Kế hoạch tàu ngày 12/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.5
22:25
02:00
3.7
03:19
06:45
0.3
10:58
14:45
3.4
18:49
21:45
2.8
23:08
02:45
3.6
03:45
07:00
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
22:25
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
03:19
Cát Lái
06:45
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
10:58
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
18:49
Cát Lái
21:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
23:08
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
03:45
Cát Lái
07:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 12/10/2025 20:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
T.Tùng
MAERSK JIANGYIN
10.7
222
28,007
P/s3 - BP7
02:30
Cano DL. Thả neo, tăng cường dây
A5-A6
2
Chương
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
P/s3 - CL7
02:30
//0530
A1-A2
3
Đ.Toản
SINAR SANUR
9.9
172
19,944
P/s3 - CL4
03:30
//0700
A3-A5
4
Đ.Minh
KHARIS HERITAGE
8.7
147
12,545
H25 - TCHP
03:30
SR
08-12
5
P.Hải
DING XIANG TAI PING
8.9
185
23,779
P/s3 - CL3
11:00
//1300
A1-A3
6
N.Thanh
CATLAI EXPRESS
8.5
172
18,848
P/s3 - BNPH
17:00
//1600
A1-A3
7
Uy
Diệu
YM HARMONY
6.9
169
15,167
P/s3 - CL4-5
11:00
//1400
A2-01
8
N.Cường
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - CL1
18:00
//2000
A3-A5
9
A.Tuấn
Duy
MAERSK NORESUND
10
172
25,805
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A2-A6
10
Vinh
HONG AN
9.7
172
18,724
P/s3 - CL4-5
22:30
//2200
A2-A6
11
Đ.Chiến
Giang
HANSA OSTERBURG
10
176
18,275
P/s3 - CL3
00:00
Cano DL,//0300
A1-A6
12
Đăng
AMOUREUX
8.9
172
17,785
P/s3 - CL4-5
02:00
//0500
A2-A3
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
N.Tuấn ; T.Tùng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL. Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:30
Ghi chú
//0530
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KHARIS HERITAGE
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
8.9
Chiều dài
185
GRT
23,779
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Uy ; Diệu
Mớn nước
6.9
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Giang
Mớn nước
10
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,//0300
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
BIEN DONG NAVIGATOR
8.1
150
9,503
P/s3 - CM1
03:30
MP
MR-KS
2
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
CM1 - GEMALINK
10:30
MP, +XNHT, Shifting
MR-KS
3
N.Hoàng
H.Trường
COSCO SHIPPING CARNATION
12.7
366
157,741
CM4 - P/s3
21:00
MP-VTX
A9-A10-SF1
4
P.Thùy
X PRESS KAILASH
9.5
222
28,100
P/s3 - CM4
23:00
Y/c MT-VTX, ĐX
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
03:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - GEMALINK
P.O.B
10:30
Ghi chú
MP, +XNHT, Shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO SHIPPING CARNATION
Hoa tiêu
N.Hoàng ; H.Trường
Mớn nước
12.7
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
X PRESS KAILASH
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
222
GRT
28,100
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
EVER OMNI
9
195
27,025
CL3 - P/s3
03:00
LT
A1-A6
2
M.Hải
EVER CAST
9.5
173
17,933
CL4-5 - P/s3
05:00
LT
A2-A3
3
P.Tuấn
SAWASDEE ATLANTIC
9.2
172
18,051
CL7 - P/s3
05:30
LT
A5-TM
4
Trung
SITC INCHON
8.7
162
13,267
TCHP - H25
05:30
SR
08-12
5
T.Cần
Th.Hùng
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.5
200
6,257
CAN GIO - H25
06:00
SR
6
Đ.Long
Duy
HMM MIRACLE
8.3
172
18,812
CL4 - P/s3
07:00
LT
A3-A6
7
M.Cường
Tân
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
06:00
SR
8
B.Long
HANSA OSTERBURG
10
176
18,275
BP7 - P/s3
15:00
A1-A6
9

Hoàn
WAN HAI 290
8.8
175
20,899
CL5 - P/s3
13:00
A2-A5
10
N.Minh
Chính
BALTRUM
8.5
172
18,491
BNPH - P/s3
20:00
A1-TM
11
Đ.Chiến
Giang
AMOUREUX
10.5
172
17,785
CL4-5 - P/s3
14:30
A2-01
12
Đăng
KMTC BANGKOK
8.5
173
18,318
CL7 - P/s3
20:30
A1-A2
13
Đảo
N.Trường
PALAWAN
10
172
18,491
CL1 - P/s3
21:00
A3-A5
14
T.Hiền
H.Thanh
KHARIS HERITAGE
6
147
12,545
TCHP - H25
20:00
SR
08-12
15
Đức
N.Hiển
YM HARMONY
8.2
169
15,167
CL4-5 - P/s3
01:30
A2-01
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
EVER CAST
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8.7
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
T.Cần ; Th.Hùng
Mớn nước
2.5
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
HMM MIRACLE
Hoa tiêu
Đ.Long ; Duy
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
M.Cường ; Tân
Mớn nước
3.5
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
N.Minh ; Chính
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
AMOUREUX
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Giang
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
17,785
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Đảo ; N.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KHARIS HERITAGE
Hoa tiêu
T.Hiền ; H.Thanh
Mớn nước
6
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Đức ; N.Hiển
Mớn nước
8.2
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
M.Hùng
MAERSK JIANGYIN
10.7
222
28,007
BP7 - CL5
13:30
A5-A6
2
B.Long
HANSA OSTERBURG
10
176
18,275
CL3 - BP7
14:00
ĐX. Chờ nước
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Thịnh ; M.Hùng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL3 - BP7
P.O.B
14:00
Ghi chú
ĐX. Chờ nước
Tàu lai