Kế hoạch tàu ngày 27/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
23:41
03:00
3.4
03:32
06:30
1
11:47
15:30
3.5
20:06
23:30
Mực nước
3
Vũng Tàu
23:41
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:32
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
11:47
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:06
Cát Lái
23:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/11/2025 15:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
SITC XINGDE
9.8
172
18,820
P/s3 - CL4-5
00:30
// 03.30
A1-A5
2
Duyệt
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - CL5
03:30
// 06.30
A1-A9
3
Đ.Toản
KMTC BANGKOK
9.6
173
18,318
P/s3 - BP6
03:30
Tăng cường dây.
A2-A5
4
Đức
KYOTO TOWER
9.5
172
17,229
P/s3 - CL1
12:00
// 15.00
A2-A5
5
Quang
HELGOLAND
7.9
172
18,680
H25 - TCHP
17:00
// 19.00
08-12
6
N.Thanh
Q.Hưng
MERATUS JIMBARAN
10.5
200
25,535
P/s3 - CL5
18:00
// 21.00Cano DL
A1-A9
7
V.Hoàng
WAN HAI 287
10.4
175
20,924
P/s3 - CL4
22:00
// 21.00
A2-A5
8
N.Hoàng
SITC XIANDE
9.3
172
18,820
P/s3 - CL3
18:30
// 21.30
A2-A9
9
Thịnh
Giang
POS BANGKOK
9.9
172
18,085
P/s3 - CL7
19:00
// 21.30
A1-A5
10
V.Tùng
CA MANILA
9.9
167
17,783
P/s3 - BNPH
23:00
// 21.30
A3-01
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 03.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tăng cường dây.
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
// 15.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HELGOLAND
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MERATUS JIMBARAN
Hoa tiêu
N.Thanh ; Q.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:30
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Thịnh ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CA MANILA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
167
GRT
17,783
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:00
Ghi chú
// 21.30
Tàu lai
A3-01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
HAIAN DELL
8.9
172
17,280
CM3 - P/s3
02:00
MR-KS
2
M.Hải
P.Hải
ONE MEISHAN
11.8
366
152,068
P/s3 - CM3
10:00
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
3
Thịnh
Đăng
WAN HAI A11
11.4
335
122,045
CM2 - P/s3
00:00
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MEISHAN
Hoa tiêu
M.Hải ; P.Hải
Mớn nước
11.8
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A11
Hoa tiêu
Thịnh ; Đăng
Mớn nước
11.4
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
ANBIEN BAY
8.6
172
17,515
CL7 - P/s3
01:00
A2-A3
2
Uy
MILD SYMPHONY
9
148
9,929
TCHP - H25
01:00
08-12
3
H.Trường
MCC ANDALAS
7.3
148
9,954
CL4-5 - P/s3
03:30
A3-01
4
M.Cường
Hoàn
TRUONG AN 03
3
111
3,640
CAN GIO - G1
04:00
5
Trung
MAERSK NUSSFJORD
8
172
25,805
CL5 - P/s3
06:00
A1-A9
6
P.Cần
Duy
CEBU
9.4
172
18,491
BNPH - P/s3
07:30
A3-01
7
K.Toàn
INTERASIA VISION
9.7
170
18,935
CL1 - P/s3
15:00
A3-01
8
Sơn
M.Hùng
WAN HAI 285
9.4
175
20,924
CL5 - P/s3
13:30
A1-A9
9
Kiên
H.Thanh
INFINITY
9.6
172
17,119
CL7 - P/s3
14:00
A2-A9
10
Tân
N.Hiển
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
17:00
08-12
11
Đ.Long
Anh
CNC CHEETAH
9.2
186
31,999
CL3 - P/s3
21:30
A5-A9
12
Vinh
POS LAEMCHABANG
9.3
172
17,846
BNPH - P/s3
21:30
A3-TM
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7.3
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
M.Cường ; Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - G1
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK NUSSFJORD
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
P.Cần ; Duy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Sơn ; M.Hùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Kiên ; H.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Tân ; N.Hiển
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Đ.Long ; Anh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
POS LAEMCHABANG
9.3
172
17,846
CL4 - BNPH
13:00
A2-A5
2
Đảo
Chính
KMTC BANGKOK
9.6
173
18,318
BP6 - CL4
14:00
, Shifting, ĐX
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
CL4 - BNPH
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Đảo ; Chính
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
14:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai