Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 28/08/2025 16:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
JOSCO LUCKY
7.5
172
18,885
H25 - TCHP
03:00
Y/c MP, SR
01-12
2
P.Tuấn
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
M.Hùng
HAI TIAN LONG
6
98
3,609
P/s1 - CL1
10:30
//1330
A3-08
4
V.Tùng
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - CL2
10:30
//1330
A2-A5
5
Kiên
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A1-A6
6
Giang
SINOTRANS TIANJIN
8.4
144
9,930
P/s3 - CL4-5
09:30
//1230
A3-08
7
Đảo
NORD SERAPHINA
10
172
18,508
P/s3 - BNPH
15:00
//1800
A1-SG99
8
V.Dũng
EVER CHEER
10.4
172
17,933
P/s3 - CL7
14:30
//
A1-A3
9
N.Hoàng
NICOLINE MAERSK
9.6
199
27,733
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A2-A5
10
V.Hoàng
Uy
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - BP7
14:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
11
K.Toàn
Quyết
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
P/s3 - CL4-5
16:30
//20.00
A1-A6
12
Tân
M.Cường
POS HOCHIMINH
9.4
173
18,085
P/s3 - CL1
21:30
//0030
A1-08
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
P.Cần
OOCL VIOLET
13.1
367
159,260
P/s3 - CM4
03:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
2
Chương
Nhật
ZIM PEARL
12.3
272
74,693
P/s3 - CM2
04:00
Y/c MP
KS-AWA
3
Đ.Toản
Sơn
HMM PRIDE
12.5
366
142,620
CM3 - P/s3
11:00
MP
MR-KS-AWA
4
M.Tùng
N.Trường
WAN HAI 333
9.8
210
32,120
P/s3 - CM3
11:00
Y/c MT
KS-AWA
5
Đ.Chiến
Đức
ONE FALCON
11.1
365
146,287
P/s3 - CM3
20:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
6
Duyệt
N.Trường
WAN HAI 333
10.8
210
32,120
CM3 - P/s3
18:00
KS-AWA
Hoa tiêu
M.Tùng ; N.Trường
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
BP7 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
2
Khái
MILD CONCERTO
7.7
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
3
P.Hải
INTERASIA VISION
9.6
170
18,935
CL1 - P/s3
13:30
LT
A1-A6
4
H.Trường
Quang
YM CELEBRITY
9.3
210
32,720
CL4-5 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
5
Nghị
HONG AN
9.3
172
18,724
CL3 - P/s3
14:30
LT
A1-A6
6
M.Hải
N.Chiến
EVER OPTIMA
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
12:30
LT
A2-A5
7
Thịnh
XIN MING ZHOU 106
8.8
172
18,731
BNPH - P/s3
18:00
A2-A3
8
P.Thùy
JOSCO LUCKY
9
172
18,885
TCHP - H25
23:30
01-12
9
Đ.Long
CNC PUMA
8.7
186
31,999
CL4 - P/s3
19:00
A1-A6
10
N.Tuấn
MCC ANDALAS
8.5
148
9,954
CL2 - P/s3
21:00
A2-A5
11
Hoàn
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
CL4-5 - P/s3
19:30
A3-08
12
Diệu
HAI TIAN LONG
5.5
98
3,609
CL1 - H25
21:00
SR
A3-08
13
Đức
N.Hiển
ARICA BRIDGE
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A2-A6
Hoa tiêu
H.Trường ; Quang
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP7 - CL5
13:00
A2-A5