Kế hoạch tàu ngày 15/10/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.3
21:59
00:45
3.1
01:55
05:00
3.1
04:25
07:00
1
14:25
18:00
3.4
23:00
02:15
2.8
05:33
09:30
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
21:59
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
01:55
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
04:25
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
14:25
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
23:00
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
05:33
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/10/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL1
05:00
//0830
A1-A2
2
N.Minh
SITC SHANDONG
9.7
172
17,119
P/s3 - CL4
03:00
//0630
A6-TM
3
Đ.Toản
JIN JI YUAN
9.3
190
25,700
P/s3 - CL4-5
13:00
//1500
A3-A5
4
T.Tùng
Duy
MAERSK NUSANTARA
10.1
186
31,649
P/s3 - BP7
05:00
Thả neo, tăng cường dây
A2-A6
5
Chương
M.Hùng
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
P/s3 - CL3
20:30
Cano DL
A1-A5
6
Anh
MILD SYMPHONY
8
148
9,929
H25 - TCHP
04:00
SR
08-12
7
A.Tuấn
Kiên
NICOLAI MAERSK
8.8
199
27,733
P/s3 - CL4-5
23:00
Cano DL
A3-A6
8
N.Thanh
PANCON CHAMPION
9.2
173
18,606
P/s3 - CL1
20:30
//1600
A2-01
9
Đăng
Tân
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL7
21:00
Cano DL
A1-A6
10
Giang
N.Trường
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
13:30
01
11
V.Hải
MONICA
9.6
173
17,801
P/s3 - BNPH
23:00
//0000
12
Duyệt
UNI PRUDENT
9.1
182
17,887
P/s3 - CL7
04:00
//0730
A1-A6
13
Vinh
HE JIN
8.4
169
15,906
P/s3 - BNPH
03:00
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.3
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NUSANTARA
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
10.1
Chiều dài
186
GRT
31,649
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
05:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Chương ; M.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Kiên
Mớn nước
8.8
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:30
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Đăng ; Tân
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Giang ; N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
V.Tùng
CAUTIN
13.3
300
93,685
P/s3 - CM2
02:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
2
Phú
WAN HAI 368
11.5
203
30,468
CM2 - P/s3
02:00
MT
MR-KS
3
T.Hùng
Thịnh
ONE FORWARD
11.1
366
155,545
CM3 - P/s3
05:00
MP-VTX. Tàu thử nghiệm
MR-KS-AWA
4
Đức
WAN HAI 372
10.5
204
30,676
P/s3 - CM3
12:00
Y/c MP
MR-KS
5
P.Hưng
T.Hiền
CSCL EAST CHINA SEA
11.5
335
116,568
CM4 - P/s3
06:30
MT-VTX
A9-A10-SF1
6
P.Hải
P.Cần
OOCL VIOLET
12.3
367
159,260
P/s3 - CM4
14:30
Y/c MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
7
Khái
WAN HAI 372
12
204
30,676
CM3 - P/s3
00:30
MP
MR-KS
Tên tàu
CAUTIN
Hoa tiêu
K.Toàn ; V.Tùng
Mớn nước
13.3
Chiều dài
300
GRT
93,685
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
11.5
Chiều dài
203
GRT
30,468
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE FORWARD
Hoa tiêu
T.Hùng ; Thịnh
Mớn nước
11.1
Chiều dài
366
GRT
155,545
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
MP-VTX. Tàu thử nghiệm
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
P.Hưng ; T.Hiền
Mớn nước
11.5
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
OOCL VIOLET
Hoa tiêu
P.Hải ; P.Cần
Mớn nước
12.3
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
14:30
Ghi chú
Y/c MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
INFINITY
9.7
172
17,119
BNPH - P/s3
03:30
LT
A3-TM
2
Đảo
KMTC PUSAN
9
169
16,717
CL1 - P/s3
08:30
LT
A1-A2
3
B.Long
SITC HOCHIMINH
8.7
143
9,734
CL4 - P/s3
06:30
LT
A3-01
4
M.Hải
URU BHUM
9.5
195
25,217
CL5 - P/s3
15:00
LT
A1-A5
5
Trung
YM HORIZON
7.7
169
15,167
TCHP - H25
06:00
SR
08-12
6
Quân
Quang
WAN HAI 317
10
213
27,800
CL3 - P/s3
19:30
Cano DL, LT
A2-A6
7
Nhật
UNI PRUDENT
7.1
182
17,887
CL7 - P/s3
23:30
Cano DL, LT
A2-A6
8
Duyệt
DONGJIN CONFIDENT
9.2
172
18,340
CL1 - P/s3
23:30
LT
A1-A2
9
Tín
H.Thanh
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
19:00
SR
01
10
Đ.Chiến
Tân
WAN HAI 289
9.5
175
20,899
CL7 - P/s3
07:30
LT
A2-A5
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.7
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
7.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Quân ; Quang
Mớn nước
10
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
7.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Tín ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
P.Tuấn
YM CERTAINTY
10.3
210
32,720
CL4-5 - BP7
15:30
A2-A6
2
P.Thùy
HE JIN
10.6
169
15,906
BNPH - BP5
16:30
A3-A5
3
N.Minh
MAERSK NUSANTARA
10.1
186
31,649
BP7 - CL5
15:30
ĐX
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Tuấn
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.6
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BNPH - BP5
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MAERSK NUSANTARA
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
186
GRT
31,649
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
15:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai