Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 13/10/2025 20:50
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
P.Tuấn
Anh
EVER OATH
10.4
195
27,025
P/s3 - CL4
01:00
//0300
A1-A2
2
Th.Hùng
N.Chiến
TIANJIN VOYAGER
10.2
186
29,764
P/s3 - BP7
02:00
Thả neo,tăng cường dây
A1-A5
3
Tân
Hoàn
XIN MING ZHOU 106
9.9
172
18,731
P/s3 - BP5
02:30
Tăng cường dây
A3-A6
4
Sơn
SKY SUNSHINE
9
172
17,853
P/s3 - CL7
10:30
A3-A6
5
Đảo
Giang
STARSHIP DRACO
8.4
172
18,354
P/s3 - CL1
18:00
//1400
A2-TM
6
N.Hoàng
N.Trường
POS LAEMCHABANG
9.75
172
17,846
P/s3 - BNPH
10:30
//1400
A3-01
7
Chính
H.Thanh
HAI TIAN LONG
4.7
98
3,609
P/s1 - CL3
12:00
//1430
A2-01
8
Đ.Chiến
V.Hoàng
YM CERTAINTY
10.1
210
32,720
P/s3 - CL4-5
23:00
Cano DL
A1-A6
9
Đăng
N.Hiển
HALLEY
10.7
211
26,833
P/s3 - CL3
19:00
//2100
A2-A5
10
Trung
WAN HAI 289
10.1
175
20,899
P/s3 - CL7
03:30
//0200
Note
Thả neo,tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
M.Hải
Trung
WAN HAI A05
11.2
336
123,104
P/s3 - CM2
02:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
2
Đ.Long
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
P/s3 - CM4
03:30
Y/c MP-VTX
A10-STG2
3
A.Dũng
P.Thùy
HMM HANBADA
13
366
152,003
CM3 - P/s3
12:30
MP.Tàu thử nghiệm
MR-KS-AWA
4
H.Trường
X PRESS KAILASH
11
222
28,100
CM4 - P/s3
12:00
MT-VTX
A9-A10
5
T.Hiền
AS CARLOTTA
10.5
222
28,372
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A9-A10
6
Hà
N.Minh
COSCO KAOHSIUNG
11.1
349
116,739
P/s3 - CM4
19:00
Y/c MP-VTX
A9-A10-SF1
7
T.Cần
Đức
ONE FORWARD
12.5
366
155,545
P/s3 - CM3
21:00
Y/c MP-VTX. Tàu thử nghiệm
MR-KS-AWA-TG2
Note
Y/c MP-VTX. Tàu thử nghiệm
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Thịnh
M.Hùng
SINAR SANUR
8.1
172
19,944
CL4 - P/s3
04:00
A2-A5
2
N.Tuấn
MAERSK NORESUND
6.3
172
25,805
CL7 - P/s3
08:30
A2-A6
3
T.Tùng
Đ.Toản
MAERSK JIANGYIN
9.3
222
28,007
CL5 - P/s3
14:00
A1-A6
4
P.Hải
WAN HAI 291
10.4
175
20,899
CL1 - P/s3
17:00
A5-TM
5
Chương
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
BNPH - P/s3
14:00
A3-01
6
N.Thanh
DING XIANG TAI PING
8.1
185
23,779
CL3 - P/s3
15:00
A2-A5
7
N.Cường
HONG AN
9.3
172
18,724
CL4-5 - P/s3
02:00
A1-A3
8
Diệu
HAI TIAN LONG
5
98
3,609
CL3 - P/s2
21:00
A2-01
9
Đức
N.Hiển
YM HARMONY
8.2
169
15,167
CL4-5 - P/s3
01:30
A2-01
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
A.Tuấn
TIANJIN VOYAGER
10.2
186
29,764
BP7 - CL5
14:30
A1-A5
2
Đ.Minh
XIN MING ZHOU 106
9.9
172
18,731
BP5 - CL4
16:00
A3-A6