Kế hoạch tàu ngày 26/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.4
21:11
23:45
1.2
05:29
09:00
3.4
13:37
17:00
3.1
18:10
21:30
3.4
22:15
01:00
0.9
06:19
10:00
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
21:11
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
05:29
Cát Lái
09:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
13:37
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
18:10
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
22:15
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
06:19
Cát Lái
10:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/01/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
V.Hải
MAERSK JIANGYIN
8.8
222
28,007
P/s3 - CL4
06:00
// 0900
A6-A9
2
Sơn
CAPE SYROS
9.5
185
25,165
P/s3 - CL C
05:30
//
A1-A3
3
Thịnh
WAN HAI 288
8.8
175
20,899
P/s3 - CL1
06:00
//
A2-A5
4
Phú
NIMTOFTE MAERSK
9.7
172
26,255
P/s3 - CL3
11:30
//
A1-A3
5
N.Hoàng
AN HAI
10.7
200
26,681
P/s3 - CL5
12:00
//?
A6-A9
6
P.Thùy
HANSA OSTERBURG
10.2
176
18,275
P/s3 - CL7
12:00
//
A2-A5
7
P.Tuấn
SKY RAINBOW
7.8
173
17,944
H25 - TCHP
11:30
// SR
01-12
8
N.Tuấn
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
P/s1 - CL6
18:00
//18.00; tt xấu
A2-A5
9
Kiên
GREEN WAVE
9.1
173
17,954
P/s3 - CL C
21:30
//21.00
A1-A3
10
N.Dũng
SITC KEELUNG
8.9
172
17,119
P/s1 - TCHP
18:30
Cano DL, tt xấu
01-12
11
P.Hưng
M.Hùng
WAN HAI 291
10.1
175
20,899
P/s3 - CL1
20:00
//23.00
A6-A9
12
Chương
KMTC JARKATA
9.5
172
16,659
P/s3 - CL7
21:30
//00.00
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
H.Trường ; V.Hải
Mớn nước
8.8
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 0900
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CAPE SYROS
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
185
GRT
25,165
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
05:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.7
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//?
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
12:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
11:30
Ghi chú
// SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s1 - CL6
P.O.B
18:00
Ghi chú
//18.00; tt xấu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.1
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
21:30
Ghi chú
//21.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Hùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//23.00
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
21:30
Ghi chú
//00.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
Chương
OOCL BANGKOK
11.5
367
141,795
P/s3 - CM4
06:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-SRG2
2
V.Dũng
HAIAN ROSE
9
172
17,515
CM2 - P/s3
06:00
KS-AWA
3
M.Hùng
BIEN DONG STAR             
7.5
121
6,899
P/s1 - CM1
10:30
KS-AWA
4
Hoàn
BIEN DONG STAR             
5
121
6,899
CM1 - GEMALINK
16:00
+HTXN
KS-AWA
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
P.Hưng ; Chương
Mớn nước
11.5
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-SRG2
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG STAR             
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
5
Chiều dài
121
GRT
6,899
Cầu bến
CM1 - GEMALINK
P.O.B
16:00
Ghi chú
+HTXN
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
SITC INCHON
6.1
162
13,267
TCHP - H25
01:30
SR
01-12
2
M.Tùng
EVER OMNI
9
195
27,025
CL4 - P/s3
06:30
LT
A6-A9
3
Quyết
SAWASDEE ALTAIR
8.8
173
18,072
CL1 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
4
A.Tuấn
MAERSK JAKARTA
8.8
186
32,965
CL3 - P/s3
10:00
LT
A2-A5
5

POS BANGKOK
9.3
172
18,085
CL C - P/s3
06:30
LT
A1-A3
6
T.Tùng
KMTC SURABAYA
9.9
200
28,736
CL6 - P/s3
09:00
LT
A6-A9
7
Uy
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s1
07:00
SR, tt xấu
08
8
V.Tùng
SAWASDEE SHANGHAI
9.5
172
18,051
CL7 - P/s1
08:00
LT, tt xấu
A1-A3
9
Đ.Chiến
CMA CGM ESCURIAL
8.5
205
32,200
CL5 - P/s3
10:30
LT
A6-A9
10
Duyệt
HANSA OSTERBURG
9.8
176
18,275
CL7 - P/s3
23:00
Cano DL
A2-A5
11
Đ.Toản
CAPE SYROS
9.9
185
25,165
CL C - P/s3
23:00
Cano DL
A1-A3
12
Sơn
V.Hải
WAN HAI 288
8.7
175
20,899
CL1 - P/s3
21:00
A2-A5
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
6.1
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SAWASDEE ALTAIR
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
08
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
08:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
CMA CGM ESCURIAL
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.5
Chiều dài
205
GRT
32,200
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.8
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CAPE SYROS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.9
Chiều dài
185
GRT
25,165
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Sơn ; V.Hải
Mớn nước
8.7
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
BP6 - CL6
09:00
A2-A5
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5