Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 25/01/2025 18:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
BAL PEACE
9.2
182
17,887
P/s3 - CL C
05:00
//0830
A1-A6
2
P.Thùy
JOSCO LUCKY
7.2
172
18,885
H25 - TCHP
03:30
//
01-12
3
Quyền
SINOTRANS TIANJIN
6.5
144
9,930
H25 - TCHP
04:30
//
01-12
4
N.Tuấn
M.Cường
MAERSK JAKARTA
8.5
186
32,965
P/s3 - CL3
10:30
//1330
A5-A9
5
P.Hải
SAWASDEE ALTAIR
10
173
18,072
P/s3 - CL1
15:00
//1800
A2-A3
6
M.Tùng
CMA CGM ESCURIAL
8.6
205
32,200
P/s3 - CL5
13:00
//1600
A2-A6
7
Hà
KMTC SURABAYA
10.6
200
28,736
P/s3 - CL6
13:30
//1630
A1-A9
8
Quyết
SITC INCHON
7.5
162
13,267
H25 - TCHP
13:00
//
01-12
9
Duyệt
Anh
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - BP7
20:00
Cano DL
A2-A9
10
K.Toàn
POS BANGKOK
9.9
172
18,085
P/s3 - CL C
16:00
//
A1-A6
11
Uy
SAWASDEE SHANGHAI
10
172
18,051
P/s3 - CL7
17:00
//2000
A1-A3
12
N.Hoàng
ADCO 888
3.5
55
1,066
P/S - CR
13:00
ĐX, QTCR
13
Kiên
TD 55
2.5
53
299
P/s1 - CL2
20:00
ĐX
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Phú
ONE APUS
12.7
364
146,694
P/s3 - CM3
12:30
MP-3NM-DL
KS-KM-AWA
2
Uy
HAIAN BETA
8.3
172
18,852
CM3 - P/s3
10:00
MT
KS-KM
3
T.Hùng
T.Tùng
TSINGTAO EXPRESS
10
335
93,750
CM2 - P/s3
13:30
MP-VTX
KS-KM
4
V.Hải
HAIAN ROSE
7.5
172
17,515
P/s3 - CM2
14:30
KS-KM
5
P.Tuấn
Phú
CSCL SUMMER
11.7
335
116,603
CM4 - P/s3
22:30
MT-VTX
A10-SF1-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
STARSHIP URSA
9.2
173
20,920
CL4 - P/s3
07:00
A2-A5
2
Kiên
ZHONG GU HUANG HAI
9.9
172
18,490
CL C - P/s3
08:30
A1-A3
3
M.Hùng
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
13:00
SR
08
4
Duyệt
Anh
SPIL NIRMALA
8.8
211.9
26,638
CL3 - P/s3
09:30
A2-A9
5
Hoàn
SINOTRANS TIANJIN
8.5
144
9,930
TCHP - H25
13:00
SR
01-12
6
Sơn
SITC HEBEI
9
172
17,119
CL1 - P/s3
18:00
A2-A3
7
P.Hưng
Chính
WHUTTHI BHUM
10.5
222
27,786
CL6 - P/s3
16:00
A5-A9
8
Chương
BAL PEACE
9.5
182
17,887
CL C - P/s3
15:00
A1-A6
9
V.Dũng
JOSCO LUCKY
8.2
172
18,885
TCHP - P/s3
18:00
01-12
10
H.Trường
ZHONG GU DONG HAI
9.6
172
18,490
CL7 - P/s3
17:30
A3-A5
11
V.Hải
SITC HAIPHONG
8.7
162
13,267
CL5 - P/s3
06:30
A2-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
EVER OMNI
8.5
195
27,025
BP7 - CL4
07:00
, Shifting, ĐX
A1-A6