Kế hoạch tàu ngày 29/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
19:38
22:45
3.7
00:03
03:15
0.4
07:43
11:30
3.8
15:10
18:30
2.9
20:13
23:30
3.8
00:51
04:00
Mực nước
3
Vũng Tàu
19:38
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
00:03
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
07:43
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
15:10
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
20:13
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:51
Cát Lái
04:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 29/01/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyết
YM HORIZON
8.3
169
15,167
P/s1 - CL5
08:00
tt xấu
A1-A3
2
Uy
KYOTO TOWER
9.6
172
17,229
P/s3 - CL4
13:00
A2-A5
3
N.Tuấn
XIN MING ZHOU 102
7.8
172
18,460
P/s1 - TCHP
15:00
SR, tt xấu
01-12
4
Duyệt
SAWASDEE SUNRISE
10.2
172
18,051
P/s3 - CL1
14:00
A2-A5
5
V.Tùng
POS SINGAPORE
8.8
172
17,846
P/s1 - CL C
14:00
ttx
A1-A3
6
V.Hải
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
P/s1 - CL6
14:30
ttx
A6-A9
7
Chương
SAWASDEE MIMOSA
10
172
18,072
P/s3 - CL4
00:00
//
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.3
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s1 - CL5
P.O.B
08:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
XIN MING ZHOU 102
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
14:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s1 - CL6
P.O.B
14:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
N.Hoàng
WAN HAI A08
13.7
335
122,045
CM2 - P/s3
14:30
MT
KS-KM-AWA
2
P.Thùy
ACX CRYSTAL
10
223
29,060
P/s3 - CM4
15:30
MP-VTX
A10-STG2
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
Sơn ; N.Hoàng
Mớn nước
13.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
SITC CEBU
10.6
189
26,400
CL5 - P/s3
11:30
A2-A5
2
A.Tuấn
MTT SAISUNEE
7.5
159
13,059
TCHP - P/s1
17:00
SR, tt xấu
01-12
3
Đ.Chiến
MIYUNHE
9.4
183
16,738
CL C - P/s3
10:30
A1-A3
4
M.Tùng
MILD ORCHID
8.6
172
18,166
CL6 - P/s1
12:00
ttx
A6-A9
5
P.Tuấn
CNC CHEETAH
9.1
186
31,999
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
6
Kiên
SAWASDEE SIRIUS
9.9
172.1
18,051
CL7 - P/s1
12:00
ttx
A1-A3
7
Khái
LITTLE ATHINA
9.8
172
19,129
CL1 - P/s1
12:30
ttx
A2-A5
8
Trung
SAWASDEE MIMOSA
9.7
172
18,072
CL4 - P/s1
12:30
ttx
A6-A9
9
Th.Hùng
YM HORIZON
9.5
169
15,167
CL5 - P/s3
19:00
A1-A3
10
Phú
SAWASDEE SUNRISE
9.5
172
18,051
CL1 - P/s3
23:00
A2-A5
11
Đ.Toản
HMM DAVAO
10.7
195
24,181
BP7 - P/s3
17:30
ĐX
Tên tàu
SITC CEBU
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
189
GRT
26,400
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
17:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL6 - P/s1
P.O.B
12:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172.1
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
12:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
LITTLE ATHINA
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
19,129
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
12:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL4 - P/s1
P.O.B
12:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.7
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
HMM DAVAO
10.7
195
24,181
CL4 - BP7
03:00
A5-A9
Tên tàu
HMM DAVAO
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.7
Chiều dài
195
GRT
24,181
Cầu bến
CL4 - BP7
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9