Kế hoạch tàu ngày 27/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.4
22:15
01:00
0.9
06:19
10:00
3.6
14:10
17:30
3.1
19:00
22:15
3.5
23:12
02:15
0.7
07:03
10:45
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
22:15
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
06:19
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
14:10
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
19:00
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:12
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
0.7
Vũng Tàu
07:03
Cát Lái
10:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 27/01/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
SITC HUIMING
8.6
186
29,426
P/s3 - CL6
06:30
//0830
A5-A9
2
V.Dũng
KMTC BANGKOK
7.7
173
18,318
P/s1 - CL3
07:00
tt xấu
A2-A6
3

KMTC DALIAN
9.5
196
27,997
P/s3 - CL4
07:00
A1-A5
4
Duyệt
KOTA AZAM
9
183
17,652
P/s3 - CL1
12:30
//1530
A2-A6
5
Sơn
Quyết
ARCHER
11
222
27,779
P/s3 - CL5
15:00
//1830
A5-A9
6
Uy
KMTC PUSAN
8.5
169
16,717
P/s1 - CL C
13:00
//1530, tt xấu
A1-A3
7
Hoàn
A GORYU
6.7
142
9,562
P/s1 - TCHP
16:00
SR, tt xấu
01-12
8
V.Tùng
SITC MACAO
9.4
172
17,119
P/s3 - CL6
18:00
//2100
A2-A3
9
V.Hải
JOSCO SHINE
9.4
172
18,885
P/s3 - TCHP
22:00
SR, tt xấu
01-12
10
N.Hoàng
SITC KANTO
8.9
172
17,119
P/s1 - CL4
23:00
//0100, tt xấu
A5-A6
11
N.Tuấn
EVER WIN
9.2
172
27,145
P/s3 - CL5
23:30
ĐX
A2-A9
Tên tàu
SITC HUIMING
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
186
GRT
29,426
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s1 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KMTC DALIAN
Hoa tiêu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
196
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Sơn ; Quyết
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1530, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
A GORYU
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
6.7
Chiều dài
142
GRT
9,562
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC MACAO
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - TCHP
P.O.B
22:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s1 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0100, tt xấu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER WIN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
23:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A2-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
A.Tuấn
Đ.Chiến
OOCL BANGKOK
12.7
367
141,795
CM4 - P/s3
16:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-ST2
2
Đ.Toản
MARINA ONE
9.3
222
28,007
P/s3 - CM4
16:00
Y/c MP-VTX
A10-SF1
3
Q.Hưng
T.Tùng
ONE APUS
14
364
146,694
CM3 - P/s3
15:00
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
Phú
WAN HAI 372
10.6
203
30,676
P/s3 - CM2
20:00
Y/c MT
MR-KS
5
H.Trường
P.Tuấn
KANDLA EXPRESS
11.3
350
113,515
P/s3 - CM3
17:00
Y/c MP - VTX
MR-KS-AWA
6
N.Dũng
HAIAN LINK
8.7
147
12,559
CM1 - P/s1
21:30
MT, tt xấu
MR-KS
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Đ.Chiến
Mớn nước
12.7
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-ST2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.3
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ONE APUS
Hoa tiêu
Q.Hưng ; T.Tùng
Mớn nước
14
Chiều dài
364
GRT
146,694
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.6
Chiều dài
203
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
KANDLA EXPRESS
Hoa tiêu
H.Trường ; P.Tuấn
Mớn nước
11.3
Chiều dài
350
GRT
113,515
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP - VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN LINK
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
CM1 - P/s1
P.O.B
21:30
Ghi chú
MT, tt xấu
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
SKY RAINBOW
8.5
173
17,944
TCHP - P/s1
00:00
Cano DL,SR, tt xấu
01-12
2
N.Dũng
HAIAN LINK
8
147
12,559
VICT - CM1
07:30
+ KV1. Y/c MT, LT
MR-KS
3
N.Hoàng
N.Tuấn
MAERSK JIANGYIN
9.5
222
28,007
CL4 - P/s3
10:00
LT
A6-A9
4
P.Thùy
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
CL3 - P/s1
10:00
LT, tt xấu
A1-A3
5
Thịnh
SITC SHANDONG
9.3
172
17,119
CL6 - P/s1
08:30
LT, tt xấu
A2-A5
6
Kiên
KMTC JARKATA
8.6
172
16,659
CL7 - P/s1
11:00
LT, tt xấu
A1-A3
7
P.Hưng
WAN HAI 291
9.6
175
20,899
CL1 - P/s1
15:30
LT, tt xấu
A6-A9
8
Chương
M.Hùng
AN HAI
10.8
200
26,681
CL5 - P/s3
17:00
Cano DL, LT
A5-A9
9
Khái
GREEN WAVE
9.4
173
17,954
CL C - P/s1
15:30
LT, tt xấu
A1-A3
10
Trung
SITC KEELUNG
9.3
172
17,119
TCHP - P/s1
16:00
SR, tt xấu
01-12
11
M.Tùng
V.Dũng
SITC HUIMING
10
186
29,426
CL6 - P/s3
21:00
Cano DL
A5-A9
12
Th.Hùng
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
CL3 - P/s1
21:00
tt xấu
A2-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.5
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
HAIAN LINK
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
VICT - CM1
P.O.B
07:30
Ghi chú
+ KV1. Y/c MT, LT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL3 - P/s1
P.O.B
10:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL6 - P/s1
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
Chương ; M.Hùng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT, tt xấu
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR, tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC HUIMING
Hoa tiêu
M.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
29,426
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL3 - P/s1
P.O.B
21:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu