Kế hoạch tàu ngày 13/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
20:39
00:00
2.4
02:42
07:00
2.8
07:58
11:15
1.9
13:48
17:30
3.5
21:13
00:30
2.1
03:59
07:45
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:39
Cát Lái
00:00
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
02:42
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
07:58
Cát Lái
11:15
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
13:48
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:13
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
03:59
Cát Lái
07:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/12/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
SAMAL
9.9
172
18,680
P/s3 - CL1
03:00
//0500
A2-A5
2
Quang
MAERSK NORDDAL
9.2
172
25,805
P/s3 - CL7
04:00
//0700
A1-A9
3
Quyền
MANTA 8
3
57
399
P/s1 - TL CL7
07:00
01
4
Đ.Toản
POS LAEMCHABANG
10
172
17,846
P/s3 - BNPH
07:30
//1100
A3-A6
5
H.Trường
HANSA FRESENBURG
10.7
176
18,296
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A5
6
Đ.Chiến
JOSCO SHINE
8.1
172
18,885
H25 - TCHP
07:30
Y/c MP, SR
08-12
7
N.Tuấn
STARSHIP MERCURY
9.5
197
27,997
P/s3 - CL5
08:30
//1130
A1-A9
8
Thịnh
SAWASDEE PACIFIC
7.7
172
18,051
P/s3 - CL4
08:30
//1130
A3-A6
9
Phú
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
P/s3 - CL4-5
19:00
//1900
A3-A6
10
A.Tuấn
KMTC OSAKA
7.8
172
17,853
P/s3 - CL1
14:30
//1800
A2-A5
11
V.Tùng
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
P/s3 - CL7
19:30
//2200
A3-A6
12
Đăng
Duy
YM CERTAINTY
10
210
32,720
P/s3 - CL4
20:00
Cano DL,//2300
A1-A9
13
Th.Hùng
LITTLE WARRIOR
9
172
18,848
P/s3 - CL3
21:30
//0000
14
N.Hoàng
Nghị
FS BITUMEN NO.1
6.3
106
4,620
CR - P/S
07:00
QTCR
15
N.Hiển
Giang
VIET THUAN QN-02
7
80
2,790
H25 - CAN GIO
07:00
ĐX, SR
16
T.Cần
M.Hùng
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.9
200
6,257
H25 - CAN GIO
12:00
ĐX, SR
Tên tàu
SAMAL
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NORDDAL
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.7
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
07:30
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1130
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
19:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Đăng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL,//2300
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:30
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
FS BITUMEN NO.1
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Nghị
Mớn nước
6.3
Chiều dài
106
GRT
4,620
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
07:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
VIET THUAN QN-02
Hoa tiêu
N.Hiển ; Giang
Mớn nước
7
Chiều dài
80
GRT
2,790
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
07:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
T.Cần ; M.Hùng
Mớn nước
2.9
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Khái
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
13:30
MP-VTX
A10-H2-STG2
2
T.Tùng
N.Thanh
HYUNDAI NEPTUNE
12
323
110,632
CM2 - P/s3
23:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
3
Quân
INTERASIA TRIBUTE
10.5
204
30,676
P/s3 - CM2
23:00
MP
MR-KS
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
Sơn ; Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
HYUNDAI NEPTUNE
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Thanh
Mớn nước
12
Chiều dài
323
GRT
110,632
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
00:00
SR
01
2
Chính
TD 55
3
53
299
TL CL7 - H25
00:30
SR
01
3
Duyệt
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
CL1 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
4
B.Long
EVER PRIMA
6.9
182
17,887
CL7 - P/s3
05:30
LT
A1-A9
5
K.Toàn
V.Hải
ANBIEN BAY
6.5
172
17,515
TCHP - H25
08:00
SR
08-12
6
Vinh
Diệu
BALTRUM
8.8
172
18,491
BNPH - P/s3
11:00
LT
A3-A6
7
Đ.Minh
SAWASDEE ATLANTIC
9.7
172
18,051
CL3 - P/s3
11:00
LT
A2-A5
8
N.Cường
V.Dũng
YM CONSTANCY
8.9
210
32,720
CL5 - P/s3
09:00
LT
A1-A9
9

Hoàn
WAN HAI 362
9.2
204
30,519
CL4 - P/s3
11:30
LT
A3-A6
10
Chương
MAERSK VARNA
9
180
20,927
BP6 - P/s3
15:30
LT
A6-TM
11
Đức
EVER OWN
8.6
195
27,025
CL4-5 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A9
12
Uy
SAMAL
6.4
172
18,680
CL1 - P/s3
18:00
LT
A2-A5
13
N.Trường
H.Thanh
MANTA 8
3
57
399
TL CL7 - P/s2
23:00
01
14
Tân
JOSCO SHINE
9
172
18,885
TCHP - H25
19:00
08-12
15
P.Thùy
MAERSK NORDDAL
6.8
172
25,805
CL7 - P/s3
22:00
A1-A9
16
N.Chiến
SAWASDEE PACIFIC
8.5
172
18,051
CL4 - P/s3
23:00
A3-A6
17
N.Hiển
Giang
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
23:00
ĐX, SR
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
00:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER PRIMA
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
6.9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
K.Toàn ; V.Hải
Mớn nước
6.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
08:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
Vinh ; Diệu
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
YM CONSTANCY
Hoa tiêu
N.Cường ; V.Dũng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 362
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.6
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAMAL
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
6.4
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MANTA 8
Hoa tiêu
N.Trường ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
399
Cầu bến
TL CL7 - P/s2
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK NORDDAL
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
N.Hiển ; Giang
Mớn nước
3.5
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu