.5
173
18,085
CL1 - P/s3
13:30
A5-08
6
Quân
P.Tuấn
SPIL NIRMALA
9.9
212
26,638
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A6
7
N.Hoàng
TAICHUNG
7.5
184
16,705
TCHP - H25
14:00
SR
A3-12
8
V.Hoàng
EVER CHEER
8
172
17,933
CL7 - P/s3
14:00
A5-08
9
Kiên
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
CL5 - P/s3
18:30
A2-A5
10
Giang
BAHARI 6
3
55
646
TL CL7 - H25
18:30
SR
08
11
K.Toàn
Uy
WAN HAI 296
10
175
20,918
CL3 - P/s3
20:00
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
BP7 - CL3
01:30
A2-A5
2
T.Tùng
Anh
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
BP7 - CL4
13:30
A1-A6