Kế hoạch tàu ngày 25/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
22:07
01:15
3.6
02:28
05:30
0.7
10:22
14:00
3.5
18:19
21:30
3
22:49
02:00
3.5
02:57
06:00
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:07
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
02:28
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
10:22
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
18:19
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:49
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:57
Cát Lái
06:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/11/2025 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
HANSA FRESENBURG
10.6
176
18,296
P/s3 - CL1
16:00
A1-A5
2
Đ.Toản
KMTC SHANGHAI
10.9
188
20,815
P/s3 - BP7
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A9
3
N.Minh
SITC HAODE
9.1
172
19,011
P/s3 - CL7
01:30
//0500
A5-SG98
4
V.Tùng
Quyền
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
P/s3 - BP6
02:00
//0500
A3-A9
5
Diệu
BAHARI 6
3
55
646
P/s1 - TL CL7
02:00
01
6
V.Hoàng
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
P/s3 - CL4
10:00
//1300
A1-A5
7
Đ.Chiến
ISEACO FORTUNE
8
167
15,075
P/s1 - CL4-5
10:00
ttx
A3-01
8
N.Dũng
YM HARMONY
8
169
15,167
H25 - TCHP
16:00
02-12
9

TIDE CAPTAIN
6.1
162
13,406
H25 - TCHP
16:30
MP
08-12
10
Quyết
MIYUNHE
10.3
183
16,738
P/s3 - BNPH
17:00
//1930
A2-A9
11
Uy
YM INSTRUCTION
7.5
173
16,488
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A1-A3
12
N.Cường
KMTC XIAMEN
9.3
197
27,997
P/s3 - CL4-5
17:30
//2030
A2-A5
13
Chương
KMTC JARKATA
9.4
172
16,659
P/s3 - CL4
22:00
//0100
14
Quân
NIMTOFTE MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - CL5
23:00
//0200
15
M.Hải
CHANGBAI SHAN
6.9
210
19,989
CR - P/S
09:00
QTCR
16
T.Cần
XIANG QIAN JIN 1
8
200
24,000
CR - P/S
09:30
QTCR
17
P.Hải
ZHENG HE
5.9
132
6,103
CR - P/S
09:30
QTCR
18
Nhật
V.Dũng
TPC206-TK01;TPC206-SL01
5.9
170
6,257
P/s1 - CAN GIO
11:00
ĐX,ttx
19
Nghị
ADIRA 55
6.7
98
2,998
H25 - CAN GIO
16:00
ĐX
20
N.Chiến
VIET THUAN 09
6.5
80
3,260
H25 - CAN GIO
16:00
ĐX
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.9
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
01:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A5-SG98
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
V.Tùng ; Quyền
Mớn nước
10.6
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
ISEACO FORTUNE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8
Chiều dài
167
GRT
15,075
Cầu bến
P/s1 - CL4-5
P.O.B
10:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
02-12
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
Mớn nước
6.1
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
16:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10.3
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:00
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
CHANGBAI SHAN
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
6.9
Chiều dài
210
GRT
19,989
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
09:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
XIANG QIAN JIN 1
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
8
Chiều dài
200
GRT
24,000
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
09:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
ZHENG HE
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
5.9
Chiều dài
132
GRT
6,103
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
09:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK01;TPC206-SL01
Hoa tiêu
Nhật ; V.Dũng
Mớn nước
5.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
P/s1 - CAN GIO
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX,ttx
Tàu lai
Tên tàu
ADIRA 55
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
6.7
Chiều dài
98
GRT
2,998
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
VIET THUAN 09
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
6.5
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Chương
CSCL BOHAI SEA
10.5
336
116,603
P/s3 - CM4
02:00
MP-VTX
A10-H2-STG2
2
Quân
AS CARLOTTA
11
222
28,372
CM4 - P/s3
02:00
MP-VTX
A10-STG2
3
Trung
H.Trường
WAN HAI A03
13.9
336
123,104
CM2 - P/s3
11:00
MP
MR-KS-AWA
4
K.Toàn
Th.Hùng
WAN HAI A11
10.5
335
122,045
P/s3 - CM2
17:00
MP
MR-KS-AWA
5
N.Tuấn
Sơn
CSCL BOHAI SEA
12
336
116,603
CM4 - P/s3
23:00
ĐX, MP - VTX
6
Duy
LINTAS BAHARI 23
2
71
1,259
P/s1 - Rac Tac
15:30
ĐX
2 Lai gỗ
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
Sơn ; Chương
Mớn nước
10.5
Chiều dài
336
GRT
116,603
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
WAN HAI A03
Hoa tiêu
Trung ; H.Trường
Mớn nước
13.9
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A11
Hoa tiêu
K.Toàn ; Th.Hùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CSCL BOHAI SEA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Sơn
Mớn nước
12
Chiều dài
336
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, MP - VTX
Tàu lai
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Duy
Mớn nước
2
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - Rac Tac
P.O.B
15:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
2 Lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
Hoàn
RACHA BHUM
9.4
211
32,190
CL3 - P/s3
12:00
A3-A9
2
M.Tùng
TIDE SAILOR
8
182
17,887
BNPH - P/s3
05:00
A2-A5
3
N.Chiến
SAWASDEE SPICA
9
172
18,072
CL4-5 - P/s1
06:00
ttx, LT
A1-TM
4
Đức
SAWASDEE DENEB
9.2
172
18,072
CL1 - P/s3
12:30
A1-A5
5
Quang
H.Thanh
SAWASDEE INCHEON
9.5
172
18,051
CL5 - P/s3
12:00
A3-01
6
Kiên
KMTC LAEM CHABANG
8.8
173
18,318
CL4 - P/s3
13:00
A3-A9
7
N.Thanh
M.Hùng
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
TCHP - H25
15:00
Sớm 30'
TM-12
8
Đảo
Chính
BALTRUM
8.6
172
18,491
BNPH - P/s3
19:30
A2-01
9
Tân
Q.Hưng
SITC HAODE
9.3
172
19,011
CL7 - P/s3
20:00
A1-A3.
10
Giang
BAHARI 6
3
55
646
TL CL7 - P/s1
20:00
01
11
Vinh
ISEACO FORTUNE
9.5
167
15,075
CL4-5 - P/s3
20:30
A3-01
12
M.Cường
N.Hiển
PHÚ QUÝ 126
3.6
100
4,332
CAN GIO - H25
20:00
ĐX
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Duyệt ; Hoàn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL4-5 - P/s1
P.O.B
06:00
Ghi chú
ttx, LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Quang ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Hùng
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
Sớm 30'
Tàu lai
TM-12
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Đảo ; Chính
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Tân ; Q.Hưng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3.
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
TL CL7 - P/s1
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
ISEACO FORTUNE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
167
GRT
15,075
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
PHÚ QUÝ 126
Hoa tiêu
M.Cường ; N.Hiển
Mớn nước
3.6
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
BALTRUM
9
172
18,491
CL7 - BNPH
05:00
A1-A2
2
N.Hoàng
Anh
KMTC SHANGHAI
10.9
188
20,815
BP7 - CL5
13:30
A2-A9
3
Thịnh
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
BP6 - CL3
12:30
Shifting, ĐX
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL7 - BNPH
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Anh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Shifting, ĐX
Tàu lai