Tide time
Water Level
Vung Tau
Cat Lai
Flow
Planning to lead the ships
Update time: 23/11/2025 21:30
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Nhật
Vinh
YM CONSTANCY
10.1
210
32,720
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo, tăng cường dây, DL
A1-A9
2
N.Tuấn
NZ SUZHOU
9.5
185
20,190
P/s3 - BP6
00:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
N.Cường
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A3-A9
4
Hà
N.Dũng
ARCHER
10.1
223
27,779
P/s3 - CL4-5
14:30
// 17.30
A5-A9
5
Quyết
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - BNPH
14:30
// 17.30
A3-01
6
Nghị
SINAR SANUR
9.9
172
19,944
P/s3 - CL4
15:00
// 18.00
A1-A2
7
Th.Hùng
MAERSK NACKA
10.5
172
25,514
P/s3 - CL7
17:00
// 20.00
A2-A9
8
K.Toàn
JOSCO ALMA
7.7
146
9,972
P/s2 - TCHP
19:00
// 21.00; ttx
08-12
9
Uy
EVER COMMAND
9.9
172
18,658
P/s3 - CL1
22:30
// 24.00
10
M.Hải
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
P/S - CR
10:30
QTCR
11
M.Hải
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
CR - P/S
21:00
QTCR
12
P.Cần
EVER CHARM
9.9
173
17,933
P/s3 - CL7
00:30
Note
Thả neo, tăng cường dây, DL
Note
Thả neo, tăng cường dây
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Đức
Khái
RDO ENDEAVOUR
11.4
285
68,570
CM2 - P/s3
09:00
MP; VTX
MR-KS
2
Duyệt
IRENES RALLY
10.5
186
30,221
CM4 - P/s3
03:00
MP; VTX
A10-ST1
3
B.Long
Đăng
COSCO DEVELOPMENT
11.3
366
141,823
P/s3 - CM4
07:30
Y/c MP; VTX
A10-H2-ST1
4
Thịnh
A.Tuấn
WAN HAI A03
13.5
336
123,104
P/s3 - CM2
16:00
MP
MR-KS-AWA
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
V.Hoàng
Chính
SITC WENDE
8.4
172
18,724
CL7 - P/s2
03:30
ttx
A1-A3
2
V.Tùng
Kiên
EVER BRAVE
8.7
211
32,691
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A3
3
Đ.Toản
N.Hiển
URU BHUM
9.7
195
25,217
CL4 - P/s3
11:30
A2-TM
4
Đảo
Q.Hưng
SAWASDEE PACIFIC
9.3
172
18,051
CL1 - P/s2
13:00
ttx
A1-TM
5
P.Hưng
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL3 - P/s2
12:30
ttx
A5-01
6
N.Minh
STARSHIP PEGASUS
9.1
173
20,920
BNPH - P/s2
14:00
ttx
A5-01
7
Đ.Chiến
Giang
EVER OMNI
9.1
195
27,025
CL5 - P/s3
13:00
A1-A9
8
Tân
EVER CHARM
8
173
17,933
CL7 - P/s2
20:00
ttx
A2-A5
No.
Pilot
Ship name
Draught
Length
GRT
Wharf
P.O.B
Note
Tug boat
1
Trung
NZ SUZHOU
9.5
185
20,190
BP6 - CL5
13:30
A5-A9
2
H.Trường
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
BP5 - CL1
13:00
A2-A3
3
Phú
YM CONSTANCY
10.1
210
32,720
BP7 - CL3
12:30
A1-A9