Kế hoạch tàu ngày 30/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
20:13
23:30
3.8
00:51
04:00
0.3
08:22
12:15
3.9
15:38
19:00
2.7
20:48
00:00
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
20:13
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:51
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
0.3
Vũng Tàu
08:22
Cát Lái
12:15
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
15:38
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
20:48
Cát Lái
00:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 30/01/2025 13:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Hoàn
WAN HAI 376
8.5
204
30,676
P/s3 - CL3
00:00
Cano DL
A1-A9
2
T.Tùng
XIN MING ZHOU 108
9.5
172
18,731
P/s3 - CL C
00:00
//0100
A3-A5
3
P.Thùy
YM HAWK
6.9
169
15,156
P/s1 - CL7
08:00
tt xấu
A2-A3
4
P.Tuấn
GSL AFRICA
10.5
200
27,213
P/s3 - CL6
14:00
A5-A6
5
Th.Hùng
SITC MINHE
7.7
146
9,950
P/s1 - TCHP
14:00
tt xấu
01-12
6
Phú
SITC CHENMING
10.5
186
29,232
P/s3 - CL4
14:30
A1-A9
7
N.Dũng
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
P/s3 - CL1
16:00
A1-A9
8
V.Dũng
OLYMPIA
9.2
172
17,907
P/s3 - CL3
15:30
//1730, tt xấu
A2-A6
9
Q.Hưng
CTP FORTUNE
8.6
162
14,855
P/s1 - CL C
16:00
tt xấu
A5-08
10
B.Long
HAIAN BETA
8.8
172
18,852
P/s3 - CL5
19:30
A3-A9
11
Thịnh
MAERSK VALLENCIA
10
176
18,327
P/s3 - CL3
20:30
//2330
Tên tàu
WAN HAI 376
Hoa tiêu
Sơn ; Hoàn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
YM HAWK
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
6.9
Chiều dài
169
GRT
15,156
Cầu bến
P/s1 - CL7
P.O.B
08:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC MINHE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
146
GRT
9,950
Cầu bến
P/s1 - TCHP
P.O.B
14:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SITC CHENMING
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1730, tt xấu
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
16:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
MAERSK VALLENCIA
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10
Chiều dài
176
GRT
18,327
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
Khái
ONE ALTAIR
13
333
105,644
CM3 - P/s3
00:30
MP-VTX
KS-KM
2
Đ.Chiến
Đ.Toản
CSCL EAST CHINA SEA
12
335
116,568
P/s3 - CM4
00:30
MP-VTX
A10-SF1-STG2
3
H.Trường
ACX CRYSTAL
10
223
29,060
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-STG2
4
A.Tuấn
M.Tùng
YM WELLNESS
13
368
145,324
P/s3 - CM3
07:30
MP-DL
KS-KM-AWA
5
Kiên
HAIAN DELL
8.9
172
17,280
P/s1 - CM1
14:00
tt xấu
KS-KM
6

BIEN DONG MARINER
8
150
9,503
CM2 - P/s3
20:00
KS-KM
7
A.Tuấn
Đ.Chiến
CSCL EAST CHINA SEA
13
335
116,568
CM4 - P/s3
22:00
ĐX, MP-VTX
Tên tàu
ONE ALTAIR
Hoa tiêu
Trung ; Khái
Mớn nước
13
Chiều dài
333
GRT
105,644
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đ.Toản
Mớn nước
12
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
YM WELLNESS
Hoa tiêu
A.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
13
Chiều dài
368
GRT
145,324
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP-DL
Tàu lai
KS-KM-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s1 - CM1
P.O.B
14:00
Ghi chú
tt xấu
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
Mớn nước
8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
KS-KM
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Đ.Chiến
Mớn nước
13
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX, MP-VTX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
XIN MING ZHOU 102
9.4
172
18,460
TCHP - P/s1
02:00
SR tt xấu
01-12
2
N.Thanh
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
CL C - P/s1
01:00
LT tt xấu
A3-A5
3
Quyết
DONGJIN CONFIDENT
8.9
172
18,340
CL6 - P/s3
04:00
A2-A6
4
Uy
BIEN DONG MARINER
8
150
9,503
T.Thuận - CM2
06:00
+KV1
5
Duyệt
XIN MING ZHOU 108
9.2
172
18,731
CL C - P/s3
10:30
A3-A5
6
V.Tùng
KYOTO TOWER
9.2
172
17,229
CL4 - P/s3
10:30
A2-A6
7
N.Tuấn
M.Hùng
WAN HAI 376
9
204
30,676
CL3 - P/s3
17:30
Cano DL
A1-A9
8
V.Hải
YM HAWK
7.5
169
15,156
CL7 - P/s3
18:00
A2-A3
9
Nhật
OLYMPIA
8
172
17,907
CL3 - P/s3
23:30
10
P.Tuấn
CNC CHEETAH
9.1
186
31,999
CL3 - P/s3
00:30
LT Cano DL
A6-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 102
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
TCHP - P/s1
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR tt xấu
Tàu lai
01-12
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
CL C - P/s1
P.O.B
01:00
Ghi chú
LT tt xấu
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
T.Thuận - CM2
P.O.B
06:00
Ghi chú
+KV1
Tàu lai
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 376
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
YM HAWK
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
7.5
Chiều dài
169
GRT
15,156
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.1
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu