Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 31/08/2025 23:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
V.Tùng
Uy
NORDBORG MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - CL7
03:00
//0500
A2-A3
2
N.Cường
V.Dũng
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL4-5
04:00
//0500; y/c MP
A1-A5
3
Trung
Đảo
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP7
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
4
N.Tuấn
PANCON CHAMPION
8.5
173
18,606
P/s3 - CL1
11:30
//1400
A5-08
5
N.Thanh
SINAR SANUR
9.4
172
19,944
P/s3 - CL3
12:00
//1400
A1-A3
6
M.Hùng
H.Thanh
TAN CANG GLORY
5.8
134
6,474
H25 - TCHP
13:00
//
01-SG96
7
Quân
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
14:30
//1730
A3-08
8
N.Hoàng
WAN HAI 285
10.3
175
20,924
P/s3 - CL7
22:00
//2230
A1-A3
9
P.Tuấn
EVER OATH
10.4
195
27,025
P/s3 - BP7
19:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
10
K.Toàn
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
P/s3 - CL1
22:30
//0100
A2-08
11
Quyết
SITC XINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL7
05:00
//0830
A3-A6
Note
Thả neo, tăng cường dây
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
P.Tuấn
K.Toàn
OOCL DAFFODIL
12.4
367
159,260
P/s3 - CM4
05:00
MP-3NM-VTX
A10-SF1-SEAT1
2
Kiên
HAIAN BELL
9
155
14,308
CM3 - P/s3
15:00
MT
MR-KS
3
Chương
Nhật
TEMPANOS
12.5
300
88,586
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Nghị
ZHONG GU NAN HAI
9.2
172
18,490
CL3 - P/s3
02:30
A1-A5
2
N.Chiến
SAWASDEE INCHEON
9.8
172
18,051
CL7 - P/s3
05:00
A2-A3
3
T.Hiền
SITC SHANGHAI
9.5
172
17,119
CL4-5 - P/s3
05:00
A5-08
4
A.Tuấn
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
CL1 - P/s3
14:00
A5-A6
5
B.Long
KMTC TOKYO
8.6
173
17,853
CL3 - P/s3
14:00
A1-A3
6
Đ.Toản
Đ.Minh
INTERASIA MOMENTUM
9.3
200
27,104
CL4 - P/s3
15:00
A1-A5
7
Đức
INCEDA
9.5
172
19,035
BNPH - P/s3
17:30
A3-08
8
M.Hải
Diệu
NORDBORG MAERSK
8
172
26,255
CL7 - P/s3
01:00
A2-A3
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
H.Trường
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP7 - CL4
15:00
A2-A6