Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 29/01/2025 21:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
YM HORIZON
8.3
169
15,167
P/s1 - CL5
08:00
tt xấu
A1-A3
2
Uy
KYOTO TOWER
9.6
172
17,229
P/s3 - CL4
13:00
A2-A5
3
N.Tuấn
XIN MING ZHOU 102
7.8
172
18,460
P/s1 - TCHP
15:00
SR, tt xấu
01-12
4
Duyệt
SAWASDEE SUNRISE
10.2
172
18,051
P/s3 - CL1
14:00
A2-A5
5
V.Tùng
POS SINGAPORE
8.8
172
17,846
P/s1 - CL C
14:00
ttx
A1-A3
6
V.Hải
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
P/s1 - CL6
14:30
ttx
A6-A9
7
Chương
SAWASDEE MIMOSA
10
172
18,072
P/s3 - CL4
00:00
//
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
N.Hoàng
WAN HAI A08
13.7
335
122,045
CM2 - P/s3
14:30
MT
KS-KM-AWA
2
P.Thùy
ACX CRYSTAL
10
223
29,060
P/s3 - CM4
15:30
MP-VTX
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
SITC CEBU
10.6
189
26,400
CL5 - P/s3
11:30
A2-A5
2
A.Tuấn
MTT SAISUNEE
7.5
159
13,059
TCHP - P/s1
17:00
SR, tt xấu
01-12
3
Đ.Chiến
MIYUNHE
9.4
183
16,738
CL C - P/s3
10:30
A1-A3
4
M.Tùng
MILD ORCHID
8.6
172
18,166
CL6 - P/s1
12:00
ttx
A6-A9
5
P.Tuấn
CNC CHEETAH
9.1
186
31,999
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
6
Kiên
SAWASDEE SIRIUS
9.9
172.1
18,051
CL7 - P/s1
12:00
ttx
A1-A3
7
Khái
LITTLE ATHINA
9.8
172
19,129
CL1 - P/s1
12:30
ttx
A2-A5
8
Trung
SAWASDEE MIMOSA
9.7
172
18,072
CL4 - P/s1
12:30
ttx
A6-A9
9
Th.Hùng
YM HORIZON
9.5
169
15,167
CL5 - P/s3
19:00
A1-A3
10
Phú
SAWASDEE SUNRISE
9.5
172
18,051
CL1 - P/s3
23:00
A2-A5
11
Đ.Toản
HMM DAVAO
10.7
195
24,181
BP7 - P/s3
17:30
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
HMM DAVAO
10.7
195
24,181
CL4 - BP7
03:00
A5-A9