Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 27/11/2025 16:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
KMTC BANGKOK
9.5
173
18,318
CL4 - P/s3
01:00
A2-A5
2
Đảo
SITC XINGDE
9
172
18,820
CL4-5 - P/s3
01:30
A1-A9
3
Đức
Chính
WAN HAI 308
9.5
200
27,311
CL4-5 - P/s3
02:00
Cano DL
A1-A9
4
M.Hải
POS LAEMCHABANG
9.7
172
17,846
BNPH - P/s3
02:00
A3-TM
5
Vinh
SITC XIANDE
9.8
172
18,820
CL3 - P/s3
09:00
A2-A5
6
N.Tuấn
HELGOLAND
6.6
172
18,680
TCHP - H25
09:00
08-12
7
Duyệt
POS BANGKOK
8
172
18,085
CL7 - P/s3
09:00
A1-A3
8
Đ.Toản
KYOTO TOWER
9.5
172
17,229
CL1 - P/s3
13:30
A2-A9
9
N.Thanh
Quang
MERATUS JIMBARAN
9.5
200
25,535
CL5 - P/s3
16:00
A1-A9
10
Q.Hưng
WAN HAI 287
10
175
20,924
CL4 - P/s3
17:30
A2-A5
11
Thịnh
Giang
CA MANILA
9.5
167
17,783
BNPH - P/s3
17:30
A3-01