Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 14/10/2025 23:10
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
H.Trường
M.Cường
WAN HAI 317
9.8
213
27,800
P/s3 - BP7
03:00
DL, Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
2
Đ.Long
URU BHUM
10.5
195
25,217
P/s3 - CL5
03:00
// 06.00Cano DL
A2-A5
3
B.Long
POS HOCHIMINH
9.9
173
18,085
P/s3 - CL4
04:00
// 06.00
A3-TM
4
M.Hải
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
P/s3 - BP5
13:30
Buộc phao chờ cầu
A2-A5
5
Quân
INFINITY
8.6
172
17,119
P/s3 - BNPH
13:30
// 1630
A1-A3
6
Duyệt
UNI PRUDENT
9.1
182
17,887
P/s3 - CL7
02:00
A1-A6
7
P.Thùy
SITC HOCHIMINH
8.5
143
9,734
P/s3 - CL4
19:30
// 22.00
A3-01
8
Hà
YM HORIZON
8.6
169
15,167
H25 - TCHP
20:00
// 22.00, SR
08-12
9
Vinh
HE JIN
8.4
169
15,906
P/s3 - BNPH
03:00
10
Trung
WAN HAI 289
10.1
175
20,899
P/s3 - CL7
03:30
//0630
Note
DL, Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đức
Thịnh
COSCO KAOHSIUNG
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
13:00
MP; VTX
A9-A10-SF1
2
N.Tuấn
T.Tùng
CSCL EAST CHINA SEA
10.1
335
116,568
P/s3 - CM4
13:00
Y/c MT; VTX
A9-A10-SF1
3
Đ.Toản
P.Hải
WAN HAI A05
13
336
123,104
CM2 - P/s3
13:30
MP
MR-KS-AWA
4
Chương
WAN HAI 368
9.7
203
30,468
P/s3 - CM2
13:30
MT
MR-KS
5
M.Hùng
DA MAN
4
56
399
P/s1 - TCCT
12:00
ĐX
2 lai gỗ
6
Diệu
DA MAN
3
56
399
TCCT - P/s2
23:00
ĐX
2 lai gỗ
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
N.Chiến
SKY SUNSHINE
7.5
172
17,853
CL7 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
2
V.Tùng
Vinh
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
CL5 - P/s3
05:30
LT
A1-A6
3
Đ.Minh
POS LAEMCHABANG
8.9
172
17,846
BNPH - P/s3
06:00
LT
A2-A5
4
Sơn
Anh
HALLEY
7.4
211
26,833
CL3 - P/s3
14:30
LT
A2-A5
5
N.Hoàng
N.Trường
STARSHIP DRACO
8.7
172
18,354
CL1 - P/s3
18:30
LT
A2-A5
6
Uy
Duy
XIN MING ZHOU 106
8.5
172
18,731
BNPH - P/s3
16:30
LT
A3-TM
7
Th.Hùng
Hoàn
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL4 - P/s3
23:00
A3-A6
8
Đ.Chiến
Tân
WAN HAI 289
9.5
175
20,899
CL7 - P/s3
05:00
A2-A5
9
N.Cường
HONG AN
9.3
172
18,724
CL4-5 - P/s3
02:30
LT
A1-A3
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
A.Tuấn
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
CL4 - BNPH
06:00
A3-01
2
P.Tuấn
V.Hoàng
WAN HAI 317
9.8
213
27,800
BP7 - CL3
16:30
Y/c MP
A1-A6
3
M.Hải
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
BP5 - CL1
18:30
ĐX, Chờ cầu