Kế hoạch tàu ngày 26/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.6
21:11
01:00
3.3
03:41
06:45
1.6
09:28
13:15
3.3
15:08
18:15
0.9
21:42
01:30
3.3
03:58
07:15
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:41
Cát Lái
06:45
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
09:28
Cát Lái
13:15
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:08
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
21:42
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:58
Cát Lái
07:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/08/2025 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
MILD ROSE
10.5
172
18,171
P/s3 - CL1
01:30
//0500
//A2-SG99
2
Sơn
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
173
17,791
P/s3 - CL3
03:30
//0500
A6-A9
3
N.Chiến
SITC TONGHE
8.3
147
9,925
P/s3 - BP5
03:30
//0500
A1-08
4
Đ.Toản
OPTIMA
6.8
146
9,963
H25 - TCHP
02:30
// SR
01-SG96
5
Nghị
UNI PRUDENT
8.8
182
17,887
P/s3 - CL4-5
15:00
//1130
A2-A9
6
Đảo
CUL YANGPU
9
172
18,461
P/s3 - CL7
13:00
//1200
A1-A9
7
M.Tùng
M.Hùng
EVER BRAVE
9.7
211
32,691
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A6-A9
8
Quyết
MTT SAISUNEE
8.4
159
13,059
P/s3 - CL1
13:00
//13.00
A2-08
9
Duyệt
MIYUNHE
9.4
183
16,738
P/s3 - BNPH
13:00
//
//A1-A2
10
Đ.Chiến
M.Cường
YM CREDENTIAL
10.8
210
32,720
P/s3 - CL4
13:30
//
A6-A9
11
Đức
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - BP7
15:00
//1800
A2-A9
12
Tân
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
P/s3 - CL7
02:00
//2330
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
//A2-SG99
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.3
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
6.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:30
Ghi chú
// SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.8
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Hùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.4
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
//13.00
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.4
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
//
Tàu lai
//A1-A2
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; M.Cường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
//2330
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
Đ.Long
COSCO KAOHSIUNG
9.1
349
116,739
P/s3 - CM4
02:00
MP-VTX
KS-SF-SG
2
M.Hải
HAIAN EAST
8.9
183
18,102
CM2 - P/s3
22:30
MP
KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
YM WELLBEING
12.8
367
152,017
CM3 - P/s3
15:00
MT-DL
MR-KS-AWA
4
Đ.Minh
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - P/s3
06:00
KS-AWA
5
M.Hải
Khái
YM MOBILITY
12.1
306
76,787
P/s3 - CM2
08:00
Y/c MP
MR-AWA-KS
6
Diệu
H.Thanh
LINTAS BAHARI 23
3.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
09:00
Rạch tắc
2 lai gỗ
7
Trung
P.Cần
COSCO KAOHSIUNG
11
349
116,739
CM4 - P/s3
15:30
MP-VTX
A10-SF-SG
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
N.Thanh ; Đ.Long
Mớn nước
9.1
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-SF-SG
Tên tàu
HAIAN EAST
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
18,102
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
YM WELLBEING
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
12.8
Chiều dài
367
GRT
152,017
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
YM MOBILITY
Hoa tiêu
M.Hải ; Khái
Mớn nước
12.1
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-AWA-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Diệu ; H.Thanh
Mớn nước
3.5
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
09:00
Ghi chú
Rạch tắc
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Trung ; P.Cần
Mớn nước
11
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF-SG
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
POS LAEMCHABANG
7.1
172
17,846
BNPH - P/s3
00:30
LT
A1-A2
2
P.Tuấn
SITC CHENMING
10.3
186
29,232
BP7 - P/s3
01:00
LT
A6-A9
3
Hoàn
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
02:00
SR
08
4
N.Tuấn
G.DRAGON
9.3
172
18,680
CL1 - P/s3
05:00
LT
A6-08
5
N.Hoàng
MAERSK NUSANTARA
8.5
186
31,649
CL4-5 - P/s3
08:00
A6-A9
6
N.Minh
SKY ORION
9.7
173
20,738
CL3 - P/s3
05:00
LT
A1-08
7
Kiên
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
05:30
SR
01-SG96
8
T.Tùng
Giang
MERATUS JAYAGIRI
9.1
200
25,535
CL4 - P/s3
12:30
A2-A9
9
K.Toàn
Tín
HOCHIMINH VOYAGER
10.3
200
27,061
CL5 - P/s3
13:00
A1-A6
10
Chương
Duy
ANBIEN BAY
8.7
172
17,515
CL7 - P/s3
14:00
A6-08
11
V.Hoàng
MILD ROSE
8.4
172
18,171
CL1 - P/s3
14:30
A2-SG99
12
Anh
N.Trường
SITC TONGHE
8.6
147
9,925
CL4-5 - P/s3
17:30
A1-08
13
V.Hải
OPTIMA
7.8
146
9,963
TCHP - H25
17:00
SR
01-SG96
14
Uy
KMTC BANGKOK
8
173
18,318
BNPH - P/s3
14:00
A2-A2
15
V.Dũng
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
172
17,791
CL3 - P/s3
23:30
A6-A9
16
Quang
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
CL7 - P/s3
23:30
A1-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC CHENMING
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MAERSK NUSANTARA
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
31,649
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
T.Tùng ; Giang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
HOCHIMINH VOYAGER
Hoa tiêu
K.Toàn ; Tín
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
27,061
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Chương ; Duy
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG99
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
Anh ; N.Trường
Mớn nước
8.6
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
OPTIMA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
7.8
Chiều dài
146
GRT
9,963
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A2
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
SITC TONGHE
8.3
147
9,925
BP5 - CL4-5
12:00
, Shifting, ĐX
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.3
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
BP5 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai