Kế hoạch tàu ngày 16/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.4
23:00
02:15
2.8
05:33
09:30
2.9
08:07
10:00
1.1
15:56
19:30
3.4
23:39
03:00
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
23:00
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
05:33
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
08:07
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
15:56
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
23:39
Cát Lái
03:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/10/2025 05:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
INTERASIA PURSUIT
9.6
170
18,826
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A2-01
2
N.Hoàng
ADIRA 55
6.7
98
2,998
H25 - CAN GIO
03:00
SR
3
Thịnh
WAN HAI 359
10.4
204
30,519
P/s3 - CL5
04:00
//0700
A1-A6
4
M.Tùng
ARICA BRIDGE           
9.6
200
27,094
P/s3 - CL3
07:30
//1030
A1-A6
5
P.Hải
CNC PUMA
10.4
186
31,999
P/s3 - BP7
05:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
6
T.Hiền
ASL HONG KONG
9.5
172
18,724
P/s3 - CL1
07:30
//1030
A2-A3
7
P.Hưng
EVER ONWARD
10.1
195
27,025
P/s3 - CL4-5
07:30
//1000
A3-A5
8
V.Tùng
KYOTO TOWER
9.9
172
17,229
P/s3 - BP5
07:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A3
9
Quyết
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
P/s3 - CL7
15:00
//1700
A1-A5
10
Đảo
INSIGHT
9.1
172
17,888
P/s3 - CL1
16:00
//1900
A3-TM
11
P.Cần
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
22:00
//0100
12
Quang
MARINA SAPPHIRE
8.6
172
17,280
P/s3 - CL4
22:00
//0100
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.6
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
ADIRA 55
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
6.7
Chiều dài
98
GRT
2,998
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ASL HONG KONG
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
07:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
MARINA SAPPHIRE
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Phú
YM WELLNESS
11.8
368
145,324
P/s3 - CM3
04:00
MP-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Trung
CAUTIN
13.5
300
93,685
CM2 - P/s3
08:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
3
Quân
Khái
CHARLESTON
9.5
336
91,761
P/s3 - CM2
22:30
MP
MR-KS-AWA
4
Tín
HOLLY
3
57
399
P/s1 - CM1
15:00
2 lai gỗ
5
Duyệt
Nhật
YM WELLNESS
13.2
368
145,324
CM3 - P/s3
23:00
MP-DL
MR-KS-AWA
6
Khái
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
00:30
MP
MR-KS
Tên tàu
YM WELLNESS
Hoa tiêu
K.Toàn ; Phú
Mớn nước
11.8
Chiều dài
368
GRT
145,324
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CAUTIN
Hoa tiêu
M.Hải ; Trung
Mớn nước
13.5
Chiều dài
300
GRT
93,685
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CHARLESTON
Hoa tiêu
Quân ; Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
336
GRT
91,761
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HOLLY
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
YM WELLNESS
Hoa tiêu
Duyệt ; Nhật
Mớn nước
13.2
Chiều dài
368
GRT
145,324
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
HE JIN
10.6
169
15,906
BP5 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
2
P.Tuấn
MILD SYMPHONY
8.7
148
9,929
TCHP - H25
01:30
SR
08-12
3
N.Minh
Anh
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
BP7 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A1-A6
4
T.Tùng
JIN JI YUAN
6.3
190
25,700
CL4-5 - P/s3
02:30
Cano DL, LT
A5-TM
5
Vinh
HAIAN BETA
7
172
18,852
BNPH - P/s3
02:00
LT
A2-01
6
Đ.Minh
SITC SHANDONG
9.3
172
17,119
CL4 - P/s3
04:00
LT
A5-TM
7
Đ.Toản
MAERSK NUSANTARA
9.5
186
31,649
CL5 - P/s3
07:00
LT
A3-A6
8
Nghị
Giang
INDEPENDENT SPIRIT
9.9
209
26,435
CL3 - P/s3
08:30
A1-A6
9
Chương
PANCON CHAMPION
8.7
173
18,606
CL1 - P/s3
09:00
A2-01
10
N.Thanh
M.Hùng
NICOLAI MAERSK
9.6
199
27,733
CL4-5 - P/s3
09:30
A1-A6
11
Đ.Long
UNI PREMIER
9
182
17,887
CL7 - P/s3
17:00
Cano DL
A3-TM
12
Tân
MONICA
9.5
173
17,801
BNPH - P/s3
19:00
A2-01
13
Kiên
ASL HONG KONG
9.5
172
18,724
CL1 - P/s3
19:00
A3-TM
14
Đăng
Quyền
ARICA BRIDGE           
9.6
200
27,094
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.6
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BP5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
N.Minh ; Anh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
6.3
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
MAERSK NUSANTARA
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
31,649
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Nghị ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
ASL HONG KONG
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
Đăng ; Quyền
Mớn nước
9.6
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
KYOTO TOWER
9.9
172
17,229
BP5 - BNPH
19:00
A2-A3
2
A.Tuấn
CNC PUMA
10.4
186
31,999
BP7 - CL3
19:30
Cano DL
A2-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
BP5 - BNPH
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5