Kế hoạch tàu ngày 25/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.3
20:10
23:00
1.5
04:28
08:00
3.2
12:49
16:15
3.1
16:15
19:45
3.4
21:11
23:45
1.2
05:29
09:00
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
20:10
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
04:28
Cát Lái
08:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
12:49
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
16:15
Cát Lái
19:45
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
05:29
Cát Lái
09:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 25/01/2025 18:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
BAL PEACE
9.2
182
17,887
P/s3 - CL C
05:00
//0830
A1-A6
2
P.Thùy
JOSCO LUCKY
7.2
172
18,885
H25 - TCHP
03:30
//
01-12
3
Quyền
SINOTRANS TIANJIN
6.5
144
9,930
H25 - TCHP
04:30
//
01-12
4
N.Tuấn
M.Cường
MAERSK JAKARTA
8.5
186
32,965
P/s3 - CL3
10:30
//1330
A5-A9
5
P.Hải
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL1
15:00
//1800
A2-A3
6
M.Tùng
CMA CGM ESCURIAL
8.6
205
32,200
P/s3 - CL5
13:00
//1600
A2-A6
7

KMTC SURABAYA
10.6
200
28,736
P/s3 - CL6
13:30
//1630
A1-A9
8
Quyết
SITC INCHON
7.5
162
13,267
H25 - TCHP
13:00
//
01-12
9
Duyệt
Anh
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - BP7
20:00
Cano DL
A2-A9
10
K.Toàn
POS BANGKOK
9.9
172
18,085
P/s3 - CL C
16:00
//
A1-A6
11
Uy
SAWASDEE SHANGHAI
10
172
18,051
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A1-A3
12
N.Hoàng
ADCO 888
3.5
55
1,066
P/S - CR
13:00
ĐX, QTCR
13
Kiên
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - CL2
20:00
ĐX
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:30
Ghi chú
//
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
6.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:30
Ghi chú
//
Tàu lai
01-12
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CMA CGM ESCURIAL
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
205
GRT
32,200
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
Mớn nước
10.6
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:00
Ghi chú
//
Tàu lai
01-12
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Duyệt ; Anh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
16:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ADCO 888
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
3.5
Chiều dài
55
GRT
1,066
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX, QTCR
Tàu lai
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
2.5
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
20:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Phú
ONE APUS
12.7
364
146,694
P/s3 - CM3
12:30
MP-3NM-DL
KS-KM-AWA
2
Uy
HAIAN BETA
8.3
172
18,852
CM3 - P/s3
10:00
MT
KS-KM
3
T.Hùng
T.Tùng
TSINGTAO EXPRESS
10
335
93,750
CM2 - P/s3
13:30
MP-VTX
KS-KM
4
V.Hải
HAIAN ROSE
7.5
172
17,515
P/s3 - CM2
14:30
KS-KM
5
P.Tuấn
Phú
CSCL SUMMER
11.7
335
116,603
CM4 - P/s3
22:30
MT-VTX
A10-SF1-STG2
Tên tàu
ONE APUS
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Phú
Mớn nước
12.7
Chiều dài
364
GRT
146,694
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:30
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
TSINGTAO EXPRESS
Hoa tiêu
T.Hùng ; T.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
335
GRT
93,750
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Phú
Mớn nước
11.7
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
STARSHIP URSA
9.2
173
20,920
CL4 - P/s3
07:00
A2-A5
2
Kiên
ZHONG GU HUANG HAI
9.9
172
18,490
CL C - P/s3
08:30
A1-A3
3
M.Hùng
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
13:00
SR
08
4
Duyệt
Anh
SPIL NIRMALA
8.8
211.9
26,638
CL3 - P/s3
09:30
A2-A9
5
Hoàn
SINOTRANS TIANJIN
8.5
144
9,930
TCHP - H25
13:00
SR
01-12
6
Sơn
SITC HEBEI
9
172
17,119
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
7
P.Hưng
Chính
WHUTTHI BHUM
10.5
222
27,786
CL6 - P/s3
16:00
A5-A9
8
Chương
BAL PEACE
9.5
182
17,887
CL C - P/s3
15:00
A1-A6
9
V.Dũng
JOSCO LUCKY
8.2
172
18,885
TCHP - P/s3
18:00
01-12
10
H.Trường
ZHONG GU DONG HAI
9.6
172
18,490
CL7 - P/s3
17:30
A3-A5
11
V.Hải
SITC HAIPHONG
8.7
162
13,267
CL5 - P/s3
06:30
A2-A3
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Duyệt ; Anh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
211.9
GRT
26,638
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC HEBEI
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WHUTTHI BHUM
Hoa tiêu
P.Hưng ; Chính
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
27,786
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
01-12
Tên tàu
ZHONG GU DONG HAI
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.7
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
EVER OMNI
8.5
195
27,025
BP7 - CL4
07:00
, Shifting, ĐX
A1-A6
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
07:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai
A1-A6