Kế hoạch tàu ngày 07/01/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.7
19:01
22:15
2.2
01:00
04:30
3.1
06:21
09:30
1.7
12:37
16:15
3.7
19:35
22:45
1.9
02:07
05:45
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
19:01
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
01:00
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
06:21
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
12:37
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
19:35
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
02:07
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 07/01/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chính
SEKISHU INDAH
2.5
52
195
P/s1 - CL2
01:00
// 04.00
08
2
K.Toàn
HEUNG A BANGKOK
10
173
17,791
P/s3 - CL4
04:30
// 05.00
A6-SG97
3
Uy
KMTC PUSAN
9
169
16,717
P/s3 - CL7
02:00
// 05.00
A3-A5
4
V.Hải
KMTC GWANGYANG
9.3
173
17,933
P/s3 - CL1
04:00
// 07.00
A1-A5
5
Chương
Duy
HAIAN OPUS
9.4
172
18,852
P/s3 - CL C
12:30
// 09.30
A3-A6
6
N.Minh
Quang
EVER OWN
8.5
194.9
27,025
P/s3 - CL6
12:30
// 14.30
A1-A9
7
P.Thành
N.Hiển
SITC CHENMING
6.9
186
29,232
P/s3 - CL5
18:30
Cano DL
A1-A9
8
N.Cường
H.Thanh
GREEN CLARITY
9.9
172
17,993
P/s3 - CL7
13:00
// 16.00 Y/c MP
A3-A5
9
Khái
N.Chiến
MILD ORCHID
10
172
18,166
P/s3 - CL4
18:00
// 16.30
A3-08
10
Quân
Hoàn
WAN HAI 376
10.4
204
30,676
P/s3 - CL3
17:30
Cano DL
A6-A5
11
Q.Hưng
Anh
SAWASDEE SPICA
9.8
172
17,500
P/s3 - CL1
18:00
// 21.00
A1-A5
12
Đăng
PEGASUS PROTO
7.9
172
18,354
P/s3 - CL6
01:00
// 04.30
A1-A5
13
P.Cần
SM JAKARTA
8.8
168
16,850
P/s3 - CL C
05:30
// 02.30
A3-A6
Tên tàu
SEKISHU INDAH
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
2.5
Chiều dài
52
GRT
195
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
08
Tên tàu
HEUNG A BANGKOK
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:30
Ghi chú
// 05.00
Tàu lai
A6-SG97
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
02:00
Ghi chú
// 05.00
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Chương ; Duy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 09.30
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
N.Minh ; Quang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
12:30
Ghi chú
// 14.30
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC CHENMING
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Hiển
Mớn nước
6.9
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
GREEN CLARITY
Hoa tiêu
N.Cường ; H.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,993
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
// 16.00 Y/c MP
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
MILD ORCHID
Hoa tiêu
Khái ; N.Chiến
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 16.30
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
WAN HAI 376
Hoa tiêu
Quân ; Hoàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Anh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 04.30
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.8
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 02.30
Tàu lai
A3-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
SUNLY
3.5
76
1,482
CM1 - P/s1
03:00
2 lai gỗ
2
Trung
Đăng
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
P/s3 - CM1
04:30
Y/c MP; VTX; TK
A10-ST2
3
Quyết
HAIAN ROSE
9.3
172
17,515
CM3 - P/s3
08:30
MT
MR-KS
4
A.Tuấn
P.Tuấn
YM WHOLESOME
11.8
368
145,324
P/s3 - CM3
10:30
Y/c MP; DL
MR-KS-AWA
5
Nhật
SPARKLE
8.8
200
27,104
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT; VTX
A10-SF1
6
Đức
M.Hải
ANTHEM OF THE SEAS
8.8
348
168,666
CM1 - P/s3
22:30
MP; VTX; TK
A10-ST2
7
T.Tùng
SPARKLE
10.5
200
27,104
CM4 - P/s3
20:30
MT-VTX
A10-SF1
Tên tàu
SUNLY
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3.5
Chiều dài
76
GRT
1,482
Cầu bến
CM1 - P/s1
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
ANTHEM OF THE SEAS
Hoa tiêu
Trung ; Đăng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
348
GRT
168,666
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
04:30
Ghi chú
Y/c MP; VTX; TK
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM WHOLESOME
Hoa tiêu
A.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
11.8
Chiều dài
368
GRT
145,324
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Y/c MP; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SPARKLE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.8
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
ANTHEM OF THE SEAS
Hoa tiêu
Đức ; M.Hải
Mớn nước
8.8
Chiều dài
348
GRT
168,666
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MP; VTX; TK
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
SPARKLE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
DONGJIN CONFIDENT
9.4
172
18,340
CL6 - P/s3
05:00
LT
A5-A6
2
N.Thanh
ASL QINGDAO
9
172
18,724
CL C - P/s3
07:30
LT
A3-08
3
Đảo
HAI BAO
4
59
299
CL2 - H25
04:00
SR
08
4
M.Tùng
ZHONG GU PENG LAI
7.7
180
28,433
CL4 - P/s3
07:30
LT
A1-A9
5
N.Dũng
SHECAN
6.5
145
9,858
CL7 - H25
05:00
SR
A3-SG96
6
V.Dũng
SITC SHENGDE
7.2
172
18,820
CL1 - H25
07:00
SR
A5-A6
7
Hồng
N.Trường
SM JAKARTA
6.6
168
16,850
CL C - P/s3
16:00
LT
A3-A6
8
K.Toàn
NINGBO VOYAGER
10
186
29,764
CL5 - P/s3
21:30
A1-A9
9
N.Tuấn
M.Cường
PROGRESS C
8.5
183
21,611
CL6 - P/s3
15:30
LT
A5-A9
10
Th.Hùng
KMTC PUSAN
8.9
169
16,717
CL7 - P/s3
16:30
LT
A3-A5
11
Nghị
Đ.Minh
HEUNG A BANGKOK
9.9
173
17,791
CL4 - P/s3
17:30
LT
A6-A9
12
Đ.Toản
KMTC GWANGYANG
8.9
173
17,933
CL1 - P/s3
21:30
A6-A5
13
V.Hoàng
STAR CHASER
8.7
147
9,916
TCHP - H25
21:00
SR
01-12
14
Diệu
SEKISHU INDAH
3.5
52
195
CL2 - P/s1
20:00
08
15
Duyệt
EVER OWN
8
194.9
27,025
CL6 - P/s3
04:30
A1-A9
16
Đức
SITC HANSHIN
9.5
172
17,119
CL5 - P/s3
02:00
A6-08
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
4
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
04:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
ZHONG GU PENG LAI
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
180
GRT
28,433
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SHECAN
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
6.5
Chiều dài
145
GRT
9,858
Cầu bến
CL7 - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-SG96
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SM JAKARTA
Hoa tiêu
Hồng ; N.Trường
Mớn nước
6.6
Chiều dài
168
GRT
16,850
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
NINGBO VOYAGER
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PROGRESS C
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Cường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
183
GRT
21,611
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
HEUNG A BANGKOK
Hoa tiêu
Nghị ; Đ.Minh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A5
Tên tàu
STAR CHASER
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
147
GRT
9,916
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-12
Tên tàu
SEKISHU INDAH
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3.5
Chiều dài
52
GRT
195
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC HANSHIN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
Vinh
PROGRESS C
10.8
183
21,611
BP7 - CL6
05:30
A1-A9
2
P.Hưng
CNC CHEETAH
10.6
186
31,999
CL3 - BP6
20:30
Cano DL, thả neo, tăng cường buộc dây
A1-A9
Tên tàu
PROGRESS C
Hoa tiêu
V.Tùng ; Vinh
Mớn nước
10.8
Chiều dài
183
GRT
21,611
Cầu bến
BP7 - CL6
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - BP6
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL, thả neo, tăng cường buộc dây
Tàu lai
A1-A9