Kế hoạch tàu ngày 23/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.8
20:58
00:00
3.7
01:36
04:45
0.6
09:10
13:00
3.6
16:37
20:00
2.9
21:32
00:45
3.6
02:01
05:15
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
20:58
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:36
Cát Lái
04:45
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
09:10
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
16:37
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
21:32
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
02:01
Cát Lái
05:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 23/11/2025 21:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
Vinh
YM CONSTANCY
10.1
210
32,720
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo, tăng cường dây, DL
A1-A9
2
N.Tuấn
NZ SUZHOU
9.5
185
20,190
P/s3 - BP6
00:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
3
N.Cường
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A3-A9
4

N.Dũng
ARCHER
10.1
223
27,779
P/s3 - CL4-5
14:30
// 17.30
A5-A9
5
Quyết
CATLAI EXPRESS
9.4
172
18,848
P/s3 - BNPH
14:30
// 17.30
A3-01
6
Nghị
SINAR SANUR
9.9
172
19,944
P/s3 - CL4
15:00
// 18.00
A1-A2
7
Th.Hùng
MAERSK NACKA
10.5
172
25,514
P/s3 - CL7
17:00
// 20.00
A2-A9
8
K.Toàn
JOSCO ALMA
7.7
146
9,972
P/s2 - TCHP
19:00
// 21.00; ttx
08-12
9
Uy
EVER COMMAND
9.9
172
18,658
P/s3 - CL1
22:30
// 24.00
10
M.Hải
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
P/S - CR
10:30
QTCR
11
M.Hải
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
CR - P/S
21:00
QTCR
12
P.Cần
EVER CHARM
9.9
173
17,933
P/s3 - CL7
00:30
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Nhật ; Vinh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây, DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NZ SUZHOU
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
185
GRT
20,190
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Hà ; N.Dũng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
14:30
Ghi chú
// 17.30
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
7.7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s2 - TCHP
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 21.00; ttx
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:30
Ghi chú
// 24.00
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
10:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
21:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
EVER CHARM
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
Khái
RDO ENDEAVOUR
11.4
285
68,570
CM2 - P/s3
09:00
MP; VTX
MR-KS
2
Duyệt
IRENES RALLY
10.5
186
30,221
CM4 - P/s3
03:00
MP; VTX
A10-ST1
3
B.Long
Đăng
COSCO DEVELOPMENT
11.3
366
141,823
P/s3 - CM4
07:30
Y/c MP; VTX
A10-H2-ST1
4
Thịnh
A.Tuấn
WAN HAI A03
13.5
336
123,104
P/s3 - CM2
16:00
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
RDO ENDEAVOUR
Hoa tiêu
Đức ; Khái
Mớn nước
11.4
Chiều dài
285
GRT
68,570
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
IRENES RALLY
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST1
Tên tàu
COSCO DEVELOPMENT
Hoa tiêu
B.Long ; Đăng
Mớn nước
11.3
Chiều dài
366
GRT
141,823
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-H2-ST1
Tên tàu
WAN HAI A03
Hoa tiêu
Thịnh ; A.Tuấn
Mớn nước
13.5
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
16:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
Chính
SITC WENDE
8.4
172
18,724
CL7 - P/s2
03:30
ttx
A1-A3
2
V.Tùng
Kiên
EVER BRAVE
8.7
211
32,691
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A3
3
Đ.Toản
N.Hiển
URU BHUM
9.7
195
25,217
CL4 - P/s3
11:30
A2-TM
4
Đảo
Q.Hưng
SAWASDEE PACIFIC
9.3
172
18,051
CL1 - P/s2
13:00
ttx
A1-TM
5
P.Hưng
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL3 - P/s2
12:30
ttx
A5-01
6
N.Minh
STARSHIP PEGASUS
9.1
173
20,920
BNPH - P/s2
14:00
ttx
A5-01
7
Đ.Chiến
Giang
EVER OMNI
9.1
195
27,025
CL5 - P/s3
13:00
A1-A9
8
Tân
EVER CHARM
8
173
17,933
CL7 - P/s2
20:00
ttx
A2-A5
Tên tàu
SITC WENDE
Hoa tiêu
V.Hoàng ; Chính
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
03:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
V.Tùng ; Kiên
Mớn nước
8.7
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Hiển
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
Đảo ; Q.Hưng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
13:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s2
P.O.B
12:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s2
P.O.B
14:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Giang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER CHARM
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s2
P.O.B
20:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
NZ SUZHOU
9.5
185
20,190
BP6 - CL5
13:30
A5-A9
2
H.Trường
PANCON BRIDGE
10.1
172
18,040
BP5 - CL1
13:00
A2-A3
3
Phú
YM CONSTANCY
10.1
210
32,720
BP7 - CL3
12:30
A1-A9
Tên tàu
NZ SUZHOU
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.5
Chiều dài
185
GRT
20,190
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9