Kế hoạch tàu ngày 24/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
21:32
00:45
3.6
02:01
05:15
0.6
09:45
13:30
3.5
17:25
20:45
2.9
22:07
01:15
3.6
02:28
05:30
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
21:32
Cát Lái
00:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
02:01
Cát Lái
05:15
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
09:45
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
17:25
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:07
Cát Lái
01:15
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
02:28
Cát Lái
05:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 24/11/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
Hoàn
RACHA BHUM
10
211
32,190
P/s3 - BP7
00:00
Thả neo,tăng cường dây
A5-A9
2
M.Tùng
TIDE SAILOR
9.4
182
17,887
P/s3 - BP6
01:00
Thả neo,tăng cường dây
A1-A3
3
Đức
V.Dũng
EVER ONWARD
9.7
195
27,025
P/s3 - CL5
01:30
//0500
A5-A9
4
Duyệt
LITTLE WARRIOR
9.1
172
18,848
P/s3 - CL7
08:30
//1200
A2-TM
5
N.Chiến
HF SPIRIT
8.5
162
13,267
P/s3 - CL1
10:30
//1300
A2-01
6
M.Cường
PHÚ QUÝ 126
6.2
100
4,332
H25 - CAN GIO
10:00
//
7
Thịnh
Anh
SEVEN SEAS EXPLORER
7.2
224
55,254
H25 - TCHP
12:00
Cano DL
TM-12
8
Quang
M.Hùng
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
P/s3 - CL4
15:30
//
A2-A3
9
Kiên
Chính
SAWASDEE SPICA
10.2
172
18,072
P/s3 - CL4-5
15:50
//1900
A1-A3
10
Đảo
Q.Hưng
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL5
19:00
//2000
A1-A3
11
Vinh
BALTRUM
7.7
172
18,491
P/s3 - CL7
20:00
//2200
A1-A5
12
Tân
Giang
SAWASDEE DENEB
10.2
172
18,072
P/s3 - CL1
19:00
//2200
A3-A9
13
M.Hải
PIANO LAND
8.3
261
69,840
P/S - CR
06:00
QTCR
Tàu khách
14
T.Cần
PIANO LAND
8.3
261
69,840
CR - P/S
16:30
Cano DL
Tàu khách
15
N.Hoàng
N.Hiển
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
16:30
ĐX
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Đăng ; Hoàn
Mớn nước
10
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:00
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
01:00
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Đức ; V.Dũng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
PHÚ QUÝ 126
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
6.2
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
10:00
Ghi chú
//
Tàu lai
Tên tàu
SEVEN SEAS EXPLORER
Hoa tiêu
Thịnh ; Anh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
224
GRT
55,254
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
12:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
TM-12
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
Quang ; M.Hùng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
15:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Kiên ; Chính
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
15:50
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Đảo ; Q.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Tân ; Giang
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
PIANO LAND
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.3
Chiều dài
261
GRT
69,840
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tàu khách
Tên tàu
PIANO LAND
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
8.3
Chiều dài
261
GRT
69,840
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
16:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Tàu khách
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Hiển
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
N.Minh
HMM DAON
12.5
366
152,003
P/s3 - CM3
15:30
Y/c MT-VTX
MR-KS-AWA
2
Đ.Chiến
Sơn
ONE GRUS
13.7
365
146,694
CM3 - P/s3
15:30
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
Quân
Chương
COSCO DEVELOPMENT
12
366
141,823
CM4 - P/s3
17:00
MP-VTX
A10-H2-STG2
4
V.Tùng
AS CARLOTTA
10.4
222
28,372
P/s3 - CM4
17:00
Y/c MP-VTX
A10-STG2
Tên tàu
HMM DAON
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Minh
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE GRUS
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Sơn
Mớn nước
13.7
Chiều dài
365
GRT
146,694
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO DEVELOPMENT
Hoa tiêu
Quân ; Chương
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
141,823
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
Quyền
PANCON BRIDGE
9.5
172
18,040
CL1 - P/s2
01:30
tt xấu
A2-A3
2
Phú
Diệu
JOSCO ALMA
8.5
146
9,972
TCHP - P/s2
04:00
SR, tt xấu
08-12
3
Khái
NZ SUZHOU
8.5
185
20,190
CL5 - P/s3
03:00
A2-A9
4
Nhật
MAERSK NACKA
8.2
172
25,514
CL7 - P/s3
12:00
A1-A2
5
P.Cần
Tín
YM CONSTANCY
8.3
210
32,720
CL3 - P/s3
05:30
A5-A9
6

CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
BNPH - P/s3
12:00
A2-TM
7
Quyết
EVER COMMAND
8.5
172
18,658
CL1 - P/s3
13:30
A2-01
8
Nghị
SINAR SANUR
8.3
172
19,944
CL4 - P/s3
14:30
A3-A5
9
Th.Hùng
Duy
ARCHER
9.6
223
27,779
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A9
10
K.Toàn
EVER ONWARD
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
21:30
Cano DL
A5-A9
11
Uy
LITTLE WARRIOR
9.5
172
18,848
CL7 - P/s3
22:00
A1-A5
12
Trung
HF SPIRIT
9.5
162
13,267
CL1 - P/s3
22:00
A2-01
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
H.Trường ; Quyền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL1 - P/s2
P.O.B
01:30
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Phú ; Diệu
Mớn nước
8.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - P/s2
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
08-12
Tên tàu
NZ SUZHOU
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.5
Chiều dài
185
GRT
20,190
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
P.Cần ; Tín
Mớn nước
8.3
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
EVER COMMAND
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Duy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HF SPIRIT
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
RACHA BHUM
10
211
32,190
BP7 - CL3
12:00
A5-A9
2
N.Tuấn
TIDE SAILOR
9.4
182
17,887
BP6 - BNPH
12:30
A1-A3
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BP6 - BNPH
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3