Kế hoạch tàu ngày 28/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
20:06
23:30
2.9
00:50
05:00
3.2
04:19
07:15
1.2
12:38
16:15
3.5
20:47
00:15
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:06
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
00:50
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
04:19
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
12:38
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:47
Cát Lái
00:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/11/2025 16:10

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
KMTC BANGKOK
9.5
173
18,318
CL4 - P/s3
01:00
A2-A5
2
Đảo
SITC XINGDE
9
172
18,820
CL4-5 - P/s3
01:30
A1-A9
3
Đức
Chính
WAN HAI 308
9.5
200
27,311
CL4-5 - P/s3
02:00
Cano DL
A1-A9
4
M.Hải
POS LAEMCHABANG
9.7
172
17,846
BNPH - P/s3
02:00
A3-TM
5
Vinh
SITC XIANDE
9.8
172
18,820
CL3 - P/s3
09:00
A2-A5
6
N.Tuấn
HELGOLAND
6.6
172
18,680
TCHP - H25
09:00
08-12
7
Duyệt
POS BANGKOK
8
172
18,085
CL7 - P/s3
09:00
A1-A3
8
Đ.Toản
KYOTO TOWER
9.5
172
17,229
CL1 - P/s3
13:30
A2-A9
9
N.Thanh
Quang
MERATUS JIMBARAN
9.5
200
25,535
CL5 - P/s3
16:00
A1-A9
10
Q.Hưng
WAN HAI 287
10
175
20,924
CL4 - P/s3
17:30
A2-A5
11
Thịnh
Giang
CA MANILA
9.5
167
17,783
BNPH - P/s3
17:30
A3-01
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 308
Hoa tiêu
Đức ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,311
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HELGOLAND
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
6.6
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MERATUS JIMBARAN
Hoa tiêu
N.Thanh ; Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
10
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CA MANILA
Hoa tiêu
Thịnh ; Giang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
167
GRT
17,783
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu