Kế hoạch tàu ngày 14/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.3
20:29
23:00
3
00:04
04:30
3.4
04:10
07:15
0.8
13:01
16:45
3.3
21:59
00:45
3.1
01:55
05:00
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
20:29
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
00:04
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:10
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
13:01
Cát Lái
16:45
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
21:59
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
01:55
Cát Lái
05:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/10/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
M.Cường
WAN HAI 317
9.8
213
27,800
P/s3 - BP7
03:00
DL, Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
2
Đ.Long
URU BHUM
10.5
195
25,217
P/s3 - CL5
03:00
// 06.00Cano DL
A2-A5
3
B.Long
POS HOCHIMINH
9.9
173
18,085
P/s3 - CL4
04:00
// 06.00
A3-TM
4
M.Hải
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
P/s3 - BP5
13:30
Buộc phao chờ cầu
A2-A5
5
Quân
INFINITY
8.6
172
17,119
P/s3 - BNPH
13:30
// 1630
A1-A3
6
Duyệt
UNI PRUDENT
9.1
182
17,887
P/s3 - CL7
02:00
A1-A6
7
P.Thùy
SITC HOCHIMINH
8.5
143
9,734
P/s3 - CL4
19:30
// 22.00
A3-01
8

YM HORIZON
8.6
169
15,167
H25 - TCHP
20:00
// 22.00, SR
08-12
9
Vinh
HE JIN
8.4
169
15,906
P/s3 - BNPH
03:00
10
Trung
WAN HAI 289
10.1
175
20,899
P/s3 - CL7
03:30
//0630
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:00
Ghi chú
DL, Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
// 06.00Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 06.00
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
13:30
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:30
Ghi chú
// 1630
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:30
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Mớn nước
8.6
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 22.00, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0630
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
Thịnh
COSCO KAOHSIUNG
11.5
349
116,739
CM4 - P/s3
13:00
MP; VTX
A9-A10-SF1
2
N.Tuấn
T.Tùng
CSCL EAST CHINA SEA
10.1
335
116,568
P/s3 - CM4
13:00
Y/c MT; VTX
A9-A10-SF1
3
Đ.Toản
P.Hải
WAN HAI A05
13
336
123,104
CM2 - P/s3
13:30
MP
MR-KS-AWA
4
Chương
WAN HAI 368
9.7
203
30,468
P/s3 - CM2
13:30
MT
MR-KS
5
M.Hùng
DA MAN
4
56
399
P/s1 - TCCT
12:00
ĐX
2 lai gỗ
6
Diệu
DA MAN
3
56
399
TCCT - P/s2
23:00
ĐX
2 lai gỗ
Tên tàu
COSCO KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Đức ; Thịnh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
349
GRT
116,739
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; T.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
13:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
Đ.Toản ; P.Hải
Mớn nước
13
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.7
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
13:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
4
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Chiến
SKY SUNSHINE
7.5
172
17,853
CL7 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
2
V.Tùng
Vinh
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
CL5 - P/s3
05:30
LT
A1-A6
3
Đ.Minh
POS LAEMCHABANG
8.9
172
17,846
BNPH - P/s3
06:00
LT
A2-A5
4
Sơn
Anh
HALLEY
7.4
211
26,833
CL3 - P/s3
14:30
LT
A2-A5
5
N.Hoàng
N.Trường
STARSHIP DRACO
8.7
172
18,354
CL1 - P/s3
18:30
LT
A2-A5
6
Uy
Duy
XIN MING ZHOU 106
8.5
172
18,731
BNPH - P/s3
16:30
LT
A3-TM
7
Th.Hùng
Hoàn
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL4 - P/s3
23:00
A3-A6
8
Đ.Chiến
Tân
WAN HAI 289
9.5
175
20,899
CL7 - P/s3
05:00
A2-A5
9
N.Cường
HONG AN
9.3
172
18,724
CL4-5 - P/s3
02:30
LT
A1-A3
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
V.Tùng ; Vinh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HALLEY
Hoa tiêu
Sơn ; Anh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
211
GRT
26,833
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Trường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Uy ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Hoàn
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
H.Thanh
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
CL4 - BNPH
06:00
A3-01
2
P.Tuấn
V.Hoàng
WAN HAI 317
9.8
213
27,800
BP7 - CL3
16:30
Y/c MP
A1-A6
3
M.Hải
KMTC PUSAN
9.1
169
16,717
BP5 - CL1
18:30
ĐX, Chờ cầu
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
A.Tuấn ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL4 - BNPH
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
P.Tuấn ; V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.1
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
18:30
Ghi chú
ĐX, Chờ cầu
Tàu lai