Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 31/01/2025 00:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Khái
MAERSK NORBERG
10.5
172
25,514
P/s3 - CL C
01:00
//0300
A1-A3
2
Trung
Kiên
CHENNAI VOYAGER
10
207
25,637
P/s3 - CL5
01:30
Cano DL
A2-A9
3
Đ.Toản
STARSHIP URSA
8.5
173
20,920
P/s3 - CL7
01:00
A1-A3
4
Đ.Chiến
AMOUREUX
8.5
172
17,785
P/s3 - CL6
08:30
A2-A6
5
Quyết
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
P/s3 - CL1
14:00
A1-A3
6
Uy
SITC SHANGDE
8.3
172
18,724
P/s3 - CL6
15:30
//1830
A2-A6
7
V.Hải
ASL QINGDAO
9.2
172
18,724
P/s3 - CL C
16:00
A1-A3
8
M.Tùng
INTERASIA ADVANCE
9.3
172
17,515
P/s3 - CL3
16:00
A5-A6
9
H.Trường
KMTC XIAMEN
9.6
197
27,997
P/s3 - CL5
20:00
Cano DL
A5-A9
10
V.Tùng
WAN HAI 287
10
175
20,924
P/s3 - CL7
20:30
11
A.Tuấn
CNC PANTHER
10.3
186
31,999
P/s3 - CL4
21:30
Cano DL. Y/c MP
A5-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
HAIAN DELL
8.8
172
17,280
CM1 - P/s3
02:30
MT
MR-KS
2
Hà
N.Thanh
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
P/s3 - CM1
04:15
Y/c MT-VTX, tàu khách
A10-ST2
3
Duyệt
N.Hoàng
OOCL POLAND
10.5
367
141,003
P/s3 - CM4
08:30
Y/c MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
4
Nhật
Hà
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
CM1 - P/s3
18:30
MT-VTX, tàu khách
A10-ST2
5
M.Hùng
BIEN DONG STAR
6
121
6,899
P/s1 - CM1
19:00
MR-KS
6
N.Thanh
Duyệt
YM WELLNESS
13.8
368
145,324
CM3 - P/s3
21:30
MP-DL
MR-KS-AWA
Ghi chú
Y/c MT-VTX, tàu khách
Ghi chú
MT-VTX, tàu khách
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
CL1 - P/s3
03:30
A1-A2
2
Sơn
SITC MINHE
8.3
146
9,950
TCHP - H25
03:00
01-12
3
Th.Hùng
CTP FORTUNE
6.5
162
14,855
CL C - P/s3
03:00
4
T.Tùng
SITC CHENMING
9.9
186
29,232
CL4 - P/s3
03:00
Cano DL
5
P.Tuấn
GSL AFRICA
9.1
200
27,213
CL6 - P/s3
12:00
6
Phú
MAERSK VALLENCIA
9
176
18,327
CL3 - P/s3
11:30
7
N.Dũng
STARSHIP URSA
9.3
173
20,920
CL7 - P/s3
12:00
A1-A3
8
Q.Hưng
MAERSK NORBERG
8.9
172
25,514
CL C - P/s3
14:00
A1-A3
9
Thịnh
Hoàn
CHENNAI VOYAGER
9.5
207
25,637
CL5 - P/s3
18:00
Cano DL
A2-A9
10
V.Dũng
AMOUREUX
9.3
172
17,785
CL6 - P/s3
18:30
A2-A6