Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/08/2025 19:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
MILD ROSE
10.5
172
18,171
P/s3 - CL1
01:30
//0500
//A2-SG99
2
Sơn
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
173
17,791
P/s3 - CL3
03:30
//0500
A6-A9
3
N.Chiến
SITC TONGHE
8.3
147
9,925
P/s3 - BP5
03:30
//0500
A1-08
4
Đ.Toản
OPTIMA
6.8
146
9,963
H25 - TCHP
02:30
// SR
01-SG96
5
Nghị
UNI PRUDENT
8.8
182
17,887
P/s3 - CL4-5
15:00
//1130
A2-A9
6
Đảo
CUL YANGPU
9
172
18,461
P/s3 - CL7
13:00
//1200
A1-A9
7
M.Tùng
M.Hùng
EVER BRAVE
9.7
211
32,691
P/s3 - CL5
10:00
//1300
A6-A9
8
Quyết
MTT SAISUNEE
8.4
159
13,059
P/s3 - CL1
13:00
//13.00
A2-08
9
Duyệt
MIYUNHE
9.4
183
16,738
P/s3 - BNPH
13:00
//
//A1-A2
10
Đ.Chiến
M.Cường
YM CREDENTIAL
10.8
210
32,720
P/s3 - CL4
13:30
//
A6-A9
11
Đức
WAN HAI 286
10.4
175
20,924
P/s3 - BP7
15:00
//1800
A2-A9
12
Tân
PANCON BRIDGE
9.2
172
18,040
P/s3 - CL7
02:00
//2330
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
Đ.Long
COSCO KAOHSIUNG
9.1
349
116,739
P/s3 - CM4
02:00
MP-VTX
KS-SF-SG
2
M.Hải
HAIAN EAST
8.9
183
18,102
CM2 - P/s3
22:30
MP
KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
YM WELLBEING
12.8
367
152,017
CM3 - P/s3
15:00
MT-DL
MR-KS-AWA
4
Đ.Minh
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - P/s3
06:00
KS-AWA
5
M.Hải
Khái
YM MOBILITY
12.1
306
76,787
P/s3 - CM2
08:00
Y/c MP
MR-AWA-KS
6
Diệu
H.Thanh
LINTAS BAHARI 23
3.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
09:00
Rạch tắc
2 lai gỗ
7
Trung
P.Cần
COSCO KAOHSIUNG
11
349
116,739
CM4 - P/s3
15:30
MP-VTX
A10-SF-SG
Hoa tiêu
N.Thanh ; Đ.Long
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
POS LAEMCHABANG
7.1
172
17,846
BNPH - P/s3
00:30
LT
A1-A2
2
P.Tuấn
SITC CHENMING
10.3
186
29,232
BP7 - P/s3
01:00
LT
A6-A9
3
Hoàn
TD 55
3
53
299
CL2 - H25
02:00
SR
08
4
N.Tuấn
G.DRAGON
9.3
172
18,680
CL1 - P/s3
05:00
LT
A6-08
5
N.Hoàng
MAERSK NUSANTARA
8.5
186
31,649
CL4-5 - P/s3
08:00
A6-A9
6
N.Minh
SKY ORION
9.7
173
20,738
CL3 - P/s3
05:00
LT
A1-08
7
Kiên
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
05:30
SR
01-SG96
8
T.Tùng
Giang
MERATUS JAYAGIRI
9.1
200
25,535
CL4 - P/s3
12:30
A2-A9
9
K.Toàn
Tín
HOCHIMINH VOYAGER
10.3
200
27,061
CL5 - P/s3
13:00
A1-A6
10
Chương
Duy
ANBIEN BAY
8.7
172
17,515
CL7 - P/s3
14:00
A6-08
11
V.Hoàng
MILD ROSE
8.4
172
18,171
CL1 - P/s3
14:30
A2-SG99
12
Anh
N.Trường
SITC TONGHE
8.6
147
9,925
CL4-5 - P/s3
17:30
A1-08
13
V.Hải
OPTIMA
7.8
146
9,963
TCHP - H25
17:00
SR
01-SG96
14
Uy
KMTC BANGKOK
8
173
18,318
BNPH - P/s3
14:00
A2-A2
15
V.Dũng
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
172
17,791
CL3 - P/s3
23:30
A6-A9
16
Quang
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
CL7 - P/s3
23:30
A1-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
SITC TONGHE
8.3
147
9,925
BP5 - CL4-5
12:00
, Shifting, ĐX