Kế hoạch tàu ngày 17/11/2024 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.4
19:51
23:15
3.9
00:58
04:15
0.1
08:14
12:15
3.9
15:24
19:00
2.6
20:34
00:00
4
01:29
04:45
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
19:51
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
00:58
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
08:14
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
15:24
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
20:34
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
01:29
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 19/11/2024 13:15

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
CNC CHEETAH
10.9
186
31,999
P/s3 - CL4
00:00
//0200, y/c MT
A6-A9
2
Hồng
SITC CHANGMING
11.1
186
29,274
P/s3 - CL3
00:00
Y/c MT
A2-A5
3
Chương
NORDBORG MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - BP5
23:30
Thả neo,tăng cường dây
A1-A3
4
A.Tuấn
KHUNA BHUM
8.6
172
18,341
P/s3 - CL5
08:30
//1100
A5-A6
5

KOTA RANCAK
8.2
146
9,678
P/s3 - CL1
08:30
//1130
A2-08
6
Đảo
SOON LI 12
3
65
1,580
P/s1 - CL2
08:00
//
08
7
P.Thành
Quyền
MAERSK JIANGYIN
8.9
222
28,007
P/s3 - CL6
13:30
Y/c MP
A6-A9
8
K.Toàn
SITC YUANMING
9.6
186
29,232
P/s3 - CL3
14:30
//1730
A2-A9
9
Thịnh
GREEN WAVE
9.3
173
17,954
P/s3 - CL C
16:00
//
A1-A3
10
Kiên
KOTA RAJIN
7.3
146
9,678
H25 - TCHP
15:00
SR
12-01
11
N.Tuấn
M.Hùng
KMTC SURABAYA
10.7
200
28,736
P/s3 - CL5
15:30
//1830
A2-A9
12
Th.Hùng
Chính
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
21:00
//2300
A2-A5
13
V.Hải
Đ.Minh
POS SINGAPORE
10.3
172
17,846
P/s3 - CL7
21:00
//2300
A1-A3
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0200, y/c MT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC CHANGMING
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
11.1
Chiều dài
186
GRT
29,274
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
23:30
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KOTA RANCAK
Hoa tiêu
Mớn nước
8.2
Chiều dài
146
GRT
9,678
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
3
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
08:00
Ghi chú
//
Tàu lai
08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
P.Thành ; Quyền
Mớn nước
8.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
13:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC YUANMING
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
16:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KOTA RAJIN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7.3
Chiều dài
146
GRT
9,678
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-01
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Hùng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Th.Hùng ; Chính
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Hải ; Đ.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
M.Tùng
ZIM SPINEL
13
272
74,693
CM4 - P/s3
02:00
MT
A10-ST2
2
N.Thanh
BIEN DONG NAVIGATOR
7.4
150
9,503
GEMALINK - CM2
02:00
+ HTXN, shifting
MR-KS
3
Nghị
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - CM1
07:00
Y/c MP
MR-KS
4
Đ.Long
Sơn
COSCO HARMONY
12
367
141,823
P/s3 - CM4
07:00
VTX
A10-ST2-SF2
5
Q.Hưng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
CM2 - T.Thuận
10:00
+ KV1
MR-KS
6
T.Cần
Khái
ONE SWAN
11.1
365
145,407
P/s3 - CM3
20:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
7
Đ.Toản
M.Hải
WAN HAI A11
10.6
335
122,045
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS-AWA
8
M.Tùng
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
CM1 - P/s3
20:30
MP
MR-KS
Tên tàu
ZIM SPINEL
Hoa tiêu
T.Cần ; M.Tùng
Mớn nước
13
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
GEMALINK - CM2
P.O.B
02:00
Ghi chú
+ HTXN, shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
07:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO HARMONY
Hoa tiêu
Đ.Long ; Sơn
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,823
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
07:00
Ghi chú
VTX
Tàu lai
A10-ST2-SF2
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - T.Thuận
P.O.B
10:00
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE SWAN
Hoa tiêu
T.Cần ; Khái
Mớn nước
11.1
Chiều dài
365
GRT
145,407
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A11
Hoa tiêu
Đ.Toản ; M.Hải
Mớn nước
10.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN ALFA
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
N.Chiến
XIN MING ZHOU 98
9.3
172
18,460
TCHP - H25
00:00
SR
12-01
2
Đ.Chiến
MCC DANANG
8
186
33,128
CL4 - P/s3
02:00
Cano DL; LT
A6-A9
3
N.Dũng
WAN HAI 292
9.9
175
20,918
CL5 - P/s3
12:00
LT
A2-A9
4
Đức
POS LAEMCHABANG
7
172
17,846
CL C - P/s3
11:00
LT
A1-A3
5
Quân
EVER CONNECT
7
172
18,658
CL7 - P/s3
11:30
LT
A2-A5
6
T.Tùng
PEGASUS PROTO
9.2
172
18,354
CL1 - P/s3
11:00
LT
A2-A5
7
B.Long
INTERASIA VISION
9.7
170
18,826
CL6 - P/s3
12:00
LT
A6-A9
8
N.Cường
NIPPON MARU
6.6
167
22,472
TCHP - H25
17:00
MP, tàu khách, SR
12-SG97
9
N.Minh
SITC CHANGMING
10.3
186
29,274
CL3 - P/s3
17:30
A2-A5
10
Quyết
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
CL5 - P/s3
17:30
A5-A6
11
Vinh
SOON LI 12
3
65
1,580
CL2 - H25
23:00
08
12
Đăng
NORDBORG MAERSK
9
172
26,255
CL7 - P/s3
00:30
A1-A3
Tên tàu
XIN MING ZHOU 98
Hoa tiêu
P.Thùy ; N.Chiến
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
12-01
Tên tàu
MCC DANANG
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL; LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER CONNECT
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
9.7
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NIPPON MARU
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
6.6
Chiều dài
167
GRT
22,472
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP, tàu khách, SR
Tàu lai
12-SG97
Tên tàu
SITC CHANGMING
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,274
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SOON LI 12
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
3
Chiều dài
65
GRT
1,580
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
PEGASUS PROTO
8.5
172
18,354
CL1 - CL1
03:00
A2-A5
2
Trung
NORDBORG MAERSK
10
172
26,255
BP5 - CL7
11:30
A1-A3
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
BP5 - CL7
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3