Kế hoạch tàu ngày 01/09/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.5
23:59
03:15
3
05:09
08:00
1.2
13:36
17:30
2.7
22:55
00:30
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
23:59
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
05:09
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
13:36
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
22:55
Cát Lái
00:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 01/09/2025 10:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
STARSHIP URSA
8.6
173
20,920
P/s3 - CL4-5
12:00
//1500
A1-A2
2
Nghị
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
P/s3 - CL5
22:00
Cano DL
A5-A6
3
Anh
SITC TONGHE
7.3
147
9,925
H25 - TCHP
04:00
//SR
//01-SG96
4
Tân
INFERRO
9.5
172
19,035
P/s3 - BNPH
11:30
//1430
A1-A3
5
M.Tùng
SAWASDEE CAPELLA
9.3
173
18,072
P/s3 - CL4
17:30
//2030
A6-08
6
Nhật
MAERSK NAMSOS
9.5
172
25,723
P/s3 - CL3
12:00
//1500
A2-A3
7
Duyệt
EVER ORIGIN
9.3
195
27,025
P/s3 - CL4-5
19:00
Cano DL,//2200
A1-A5
8
Sơn
SHENG LI JI
8.8
172
18,219
P/s3 - CL1
14:00
//1700
A2-A3
9
Đ.Chiến
HANSA OSTERBURG
9.8
176
18,275
P/s3 - CL7
19:00
//2200
A1-A5
10
Quang
POS LAEMCHABANG
7.5
172
17,846
P/s3 - BNPH
20:00
//2300
11
M.Cường
SINOTRANS TIANJIN
7.3
144
9,930
H25 - TCHP
21:30
//SR
12
Đ.Minh
SAWASDEE SHANGHAI
9.6
173
18,051
P/s3 - CL1
22:00
//0100
13
P.Hải
Diệu
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL4
23:00
Cano DL
//
14
Quyết
SITC XINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL7
05:00
//0830
A3-A6
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
7.3
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
//SR
Tàu lai
//01-SG96
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE CAPELLA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER ORIGIN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL,//2200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
7.3
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
21:30
Ghi chú
//SR
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
P.Hải ; Diệu
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
//
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
Đ.Toản
OOCL DAFFODIL
12.9
367
159,260
CM4 - P/s3
15:30
MP-3NM-VTX
A9-A10-SF1
2
T.Hiền
A.Tuấn
YM WELLHEAD
12.6
368
145,324
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
3
N.Chiến
HAIAN VIEW
7.8
172
17,280
P/s3 - CM2
19:30
Y/c MT
KS-AWA
4
Đức
M.Hải
COSCO THAILAND
10
335
91,051
P/s3 - CM4
22:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
Tên tàu
OOCL DAFFODIL
Hoa tiêu
B.Long ; Đ.Toản
Mớn nước
12.9
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
YM WELLHEAD
Hoa tiêu
T.Hiền ; A.Tuấn
Mớn nước
12.6
Chiều dài
368
GRT
145,324
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
19:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
Đức ; M.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
335
GRT
91,051
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
22:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
INTERASIA ELEVATE
9.8
186
31,368
CL5 - P/s3
05:30
LT
A3-A6
2
Thịnh
PANCON CHAMPION
9.9
173
18,606
CL1 - P/s3
01:30
LT
A2-08
3
Đ.Long
WAN HAI 285
9.2
175
20,924
CL7 - P/s3
08:30
LT
A3-A6
4

TAN CANG GLORY
6.8
134
6,474
TCHP - H25
00:00
SR
01-SG96
5
Phú
Vinh
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
CL4-5 - P/s3
15:00
A1-A5
6
N.Minh
TS KAOHSIUNG
7.9
172
17,449
BNPH - P/s3
14:30
A2-A3
7
V.Hải
SINAR SANUR
8.2
172
19,944
CL3 - P/s3
15:00
A2-A5
8
V.Hoàng
STARSHIP URSA
8.5
173
20,920
CL4-5 - P/s3
22:00
A1-A5
9
P.Hưng
SITC XINGDE
8.5
172
18,820
CL7 - P/s3
17:00
A3-A6
10
T.Tùng
SAWASDEE PACIFIC
9.4
172
18,051
CL1 - P/s3
15:00
A2-08
11
H.Trường
TS HOCHIMINH
10.4
189
27,208
CL4 - P/s3
20:30
Cano DL
A1-A2
12
N.Hiển
SITC TONGHE
8
147
9,925
TCHP - H25
20:00
SR
01-SG96
13
N.Tuấn
INFERRO
9.5
172
19,035
BNPH - P/s3
23:00
A1-A3
14
M.Hải
Diệu
NORDBORG MAERSK
8
172
26,255
CL7 - P/s3
00:30
LT
A2-A3
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TAN CANG GLORY
Hoa tiêu
Mớn nước
6.8
Chiều dài
134
GRT
6,474
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Phú ; Vinh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC TONGHE
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
8
Chiều dài
147
GRT
9,925
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
INFERRO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
M.Hải ; Diệu
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
EVER OATH
10.4
195
27,025
BP7 - CL5
05:30
A1-A5
2
P.Cần
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
BP7 - CL5
17:00
Cano DL
A5-A6
3
P.Tuấn
TS KAOHSIUNG
8.5
172
17,449
BNPH - BNPH
09:00
ĐX, Quay đầu
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH - BNPH
P.O.B
09:00
Ghi chú
ĐX, Quay đầu
Tàu lai