Kế hoạch tài tàu ngày 22/11/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.1
23:38
04:15
3.4
03:35
06:30
0.9
11:58
15:30
3.5
20:28
23:45
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
23:38
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:35
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
11:58
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:28
Cát Lái
23:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 21/11/2024 16:10

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
CL6 - P/s3
02:00
A5-A9
2
T.Hiền
Hoàn
SITC RENDE
9.6
172
18,848
CL7 - P/s3
02:00
A2-A6
3
Tân
TD 55
3
53
299
CL1 - P/s1
02:00
08
4
P.Cần
KMTC PUSAN
8.7
169
16,717
CL C - P/s3
03:00
A1-A3
5
P.Tuấn
Tín
G.DRAGON
9
172
18,680
CL4 - P/s3
04:30
A5-08
6
Uy
SAWASDEE SIRIUS
9.6
172.1
18,051
CL2 - P/s3
07:00
A2-A9
7
Trung
H.Thanh
WAN HAI 291
9.4
175
20,899
CL3 - P/s3
14:00
A2-A6
8
K.Toàn
M.Cường
CHENNAI VOYAGER
9.5
207
25,637
CL5 - P/s3
14:30
A5-A9
9
Đ.Long
Anh
SAWASDEE MIMOSA
9.6
172
18,072
CL7 - P/s3
15:00
A2-A6
10

Chính
POS LAEMCHABANG
9.5
172
17,846
CL C - P/s3
16:00
A1-A3
11
Đ.Toản
Quang
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
CL6 - P/s3
16:30
A2-A6
12
T.Tùng
N.Cường
KOTA GAYA
10
223
29,015
CL4 - P/s3
17:00
Cano DL
A5-A9
13
M.Hải
LITTLE ATHINA
9.5
172
19,129
CL3 - P/s3
22:00
A2-A6
14
Quyết
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
22:00
01-12
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
T.Hiền ; Hoàn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Tín
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172.1
GRT
18,051
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Trung ; H.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
207
GRT
25,637
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Đ.Long ; Anh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Hà ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Cường
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
LITTLE ATHINA
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,129
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
01-12
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
INTERASIA PURSUIT
9.8
170
18,826
BP5 - CL2
14:30
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
BP5 - CL2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3