Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 26/01/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
8.8
222
28,007
P/s3 - CL4
06:00
// 0900
A6-A9
2
Sơn
CAPE SYROS
9.5
185
25,165
P/s3 - CL C
05:30
//
A1-A3
3
Thịnh
WAN HAI 288
8.8
175
20,899
P/s3 - CL1
06:00
//
A2-A5
4
Phú
NIMTOFTE MAERSK
9.7
172
26,255
P/s3 - CL3
11:30
//
A1-A3
5
N.Hoàng
AN HAI
10.7
200
26,681
P/s3 - CL5
12:00
//?
A6-A9
6
P.Thùy
HANSA OSTERBURG
10.2
176
18,275
P/s3 - CL7
12:00
//
A2-A5
7
P.Tuấn
SKY RAINBOW
7.8
173
17,944
H25 - TCHP
11:30
// SR
01-12
8
N.Tuấn
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
P/s1 - CL6
18:00
//18.00; tt xấu
A2-A5
9
Kiên
GREEN WAVE
9.1
173
17,954
P/s3 - CL C
21:30
//21.00
A1-A3
10
N.Dũng
SITC KEELUNG
8.9
172
17,119
P/s1 - TCHP
18:30
Cano DL, tt xấu
01-12
11
P.Hưng
M.Hùng
WAN HAI 291
10.1
175
20,899
P/s3 - CL1
20:00
//23.00
A6-A9
12
Chương
KMTC JARKATA
9.5
172
16,659
P/s3 - CL7
21:30
//00.00
Hoa tiêu
H.Trường ; V.Hải
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
Chương
OOCL BANGKOK
11.5
367
141,795
P/s3 - CM4
06:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-SRG2
2
V.Dũng
HAIAN ROSE
9
172
17,515
CM2 - P/s3
06:00
KS-AWA
3
M.Hùng
BIEN DONG STAR
7.5
121
6,899
P/s1 - CM1
10:30
KS-AWA
4
Hoàn
BIEN DONG STAR
5
121
6,899
CM1 - GEMALINK
16:00
+HTXN
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
SITC INCHON
6.1
162
13,267
TCHP - H25
01:30
SR
01-12
2
M.Tùng
EVER OMNI
9
195
27,025
CL4 - P/s3
06:30
LT
A6-A9
3
Quyết
SAWASDEE ALTAIR
8.8
173
18,072
CL1 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
4
A.Tuấn
MAERSK JAKARTA
8.8
186
32,965
CL3 - P/s3
10:00
LT
A2-A5
5
Hà
POS BANGKOK
9.3
172
18,085
CL C - P/s3
06:30
LT
A1-A3
6
T.Tùng
KMTC SURABAYA
9.9
200
28,736
CL6 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
7
Uy
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s1
07:00
SR, tt xấu
08
8
V.Tùng
SAWASDEE SHANGHAI
9.5
172
18,051
CL7 - P/s1
08:00
LT, tt xấu
A1-A3
9
Đ.Chiến
CMA CGM ESCURIAL
8.5
205
32,200
CL5 - P/s3
10:30
LT
A6-A9
10
Duyệt
HANSA OSTERBURG
9.8
176
18,275
CL7 - P/s3
23:00
Cano DL
A2-A5
11
Đ.Toản
CAPE SYROS
9.9
185
25,165
CL C - P/s3
23:00
Cano DL
A1-A3
12
Sơn
V.Hải
WAN HAI 288
8.7
175
20,899
CL1 - P/s3
21:00
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
BP6 - CL6
09:00
A2-A5