Kế hoạch tàu ngày 26/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
22:49
02:00
3.5
02:57
06:00
0.8
11:03
14:45
3.5
19:15
22:30
3
23:41
03:00
3.4
03:32
06:30
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:49
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
02:57
Cát Lái
06:00
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
11:03
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
19:15
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
23:41
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:32
Cát Lái
06:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/11/2025 20:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
Duy
NYK ISABEL
9.9
210
27,003
P/s3 - CL3
01:00
// 04.00Cano DL
A5-A9
2
H.Trường
JOSCO LUCKY
9.7
172
18,885
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A2-A3
3
Th.Hùng
CEBU
9.8
172
18,491
P/s3 - BP6
02:00
Tăng cường dây
A1-A5
4
Anh
MILD SYMPHONY
8.4
148
9,929
H25 - TCHP
02:00
// 04.00
08-12
5
P.Cần
H.Thanh
ANBIEN BAY
8.7
172
17,515
P/s3 - CL7
11:00
// 14.00
A2-01
6
N.Hiển
M.Cường
MCC ANDALAS
8.3
148
9,954
P/s3 - CL4-5
11:30
// 14.00
A3-08
7
K.Toàn
MAERSK NUSSFJORD
9.5
172
25,805
P/s3 - CL5
17:00
// 20.00
A1-A5
8
Kiên
M.Hùng
INTERASIA VISION
9.8
170
18,935
P/s3 - CL1
17:00
// 20.00
A3-A5
9
Sơn
Chính
CNC CHEETAH
10.5
186
31,999
P/s3 - CL3
18:00
// 21.00 Y/c MT
A5-A9
10
Vinh
POS LAEMCHABANG
9.9
172
17,846
P/s3 - CL4
23:30
// 22.00
A2-A3
11
Đảo
INFINITY
9.5
172
17,119
P/s3 - CL7
22:00
// 24.00
12
Tân
POS SINGAPORE
7.9
172
17,846
H25 - TCHP
22:30
// 01.00
13
T.Cần
Hoàn
TRUONG AN 06
7
96
2,917
H25 - CAN GIO
15:00
ĐX
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Trung ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 04.00Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
08-12
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
P.Cần ; H.Thanh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
N.Hiển ; M.Cường
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Kiên ; M.Hùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Sơn ; Chính
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00 Y/c MT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 24.00
Tàu lai
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
22:30
Ghi chú
// 01.00
Tàu lai
Tên tàu
TRUONG AN 06
Hoa tiêu
T.Cần ; Hoàn
Mớn nước
7
Chiều dài
96
GRT
2,917
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
15:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
M.Tùng
HMM DAON
13.8
366
152,003
CM3 - P/s3
03:00
MT, VTX
MR-KS-AWA
2
Đức
IRENES RAINBOW
9.7
186
30,221
P/s3 - CM3
03:00
MP
MR-KS
3
Giang
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
Rac Tac - P/s2
18:00
2 Lai gỗ
4
N.Tuấn
VIRA BHUM
9.7
195
25,217
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MP
A10-ST2
5
Quang
HAIAN DELL
8.7
172
17,280
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MT
MR-KS
6
Q.Hưng
IRENES RAINBOW
10.5
186
30,221
CM3 - P/s3
12:00
MP
MR-KS
7
Thịnh
Đăng
WAN HAI A11
11.4
335
122,045
CM2 - P/s3
23:30
MP
MR-KS-AWA
8
N.Hoàng
V.Tùng
ZIM TOPAZ
12.5
272
74,693
P/s3 - CM2
23:30
MR-KS
9
M.Hải
P.Hải
COSCO SHIPPING CARNATION
12.5
366
157,741
P/s3 - CM4
20:00
Y/c MP, VTX
A10-H2-ST2
10
N.Thanh
VIRA BHUM
10.9
195
25,217
CM4 - P/s3
19:00
MP
A10-ST2
Tên tàu
HMM DAON
Hoa tiêu
Duyệt ; M.Tùng
Mớn nước
13.8
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MT, VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.7
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
Rac Tac - P/s2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
2 Lai gỗ
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
IRENES RAINBOW
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
30,221
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A11
Hoa tiêu
Thịnh ; Đăng
Mớn nước
11.4
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM TOPAZ
Hoa tiêu
N.Hoàng ; V.Tùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO SHIPPING CARNATION
Hoa tiêu
M.Hải ; P.Hải
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MP, VTX
Tàu lai
A10-H2-ST2
Tên tàu
VIRA BHUM
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
KMTC SINGAPORE
9
172
16,659
CL4 - P/s3
00:30
A1-A3
2
N.Minh
KMTC SHANGHAI
9.9
188
20,815
CL5 - P/s3
01:00
A1-A9
3
Đ.Chiến
V.Dũng
SPIL NIRMALA
8.6
212
26,638
CL3 - P/s3
02:30
Cano DL
A5-A9
4
Nhật
YM HARMONY
6.5
169
15,167
TCHP - H25
04:00
08-12
5
Phú
YM INSTRUCTION
9
173
16,488
CL7 - P/s3
05:30
A1-TM
6
N.Dũng
Quyền
TIDE CAPTAIN
7.8
162
13,406
TCHP - H25
06:00
08-12
7

Diệu
MIYUNHE
9.5
183
16,738
BNPH - P/s3
13:00
A2-A9
8
Nghị
KMTC JARKATA
8.9
172
16,659
CL4 - P/s3
13:30
A2-A3
9
N.Cường
KMTC XIAMEN
10
197
27,997
CL4-5 - P/s3
15:00
A3-A9
10
Chương
NIMTOFTE MAERSK
8
172
26,255
CL5 - P/s3
14:30
A9-TM
11
Quân
Tín
NYK ISABEL
9.9
210
27,003
CL3 - P/s3
20:30
Cano DL
A5-A9
12
Hồng
HANSA FRESENBURG
10.4
176
18,296
CL1 - P/s3
16:00
A1-A2
13
N.Chiến
JOSCO LUCKY
7.8
172
18,885
CL4 - P/s3
22:30
A2-01
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; V.Dũng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
6.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
N.Dũng ; Quyền
Mớn nước
7.8
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Hà ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC XIAMEN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A9-TM
Tên tàu
NYK ISABEL
Hoa tiêu
Quân ; Tín
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,003
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
CEBU
9.8
172
18,491
BP6 - BNPH
13:30
A1-A5
2
Uy
JOSCO LUCKY
9.7
172
18,885
BP5 - CL4
14:00
A2-01
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BP6 - BNPH
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
BP5 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01