Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 19/11/2024 13:15
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
P/s3 - CL4
00:00
//0200, y/c MT
A6-A9
2
Hồng
SITC CHANGMING
11.1
186
29,274
P/s3 - CL3
00:00
Y/c MT
A2-A5
3
Chương
NORDBORG MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - BP5
23:30
Thả neo,tăng cường dây
A1-A3
4
A.Tuấn
KHUNA BHUM
8.6
172
18,341
P/s3 - CL5
08:30
//1100
A5-A6
5
Hà
KOTA RANCAK
8.2
146
9,678
P/s3 - CL1
08:30
//1130
A2-08
6
Đảo
SOON LI 12
3
65
1,580
P/s1 - CL2
08:00
//
08
7
P.Thành
Quyền
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
P/s3 - CL6
13:30
Y/c MP
A6-A9
8
K.Toàn
SITC YUANMING
9.6
186
29,232
P/s3 - CL3
14:30
//1730
A2-A9
9
Thịnh
GREEN WAVE
9.3
173
17,954
P/s3 - CL C
16:00
//
A1-A3
10
Kiên
KOTA RAJIN
7.3
146
9,678
H25 - TCHP
15:00
SR
12-01
11
N.Tuấn
M.Hùng
KMTC SURABAYA
10.7
200
28,736
P/s3 - CL5
15:30
//1830
A2-A9
12
Th.Hùng
Chính
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
21:00
//2300
A2-A5
13
V.Hải
Đ.Minh
POS SINGAPORE
10.3
172
17,846
P/s3 - CL7
21:00
//2300
A1-A3
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
M.Tùng
ZIM SPINEL
13
272
74,693
CM4 - P/s3
02:00
MT
A10-ST2
2
N.Thanh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.4
150
9,503
GEMALINK - CM2
02:00
+ HTXN, shifting
MR-KS
3
Nghị
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - CM1
07:00
Y/c MP
MR-KS
4
Đ.Long
Sơn
COSCO HARMONY
12
367
141,823
P/s3 - CM4
07:00
VTX
A10-ST2-SF2
5
Q.Hưng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
CM2 - T.Thuận
10:00
+ KV1
MR-KS
6
T.Cần
Khái
ONE SWAN
11.1
365
145,407
P/s3 - CM3
20:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
7
Đ.Toản
M.Hải
WAN HAI A11
10.6
335
122,045
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS-AWA
8
M.Tùng
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
CM1 - P/s3
20:30
MP
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
N.Chiến
XIN MING ZHOU 98
9.3
172
18,460
TCHP - H25
00:00
SR
12-01
2
Đ.Chiến
MCC DANANG
8
186
33,128
CL4 - P/s3
02:00
Cano DL; LT
A6-A9
3
N.Dũng
WAN HAI 292
9.9
175
20,918
CL5 - P/s3
12:00
LT
A2-A9
4
Đức
POS LAEMCHABANG
7
172
17,846
CL C - P/s3
11:00
LT
A1-A3
5
Quân
EVER CONNECT
7
172
18,658
CL7 - P/s3
11:30
LT
A2-A5
6
T.Tùng
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL1 - P/s3
11:00
LT
A2-A5
7
B.Long
INTERASIA VISION
9.7
170
18,826
CL6 - P/s3
12:00
LT
A6-A9
8
N.Cường
NIPPON MARU
6.6
167
22,472
TCHP - H25
17:00
MP, tàu khách, SR
12-SG97
9
N.Minh
SITC CHANGMING
10.3
186
29,274
CL3 - P/s3
17:30
A2-A5
10
Quyết
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
CL5 - P/s3
17:30
A5-A6
11
Vinh
SOON LI 12
3
65
1,580
CL2 - H25
23:00
08
12
Đăng
NORDBORG MAERSK
9
172
26,255
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Chiến
Ghi chú
MP, tàu khách, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
PEGASUS PROTO
8.5
172
18,354
CL1 - CL1
03:00
A2-A5
2
Trung
NORDBORG MAERSK
10
172
26,255
BP5 - CL7
11:30
A1-A3