Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 16/10/2025 05:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
INTERASIA PURSUIT
9.6
170
18,826
P/s3 - CL4
01:00
//0400
A2-01
2
N.Hoàng
ADIRA 55
6.7
98
2,998
H25 - CAN GIO
03:00
SR
3
Thịnh
WAN HAI 359
10.4
204
30,519
P/s3 - CL5
04:00
//0700
A1-A6
4
M.Tùng
ARICA BRIDGE
9.6
200
27,094
P/s3 - CL3
07:30
//1030
A1-A6
5
P.Hải
CNC PUMA
10.4
186
31,999
P/s3 - BP7
05:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
6
T.Hiền
ASL HONG KONG
9.5
172
18,724
P/s3 - CL1
07:30
//1030
A2-A3
7
P.Hưng
EVER ONWARD
10.1
195
27,025
P/s3 - CL4-5
07:30
//1000
A3-A5
8
V.Tùng
KYOTO TOWER
9.9
172
17,229
P/s3 - BP5
07:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A3
9
Quyết
KMTC HAIPHONG
9.1
173
18,370
P/s3 - CL7
15:00
//1700
A1-A5
10
Đảo
INSIGHT
9.1
172
17,888
P/s3 - CL1
16:00
//1900
A3-TM
11
P.Cần
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
22:00
//0100
12
Quang
MARINA SAPPHIRE
8.6
172
17,280
P/s3 - CL4
22:00
//0100
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Phú
YM WELLNESS
11.8
368
145,324
P/s3 - CM3
04:00
MP-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Trung
CAUTIN
13.5
300
93,685
CM2 - P/s3
08:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
3
Quân
Khái
CHARLESTON
9.5
336
91,761
P/s3 - CM2
22:30
MP
MR-KS-AWA
4
Tín
HOLLY
3
57
399
P/s1 - CM1
15:00
2 lai gỗ
5
Duyệt
Nhật
YM WELLNESS
13.2
368
145,324
CM3 - P/s3
23:00
MP-DL
MR-KS-AWA
6
Khái
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
00:30
MP
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
HE JIN
10.6
169
15,906
BP5 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
2
P.Tuấn
MILD SYMPHONY
8.7
148
9,929
TCHP - H25
01:30
SR
08-12
3
N.Minh
Anh
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
BP7 - P/s3
02:00
Cano DL, LT
A1-A6
4
T.Tùng
JIN JI YUAN
6.3
190
25,700
CL4-5 - P/s3
02:30
Cano DL, LT
A5-TM
5
Vinh
HAIAN BETA
7
172
18,852
BNPH - P/s3
02:00
LT
A2-01
6
Đ.Minh
SITC SHANDONG
9.3
172
17,119
CL4 - P/s3
04:00
LT
A5-TM
7
Đ.Toản
MAERSK NUSANTARA
9.5
186
31,649
CL5 - P/s3
07:00
LT
A3-A6
8
Nghị
Giang
INDEPENDENT SPIRIT
9.9
209
26,435
CL3 - P/s3
08:30
A1-A6
9
Chương
PANCON CHAMPION
8.7
173
18,606
CL1 - P/s3
09:00
A2-01
10
N.Thanh
M.Hùng
NICOLAI MAERSK
9.6
199
27,733
CL4-5 - P/s3
09:30
A1-A6
11
Đ.Long
UNI PREMIER
9
182
17,887
CL7 - P/s3
17:00
Cano DL
A3-TM
12
Tân
MONICA
9.5
173
17,801
BNPH - P/s3
19:00
A2-01
13
Kiên
ASL HONG KONG
9.5
172
18,724
CL1 - P/s3
19:00
A3-TM
14
Đăng
Quyền
ARICA BRIDGE
9.6
200
27,094
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A6
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hùng
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hải
KYOTO TOWER
9.9
172
17,229
BP5 - BNPH
19:00
A2-A3
2
A.Tuấn
CNC PUMA
10.4
186
31,999
BP7 - CL3
19:30
Cano DL
A2-A5