Kế hoạch tàu ngày 29/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.6
22:38
02:00
3.2
04:27
07:45
1.2
11:09
15:00
3.9
17:30
20:30
1.9
23:06
02:30
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
22:38
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
04:27
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
11:09
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
17:30
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
23:06
Cát Lái
02:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/08/2025 16:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
TAICHUNG
8.8
184
16,705
H25 - TCHP
02:30
SR
A3-12
2
Đ.Toản
BAHARI 6
3.5
55
646
P/s1 - TL CL7
02:30
//
08
3
Nhật
N.Trường
SKY SUNSHINE
8.8
172
17,853
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A5
4
Sơn
M.Tùng
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
5
Trung
MONICA
9.2
173
17,801
P/s3 - BNPH
10:00
//1300
A2-SG99
6
P.Cần
NACKSKOV MAERSK
9.6
172
26,255
P/s3 - CL7
10:30
//1400
A2-A5
7
Duyệt
SITC FUJIAN
9.1
172
17,360
P/s3 - CL1
10:30
//1330
A5-08
8
Đ.Chiến
LITTLE WARRIOR
8.9
172
18,848
P/s3 - CL4-5
11:00
//1400
A1-A6
9
Đức
WAN HAI 289
10.5
175
20,899
P/s3 - CL5
15:30
//1830
A3-A6
10
N.Hiển
GREEN PACIFIC
8.8
147
12,545
H25 - TCHP
15:30
SR
01-12
11
Quang
SAWASDEE DENEB
9.6
172
18,072
P/s3 - CL3
17:00
//2000
A3-A6
12
Nghị
HAIAN ALFA
9.5
172
18,852
P/s3 - CL4-5
21:30
//0030
//
13
N.Chiến
OLIVIA
8.8
172
17,769
P/s3 - CL1
21:30
//0030
//
14
Đ.Minh
Diệu
KMTC PUSAN
9.2
169
16,717
P/s3 - CL7
22:00
//0100
//
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.8
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
3.5
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Nhật ; N.Trường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
Sơn ; M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
NACKSKOV MAERSK
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8.8
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
//
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
//
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Đ.Minh ; Diệu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
//
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
M.Hải
ZIM PEARL
12.5
272
74,693
CM2 - P/s3
05:00
MP
KS-AWA
2
P.Hải
Khái
TEMPANOS
12.4
300
88,586
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP-VTX
KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
OOCL VIOLET
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
18:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF
4
Đ.Long
STARSHIP NEPTUNE
9.7
197
27,997
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MP-VTX
A9-A10
Tên tàu
ZIM PEARL
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Hải
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
TEMPANOS
Hoa tiêu
P.Hải ; Khái
Mớn nước
12.4
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
13.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.7
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

PEGASUS PROTO
9.8
172
18,354
CL3 - P/s3
01:00
A1-A6
2
Phú
Vinh
EVER OPUS
8.5
195
27,025
CL5 - P/s3
06:00
A1-A6
3
N.Minh
Chính
NICOLINE MAERSK
9.5
199
27,733
CL4 - P/s3
09:00
A1-A6
4
V.Hải
NORD SERAPHINA
8.7
172
18,508
BNPH - P/s3
13:00
A2-A5
5
N.Thanh
POS HOCHIMINH
7.5
173
18,085
CL1 - P/s3
13:30
A5-08
6
Quân
P.Tuấn
SPIL NIRMALA
9.9
212
26,638
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A6
7
N.Hoàng
TAICHUNG
7.5
184
16,705
TCHP - H25
14:00
SR
A3-12
8
V.Hoàng
EVER CHEER
8
172
17,933
CL7 - P/s3
14:00
A5-08
9
Kiên
SKY SUNSHINE
9.5
172
17,853
CL5 - P/s3
18:30
A2-A5
10
Giang
BAHARI 6
3
55
646
TL CL7 - H25
18:30
SR
08
11
K.Toàn
Uy
WAN HAI 296
10
175
20,918
CL3 - P/s3
20:00
A2-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Phú ; Vinh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
N.Minh ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Quân ; P.Tuấn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TAICHUNG
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
184
GRT
16,705
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
EVER CHEER
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
18:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
K.Toàn ; Uy
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
BP7 - CL3
01:30
A2-A5
2
T.Tùng
Anh
WAN HAI 353
10.5
204
30,519
BP7 - CL4
13:30
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
T.Tùng ; Anh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6