Kế hoạch tàu ngày 28/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
23:12
02:15
0.7
07:03
10:45
3.7
14:40
18:00
3
19:38
22:45
3.7
00:03
03:15
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:12
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
07:03
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
14:40
Cát Lái
18:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
19:38
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
00:03
Cát Lái
03:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/01/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
INFINITY
9.1
172
17,119
P/s3 - CL7
06:00
//
A1-A3
2
Kiên
IMKE SCHEPERS
6.7
155
9,056
P/s1 - CL1
08:00
//1030, tt xấu
A3-08
3
Đ.Chiến
JOSCO ALMA
6.1
146
9,972
P/s1 - TCHP
06:00
// SR, tt xấu
01-12
4
T.Tùng
MILD ORCHID
8.9
172
18,166
P/s1 - CL6
06:00
//, tt xấu
A2-A6
5
Đ.Toản
CNC CHEETAH
9.2
186
31,999
P/s3 - CL3
07:00
//-MP
A5-A6
6
P.Tuấn
SITC MINGDE
9.8
172
18,820
P/s3 - CL C
07:00
//
A1-A3
7
Khái
HMM DAVAO
11
195
24,181
P/s3 - CL4
13:00
//
A5-A9
8
Trung
SITC CEBU
10
189
26,400
P/s3 - CL5
13:00
//1600
A2-A9
9
Th.Hùng
MTT SAISUNEE
7.6
159
13,059
P/s1 - TCHP
14:00
SR, tt xấu
01-12
10
Phú
MIYUNHE
9.7
183
16,738
P/s3 - CL C
13:30
// 1630
A2-A6
11
V.Dũng
LITTLE ATHINA
9.5
172
19,129
P/s3 - CL1
22:30
//
12
M.Tùng
SAWASDEE SIRIUS
9.5
172.1
18,051
P/s3 - CL7
23:00
//
13
Chương
SAWASDEE MIMOSA
10
172
18,072
P/s3 - CL4
00:00
//
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
06:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
6.7
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1030, tt xấu
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
6.1
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
// SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s1 - CL6
P.O.B
06:00
Ghi chú
//, tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
//-MP
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
07:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
11
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
189
GRT
26,400
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
14:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.7
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
13:30
Ghi chú
// 1630
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
LITTLE ATHINA
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,129
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:30
Ghi chú
//
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172.1
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
MARINA ONE
10.5
222
28,007
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-STG2
2
H.Trường
WAN HAI 372
11.5
203
30,676
CM2 - P/s3
06:30
MT
KS-AWA
3
P.Hưng
Chương
WAN HAI A08
12.2
335
122,045
P/s3 - CM2
12:00
Y/c MT
KS-AWA
4
N.Dũng
Q.Hưng
KANDLA EXPRESS
12.5
350
113,515
CM3 - P/s3
21:30
MP-VTX
MR-KS-AWA
5
H.Trường
P.Hưng
ONE ALTAIR
12.3
333
105,644
P/s3 - CM3
23:00
ĐX, MP-VTX
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
11.5
Chiều dài
203
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
P.Hưng ; Chương
Mớn nước
12.2
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
KANDLA EXPRESS
Hoa tiêu
N.Dũng ; Q.Hưng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
350
GRT
113,515
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE ALTAIR
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Hưng
Mớn nước
12.3
Chiều dài
333
GRT
105,644
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, MP-VTX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
KMTC DALIAN
9.7
196
27,997
CL4 - P/s3
00:30
Cano DL, LT
A5-A6
2
Uy
SITC MACAO
8.9
172
17,119
CL6 - P/s1
03:00
LT, tt xấu
A1-A3
3
Duyệt
KMTC PUSAN
7.9
169
16,717
CL C - P/s1
00:30
LT, tt xấu
A1-A3
4
Hoàn
A GORYU
7.7
142
9,562
TCHP - P/s1
04:00
SR, tt xấu
01-12
5
V.Tùng
EVER WIN
9.2
172
27,145
CL5 - P/s1
16:00
LT, tt xấu
A2-A9
6
Quyết
SITC KANTO
8.7
172
17,119
CL4 - P/s1
12:00
LT, tt xấu
A5-A6
7
V.Hải
JOSCO SHINE
9.3
172
18,885
TCHP - P/s1
16:00
SR, tt xấu
01-12
8
Sơn
SITC MINGDE
9
172
18,820
CL C - P/s1
16:30
LT, tt xấu
A1-A3
9
N.Hoàng
JOSCO ALMA
6.5
146
9,972
TCHP - P/s1
18:00
SR, tt xấu
01-12
10
N.Tuấn
INFINITY
9.5
172
17,119
CL7 - P/s1
21:00
tt xấu
A1-A3
11

IMKE SCHEPERS
6
155
9,056
CL1 - P/s1
22:00
tt xấu
A2-08
12
B.Long
M.Hùng
ARCHER
9.9
222
27,779
BP7 - P/s3
11:00
ĐX, LT
A5-A9
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.7
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL6 - P/s1
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
7.9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
A GORYU
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.7
Chiều dài
142
GRT
9,562
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
EVER WIN
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL5 - P/s1
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
12:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
6.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
21:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
IMKE SCHEPERS
Hoa tiêu
Mớn nước
6
Chiều dài
155
GRT
9,056
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
22:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
B.Long ; M.Hùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
ĐX, LT
Tàu lai
A5-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long

ARCHER
9.9
222
27,779
CL5 - BP7
01:30
Thả neo, Tăng cường dây
A5-A9
2
Thịnh
KOTA AZAM
8.8
183
17,652
CL1 - CL1
00:00
R-L
A3-A6
3
Thịnh
HMM DAVAO
9.5
195
24,181
CL4 - P/s3
03:00
Cano DL
A5-A9
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
B.Long ; Hà
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
CL5 - BP7
P.O.B
01:30
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
CL1 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
R-L
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9