Kế hoạch tàu ngày 30/08/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.9
23:06
02:30
3.1
04:40
07:45
1.2
11:48
15:45
2.7
18:42
21:30
2.2
23:32
02:45
3.1
04:54
08:00
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
23:06
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
04:40
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
11:48
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
18:42
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
23:32
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
04:54
Cát Lái
08:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/08/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
01:30
08
2
M.Hải
OLIVIA
8.8
172
17,769
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A3-08
3
H.Trường
KMTC PUSAN
9.2
169
16,717
P/s3 - CL7
02:30
A1-A6
4
Đ.Minh
TRANSIMEX SUN
7.9
147
12,559
H25 - TCHP
02:30
Y/c MP
01-12
5
Khái
MCC CEBU
8.3
186
32,828
P/s3 - CL4-5
04:00
A2-A5
6

INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL5
17:00
//2000
A1-A6
7
Thịnh
INFINITY
8.9
172
17,119
P/s3 - BNPH
11:00
//0830
A3-08
8
Đức
Duy
ZHONG GU NAN HAI
8.4
172
18,490
P/s3 - CL3
10:30
//1330
A3-A6
9
P.Thùy
Đ.Long
INTERASIA MOMENTUM
10.3
200
27,104
P/s3 - CL4
16:30
Cano DL
A1-A6
10
Phú
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL7
17:30
//1930
A2-A5
11
N.Minh
Chính
INCEDA
9.2
172
19,035
P/s3 - BNPH
20:00
//2000
A2-A5
12
V.Hải
SAWASDEE SPICA
9.7
172
17,500
P/s3 - CL1
20:00
//2100
A1-A3
13
Vinh
SITC SHANGHAI
9.7
172
17,119
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A2-A5
14
V.Hoàng
KMTC TOKYO
10
173
17,853
P/s3 - CL3
23:30
//0100
15
B.Long
KDB DARULAMAN
4
80
1,629
CR - P/S
08:30
QTCR
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
01-12
Tên tàu
MCC CEBU
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.3
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
ZHONG GU NAN HAI
Hoa tiêu
Đức ; Duy
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
P.Thùy ; Đ.Long
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
N.Minh ; Chính
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC SHANGHAI
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
KDB DARULAMAN
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
4
Chiều dài
80
GRT
1,629
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
08:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
STARSHIP NEPTUNE
11
197
27,997
CM4 - P/s3
03:30
MP-VTX
A9-A10
2
N.Thanh
Quân
ONE FALCON
13.1
365
146,287
CM3 - P/s3
21:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
Kiên
HAIAN BELL
8.7
155
14,308
P/s3 - CM3
23:00
Y/c MT
MR-KS
4
N.Tuấn
M.Tùng
TEMPANOS
12.5
300
88,586
CM2 - P/s3
12:30
MP-VTX
MR-KS
Tên tàu
STARSHIP NEPTUNE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
ONE FALCON
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quân
Mớn nước
13.1
Chiều dài
365
GRT
146,287
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN BELL
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
155
GRT
14,308
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
TEMPANOS
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
300
GRT
88,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Dũng
SITC FUJIAN
9.7
172
17,360
CL1 - P/s3
01:00
A2-A3
2
V.Tùng
Đảo
NACKSKOV MAERSK
9
172
26,255
CL7 - P/s3
05:30
A1-A6
3
Quyết
LITTLE WARRIOR
9.5
172
18,848
CL4-5 - P/s3
04:00
A2-A5
4
Tân
M.Hùng
MONICA
9.5
173
17,801
BNPH - P/s3
09:30
A3-08
5
Tín
KKD 5
3
57
398
CL2 - P/s2
08:00
08
6
N.Cường
M.Cường
GREEN PACIFIC
9.2
147
12,545
TCHP - H25
07:30
01-12
7
Trung
Anh
SAWASDEE DENEB
7.8
172
18,072
CL3 - P/s3
13:30
A3-A6
8
Chương
WAN HAI 289
9.9
175
20,899
CL5 - P/s3
20:00
A2-A5
9
Nhật
Sơn
WAN HAI 353
10
204
30,519
CL4 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A6
10
M.Tùng
TRANSIMEX SUN
6.9
147
12,559
TCHP - H25
16:30
01-12
11
Duyệt
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.3
169
16,717
CL7 - P/s3
20:30
A1-A6
12
Đ.Chiến
MCC CEBU
7.4
186
32,828
CL4-5 - P/s3
20:00
A2-A5
13
P.Hải
INFINITY
9.5
172
17,119
BNPH - P/s3
23:00
A3-08
14
Quang
OLIVIA
8.2
172
17,769
CL1 - P/s3
22:30
A3-08
15
Giang
BAHARI 6
3
55
646
TL CL7 - H25
01:00
SR
08
Tên tàu
SITC FUJIAN
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NACKSKOV MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng ; Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Tân ; M.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Trung ; Anh
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
Nhật ; Sơn
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
6.9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
01-12
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Duyệt ; H.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MCC CEBU
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
7.4
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
OLIVIA
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,769
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 289
10.5
175
20,899
BP7 - CL5
01:00
ĐX
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
01:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai