Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 07/01/2025 23:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chính
SEKISHU INDAH
2.5
52
195
P/s1 - CL2
01:00
// 04.00
08
2
K.Toàn
HEUNG A BANGKOK
10
173
17,791
P/s3 - CL4
04:30
// 05.00
A6-SG97
3
Uy
KMTC PUSAN
9
169
16,717
P/s3 - CL7
02:00
// 05.00
A3-A5
4
V.Hải
KMTC GWANGYANG
9.3
173
17,933
P/s3 - CL1
04:00
// 07.00
A1-A5
5
Chương
Duy
HAIAN OPUS
9.4
172
18,852
P/s3 - CL C
12:30
// 09.30
A3-A6
6
N.Minh
Quang
EVER OWN
8.5
194.9
27,025
P/s3 - CL6
12:30
// 14.30
A1-A9
7
P.Thành
N.Hiển
SITC CHENMING
6.9
186
29,232
P/s3 - CL5
18:30
Cano DL
A1-A9
8
N.Cường
H.Thanh
GREEN CLARITY
9.9
172
17,993
P/s3 - CL7
13:00
// 16.00 Y/c MP
A3-A5
9
Khái
N.Chiến
MILD ORCHID
10
172
18,166
P/s3 - CL4
18:00
// 16.30
A3-08
10
Quân
Hoàn
WAN HAI 376
10.4
204
30,676
P/s3 - CL3
17:30
Cano DL
A6-A5
11
Q.Hưng
Anh
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00
A1-A5
12
Đăng
PEGASUS PROTO
7.9
172
18,354
P/s3 - CL6
01:00
// 04.30
A1-A5
13
P.Cần
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s3 - CL C
05:30
// 02.30
A3-A6
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Hiển
Hoa tiêu
N.Cường ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
SUNLY
3.5
76
1,482
CM1 - P/s1
03:00
2 lai gỗ
2
Trung
Đăng
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
P/s3 - CM1
04:30
Y/c MP; VTX; TK
A10-ST2
3
Quyết
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
CM3 - P/s3
08:30
MT
MR-KS
4
A.Tuấn
P.Tuấn
YM WHOLESOME
11.8
368
145,324
P/s3 - CM3
10:30
Y/c MP; DL
MR-KS-AWA
5
Nhật
SPARKLE
8.8
200
27,104
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT; VTX
A10-SF1
6
Đức
M.Hải
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
CM1 - P/s3
22:30
MP; VTX; TK
A10-ST2
7
T.Tùng
SPARKLE
10.5
200
27,104
CM4 - P/s3
20:30
MT-VTX
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
DONGJIN CONFIDENT
9.4
172
18,340
CL6 - P/s3
05:00
LT
A5-A6
2
N.Thanh
ASL QINGDAO
9
172
18,724
CL C - P/s3
07:30
LT
A3-08
3
Đảo
HAI BAO
4
59
299
CL2 - H25
04:00
SR
08
4
M.Tùng
ZHONG GU PENG LAI
7.7
180
28,433
CL4 - P/s3
07:30
LT
A1-A9
5
N.Dũng
SHECAN
6.5
145
9,858
CL7 - H25
05:00
SR
A3-SG96
6
V.Dũng
SITC SHENGDE
7.2
172
18,820
CL1 - H25
07:00
SR
A5-A6
7
Hồng
N.Trường
SM JAKARTA
6.6
168
16,850
CL C - P/s3
16:00
LT
A3-A6
8
K.Toàn
NINGBO VOYAGER
10
186
29,764
CL5 - P/s3
21:30
A1-A9
9
N.Tuấn
M.Cường
PROGRESS C
8.5
183
21,611
CL6 - P/s3
15:30
LT
A5-A9
10
Th.Hùng
KMTC PUSAN
8.9
169
16,717
CL7 - P/s3
16:30
LT
A3-A5
11
Nghị
Đ.Minh
HEUNG A BANGKOK
9.9
173
17,791
CL4 - P/s3
17:30
LT
A6-A9
12
Đ.Toản
KMTC GWANGYANG
8.9
173
17,933
CL1 - P/s3
21:30
A6-A5
13
V.Hoàng
STAR CHASER
8.7
147
9,916
TCHP - H25
21:00
SR
01-12
14
Diệu
SEKISHU INDAH
3.5
52
195
CL2 - P/s1
20:00
08
15
Duyệt
EVER OWN
8
194.9
27,025
CL6 - P/s3
04:30
A1-A9
16
Đức
SITC HANSHIN
9.5
172
17,119
CL5 - P/s3
02:00
A6-08
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
Vinh
PROGRESS C
10.8
183
21,611
BP7 - CL6
05:30
A1-A9
2
P.Hưng
CNC CHEETAH
10.6
186
31,999
CL3 - BP6
20:30
Cano DL, thả neo, tăng cường buộc dây
A1-A9
Ghi chú
Cano DL, thả neo, tăng cường buộc dây