Kế hoạch tàu ngày 28/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.2
22:10
01:45
3.2
04:13
07:15
1.3
10:34
14:15
3.1
16:37
19:45
1.6
22:38
02:00
3.2
04:27
07:45
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
22:10
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
04:13
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
10:34
Cát Lái
14:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
16:37
Cát Lái
19:45
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
22:38
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
04:27
Cát Lái
07:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/08/2025 16:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
JOSCO LUCKY
7.5
172
18,885
H25 - TCHP
03:00
Y/c MP, SR
01-12
2
P.Tuấn
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
03:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
M.Hùng
HAI TIAN LONG
6
98
3,609
P/s1 - CL1
10:30
//1330
A3-08
4
V.Tùng
MCC ANDALAS
8.8
148
9,954
P/s3 - CL2
10:30
//1330
A2-A5
5
Kiên
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
P/s3 - CL3
11:30
//1430
A1-A6
6
Giang
SINOTRANS TIANJIN
8.4
144
9,930
P/s3 - CL4-5
09:30
//1230
A3-08
7
Đảo
NORD SERAPHINA
10
172
18,508
P/s3 - BNPH
15:00
//1800
A1-SG99
8
V.Dũng
EVER CHEER
10.4
172
17,933
P/s3 - CL7
14:30
//
A1-A3
9
N.Hoàng
NICOLINE MAERSK
9.6
199
27,733
P/s3 - CL4
16:00
//1900
A2-A5
10
V.Hoàng
Uy
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - BP7
14:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
11
K.Toàn
Quyết
SPIL NIRMALA
10.3
212
26,638
P/s3 - CL4-5
16:30
//20.00
A1-A6
12
Tân
M.Cường
POS HOCHIMINH
9.4
173
18,085
P/s3 - CL1
21:30
//0030
A1-08
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
6
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
8.4
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
NORD SERAPHINA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,508
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A1-SG99
Tên tàu
EVER CHEER
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
14:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Uy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
14:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
K.Toàn ; Quyết
Mớn nước
10.3
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
16:30
Ghi chú
//20.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Tân ; M.Cường
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0030
Tàu lai
A1-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
P.Cần
OOCL VIOLET
13.1
367
159,260
P/s3 - CM4
03:00
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
2
Chương
Nhật
ZIM PEARL
12.3
272
74,693
P/s3 - CM2
04:00
Y/c MP
KS-AWA
3
Đ.Toản
Sơn
HMM PRIDE
12.5
366
142,620
CM3 - P/s3
11:00
MP
MR-KS-AWA
4
M.Tùng
N.Trường
WAN HAI 333
9.8
210
32,120
P/s3 - CM3
11:00
Y/c MT
KS-AWA
5
Đ.Chiến
Đức
ONE FALCON
11.1
365
146,287
P/s3 - CM3
20:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
6
Duyệt
N.Trường
WAN HAI 333
10.8
210
32,120
CM3 - P/s3
18:00
KS-AWA
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
Trung ; P.Cần
Mớn nước
13.1
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ZIM PEARL
Hoa tiêu
Chương ; Nhật
Mớn nước
12.3
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
04:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
HMM PRIDE
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Sơn
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
142,620
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 333
Hoa tiêu
M.Tùng ; N.Trường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
ONE FALCON
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đức
Mớn nước
11.1
Chiều dài
365
GRT
146,287
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 333
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Trường
Mớn nước
10.8
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
BP7 - P/s3
02:00
LT
A2-A5
2
Khái
MILD CONCERTO
7.7
148
9,929
TCHP - H25
01:00
SR
01-12
3
P.Hải
INTERASIA VISION
9.6
170
18,935
CL1 - P/s3
13:30
LT
A1-A6
4
H.Trường
Quang
YM CELEBRITY
9.3
210
32,720
CL4-5 - P/s3
12:30
LT
A1-A6
5
Nghị
HONG AN
9.3
172
18,724
CL3 - P/s3
14:30
LT
A1-A6
6
M.Hải
N.Chiến
EVER OPTIMA
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
12:30
LT
A2-A5
7
Thịnh
XIN MING ZHOU 106
8.8
172
18,731
BNPH - P/s3
18:00
A2-A3
8
P.Thùy
JOSCO LUCKY
9
172
18,885
TCHP - H25
23:30
01-12
9
Đ.Long
CNC PUMA
8.7
186
31,999
CL4 - P/s3
19:00
A1-A6
10
N.Tuấn
MCC ANDALAS
8.5
148
9,954
CL2 - P/s3
21:00
A2-A5
11
Hoàn
SINOTRANS TIANJIN
7.5
144
9,930
CL4-5 - P/s3
19:30
A3-08
12
Diệu
HAI TIAN LONG
5.5
98
3,609
CL1 - H25
21:00
SR
A3-08
13
Đức
N.Hiển
ARICA BRIDGE           
9.5
200
27,094
CL5 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A2-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
7.7
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
H.Trường ; Quang
Mớn nước
9.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
M.Hải ; N.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
01-12
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.7
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
5.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đức ; N.Hiển
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP7 - CL5
13:00
A2-A5
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5