Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 30/08/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
01:30
08
2
M.Hải
OLIVIA
8.8
172
17,769
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A3-08
3
H.Trường
KMTC PUSAN
9.2
169
16,717
P/s3 - CL7
02:30
A1-A6
4
Đ.Minh
TRANSIMEX SUN
7.9
147
12,559
H25 - TCHP
02:30
Y/c MP
01-12
5
Khái
MCC CEBU
8.3
186
32,828
P/s3 - CL4-5
04:00
A2-A5
6
Hà
INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL5
17:00
//2000
A1-A6
7
Thịnh
INFINITY
8.9
172
17,119
P/s3 - BNPH
11:00
//0830
A3-08
8
Đức
Duy
ZHONG GU NAN HAI
8.4
172
18,490
P/s3 - CL3
10:30
//1330
A3-A6
9
P.Thùy
Đ.Long
INTERASIA MOMENTUM
10.3
200
27,104
P/s3 - CL4
16:30
Cano DL
A1-A6
10
Phú
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL7
17:30
//1930
A2-A5
11
N.Minh
Chính
INCEDA
9.2
172
19,035
P/s3 - BNPH
20:00
//2000
A2-A5
12
V.Hải
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - CL1
20:00
//2100
A1-A3
13
Vinh
SITC SHANGHAI
9.7
172
17,119
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A2-A5
14
V.Hoàng
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - CL3
23:30
//0100
15
B.Long
KDB DARULAMAN
4
80
1,629
CR - P/S
08:30
QTCR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
STARSHIP NEPTUNE
11
197
27,997
CM4 - P/s3
03:30
MP-VTX
A9-A10
2
N.Thanh
Quân
ONE FALCON
13.1
365
146,287
CM3 - P/s3
21:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
Kiên
HAIAN BELL
8.7
155
14,308
P/s3 - CM3
23:00
Y/c MT
MR-KS
4
N.Tuấn
M.Tùng
TEMPANOS
12.5
300
88,586
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
SITC FUJIAN
9.7
172
17,360
CL1 - P/s3
01:00
A2-A3
2
V.Tùng
Đảo
NACKSKOV MAERSK
9
172
26,255
CL7 - P/s3
05:30
A1-A6
3
Quyết
LITTLE WARRIOR
9.5
172
18,848
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-A5
4
Tân
M.Hùng
MONICA
9.5
173
17,801
BNPH - P/s3
09:30
A3-08
5
Tín
KKD 5
3
57
398
CL2 - P/s2
08:00
08
6
N.Cường
M.Cường
GREEN PACIFIC
9.2
147
12,545
TCHP - H25
07:30
01-12
7
Trung
Anh
SAWASDEE DENEB
7.8
172
18,072
CL3 - P/s3
13:30
A3-A6
8
Chương
WAN HAI 289
9.9
175
20,899
CL5 - P/s3
20:00
A2-A5
9
Nhật
Sơn
WAN HAI 353
10
204
30,519
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A6
10
M.Tùng
TRANSIMEX SUN
6.9
147
12,559
TCHP - H25
16:30
01-12
11
Duyệt
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
CL7 - P/s3
20:30
A1-A6
12
Đ.Chiến
MCC CEBU
7.4
186
32,828
CL4-5 - P/s3
20:00
A2-A5
13
P.Hải
INFINITY
9.5
172
17,119
BNPH - P/s3
23:00
A3-08
14
Quang
OLIVIA
8.2
172
17,769
CL1 - P/s3
22:30
A3-08
15
Giang
BAHARI 6
3
55
646
TL CL7 - H25
01:00
SR
08
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 289
10.5
175
20,899
BP7 - CL5
01:00
ĐX