Kế hoạch tàu ngày 31/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.2
23:32
02:45
3.1
04:54
08:00
1.2
12:35
16:30
2.6
20:36
22:45
2.5
23:59
03:15
3
05:09
08:00
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
23:32
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
04:54
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
12:35
Cát Lái
16:30
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
20:36
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
23:59
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
05:09
Cát Lái
08:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 31/08/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
Uy
NORDBORG MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - CL7
03:00
//0500
A2-A3
2
N.Cường
V.Dũng
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL4-5
04:00
//0500; y/c MP
A1-A5
3
Trung
Đảo
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP7
04:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
4
N.Tuấn
PANCON CHAMPION
8.5
173
18,606
P/s3 - CL1
11:30
//1400
A5-08
5
N.Thanh
SINAR SANUR
9.4
172
19,944
P/s3 - CL3
12:00
//1400
A1-A3
6
M.Hùng
H.Thanh
TAN CANG GLORY
5.8
134
6,474
H25 - TCHP
13:00
//
01-SG96
7
Quân
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
14:30
//1730
A3-08
8
N.Hoàng
WAN HAI 285
10.3
175
20,924
P/s3 - CL7
22:00
//2230
A1-A3
9
P.Tuấn
EVER OATH
10.4
195
27,025
P/s3 - BP7
19:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
10
K.Toàn
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
P/s3 - CL1
22:30
//0100
A2-08
11
Quyết
SITC XINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL7
05:00
//0830
A3-A6
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng ; Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
N.Cường ; V.Dũng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0500; y/c MP
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Trung ; Đảo
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
04:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TAN CANG GLORY
Hoa tiêu
M.Hùng ; H.Thanh
Mớn nước
5.8
Chiều dài
134
GRT
6,474
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
19:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
K.Toàn
OOCL DAFFODIL
12.4
367
159,260
P/s3 - CM4
05:00
MP-3NM-VTX
A10-SF1-SEAT1
2
Kiên
HAIAN BELL
9
155
14,308
CM3 - P/s3
15:00
MT
MR-KS
3
Chương
Nhật
TEMPANOS
12.5
300
88,586
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS
Tên tàu
OOCL DAFFODIL
Hoa tiêu
P.Tuấn ; K.Toàn
Mớn nước
12.4
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-SEAT1
Tên tàu
HAIAN BELL
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9
Chiều dài
155
GRT
14,308
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
TEMPANOS
Hoa tiêu
Chương ; Nhật
Mớn nước
12.5
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
ZHONG GU NAN HAI
9.2
172
18,490
CL3 - P/s3
02:30
A1-A5
2
N.Chiến
SAWASDEE INCHEON
9.8
172
18,051
CL7 - P/s3
05:00
A2-A3
3
T.Hiền
SITC SHANGHAI
9.5
172
17,119
CL4-5 - P/s3
05:00
A5-08
4
A.Tuấn
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
CL1 - P/s3
14:00
A5-A6
5
B.Long
KMTC TOKYO
8.6
173
17,853
CL3 - P/s3
14:00
A1-A3
6
Đ.Toản
Đ.Minh
INTERASIA MOMENTUM
9.3
200
27,104
CL4 - P/s3
15:00
A1-A5
7
Đức
INCEDA
9.5
172
19,035
BNPH - P/s3
17:30
A3-08
8
M.Hải
Diệu
NORDBORG MAERSK
8
172
26,255
CL7 - P/s3
01:00
A2-A3
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC SHANGHAI
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
M.Hải ; Diệu
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP7 - CL4
15:00
A2-A6
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6