Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 21/11/2024 16:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
CL6 - P/s3
02:00
A5-A9
2
T.Hiền
Hoàn
SITC RENDE
9.6
172
18,848
CL7 - P/s3
02:00
A2-A6
3
Tân
TD 55
3
53
299
CL1 - P/s1
02:00
08
4
P.Cần
KMTC PUSAN
8.7
169
16,717
CL C - P/s3
03:00
A1-A3
5
P.Tuấn
Tín
G.DRAGON
9
172
18,680
CL4 - P/s3
04:30
A5-08
6
Uy
SAWASDEE SIRIUS
9.6
172.1
18,051
CL2 - P/s3
07:00
A2-A9
7
Trung
H.Thanh
WAN HAI 291
9.4
175
20,899
CL3 - P/s3
14:00
A2-A6
8
K.Toàn
M.Cường
CHENNAI VOYAGER
9.5
207
25,637
CL5 - P/s3
14:30
A5-A9
9
Đ.Long
Anh
SAWASDEE MIMOSA
9.6
172
18,072
CL7 - P/s3
15:00
A2-A6
10
Hà
Chính
POS LAEMCHABANG
9.5
172
17,846
CL C - P/s3
16:00
A1-A3
11
Đ.Toản
Quang
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
CL6 - P/s3
16:30
A2-A6
12
T.Tùng
N.Cường
KOTA GAYA
10
223
29,015
CL4 - P/s3
17:00
Cano DL
A5-A9
13
M.Hải
LITTLE ATHINA
9.5
172
19,129
CL3 - P/s3
22:00
A2-A6
14
Quyết
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
22:00
01-12
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Cường
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
BP5 - CL2
14:30
A1-A3