Kế hoạch tàu ngày 04/05/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.3
15:44
19:00
0.5
00:04
04:00
3.2
08:36
11:45
2.9
12:39
14:00
3.1
16:16
18:30
0.8
01:06
04:45
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
15:44
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
0.5
Vũng Tàu
00:04
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
08:36
Cát Lái
11:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
12:39
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
16:16
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
01:06
Cát Lái
04:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 04/05/2025 17:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Diệu
OCEANWIN 12
4.7
100
2,971
H25 - TCHP
01:00
//SR
08
2
P.Thùy
SITC HAKATA
9.1
162
13,267
H25 - TCHP
06:00
//SR
08-SG97
3
A.Tuấn
Hoàn
MAERSK JIANGYIN
10.4
222
28,007
P/s3 - CL5
09:00
//1200
A1-A6
4
N.Dũng
M.Hùng
JOSCO SHINE
9.95
172
18,885
P/s3 - CL3
07:00
//1000
A2-A3
5
Thịnh
KMTC SHANGHAI
10
188
20,815
P/s3 - CL1
08:00
//1000
A2-A6
6
V.Hải
GREEN WAVE
9.5
173
17,954
P/s3 - CL C
09:00
//1200
A1-DT07
7
Khái
NICOLINE MAERSK
10.7
199
27,733
P/s3 - BP6
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A3
8
V.Dũng
Anh
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL3
15:00
//1800
A2-A3
9
Th.Hùng
MTT SAISUNEE
8.3
159
13,059
P/s3 - CL7
01:00
//0430, ĐX
Tên tàu
OCEANWIN 12
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
4.7
Chiều dài
100
GRT
2,971
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
01:00
Ghi chú
//SR
Tàu lai
08
Tên tàu
SITC HAKATA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.1
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:00
Ghi chú
//SR
Tàu lai
08-SG97
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Hoàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
N.Dũng ; M.Hùng
Mớn nước
9.95
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
GREEN WAVE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,954
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-DT07
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.7
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
12:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
V.Dũng ; Anh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0430, ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
Sơn
NINGBO
10.5
334
91,092
CM2 - P/s3
07:30
KS-AWA
2
P.Hưng
GSL MAREN
10.6
209
26,374
P/s3 - CM2
07:30
Y/c MP
KS-AWA
3
Đ.Chiến
P.Tuấn
OOCL BANGKOK
12
367
141,795
P/s3 - CM4
08:30
MP-3NM-VTX
A10-SF1-STG
4
Đăng
GSL MAREN
10.8
209
26,374
CM2 - P/s3
13:30
MP
KS-AWA
5
Duyệt
INTERASIA TRANSCEND
10.3
204
30,676
P/s3 - CM2
23:00
Y/C MP
KS-AWA
Tên tàu
NINGBO
Hoa tiêu
M.Tùng ; Sơn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
334
GRT
91,092
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
OOCL BANGKOK
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; P.Tuấn
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
141,795
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
08:30
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
23:00
Ghi chú
Y/C MP
Tàu lai
KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
MAERSK PORT KLANG
8
186
32,416
CL6 - P/s3
02:30
Cano DL, LT
A1-A3
2
Vinh
KMTC PUSAN
8.3
169
16,717
CL7 - P/s3
04:30
LT
A1-A3
3
M.Hải
Quyết
CMA CGM ESCURIAL
8.5
205
32,200
CL5 - P/s3
12:00
A2-A6
4
Hồng
MTT PORT KELANG
9
172
18,680
CL3 - P/s3
10:00
A1-A6
5
Chương
BOX ENDEAVOUR
10
172
17,907
CL C - P/s3
10:00
A1-A3
6
N.Cường
JOSCO SHINE
8.7
172
18,885
CL3 - P/s3
16:00
A2-A3
7
Nhật
Uy
YM CONTINENT
9.6
210
32,720
CL4 - P/s3
18:30
Cano DL
A1-A6
8
Th.Hùng
SITC HAKATA
8.3
162
13,267
TCHP - H25
19:00
SR
08-SG97
Tên tàu
MAERSK PORT KLANG
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8
Chiều dài
186
GRT
32,416
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
CMA CGM ESCURIAL
Hoa tiêu
M.Hải ; Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
205
GRT
32,200
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MTT PORT KELANG
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM CONTINENT
Hoa tiêu
Nhật ; Uy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC HAKATA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-SG97
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
STARSHIP JUPITER
9.6
197
27,997
BP6 - CL6
02:30
A2-A6
2
Khái
NICOLINE MAERSK
10.7
199
27,733
BP6 - CL4
18:30
buộc phao chờ cầu
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
NICOLINE MAERSK
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.7
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
BP6 - CL4
P.O.B
18:30
Ghi chú
buộc phao chờ cầu
Tàu lai