Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 13/12/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
SAMAL
9.9
172
18,680
P/s3 - CL1
03:00
//0500
A2-A5
2
Quang
MAERSK NORDDAL
9.2
172
25,805
P/s3 - CL7
04:00
//0700
A1-A9
3
Quyền
MANTA 8
3
57
399
P/s1 - TL CL7
07:00
01
4
Đ.Toản
POS LAEMCHABANG
10
172
17,846
P/s3 - BNPH
07:30
//1100
A3-A6
5
H.Trường
HANSA FRESENBURG
10.7
176
18,296
P/s3 - CL3
08:00
//1100
A2-A5
6
Đ.Chiến
JOSCO SHINE
8.1
172
18,885
H25 - TCHP
07:30
Y/c MP, SR
08-12
7
N.Tuấn
STARSHIP MERCURY
9.5
197
27,997
P/s3 - CL5
08:30
//1130
A1-A9
8
Thịnh
SAWASDEE PACIFIC
7.7
172
18,051
P/s3 - CL4
08:30
//1130
A3-A6
9
Phú
PANCON BRIDGE
10
172
18,040
P/s3 - CL4-5
19:00
//1900
A3-A6
10
A.Tuấn
KMTC OSAKA
7.8
172
17,853
P/s3 - CL1
14:30
//1800
A2-A5
11
V.Tùng
HANSA OSTERBURG
10.5
176
18,275
P/s3 - CL7
19:30
//2200
A3-A6
12
Đăng
Duy
YM CERTAINTY
10
210
32,720
P/s3 - CL4
20:00
Cano DL,//2300
A1-A9
13
Th.Hùng
LITTLE WARRIOR
9
172
18,848
P/s3 - CL3
21:30
//0000
14
N.Hoàng
Nghị
FS BITUMEN NO.1
6.3
106
4,620
CR - P/S
07:00
QTCR
15
N.Hiển
Giang
VIET THUAN QN-02
7
80
2,790
H25 - CAN GIO
07:00
ĐX, SR
16
T.Cần
M.Hùng
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.9
200
6,257
H25 - CAN GIO
12:00
ĐX, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Khái
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
13:30
MP-VTX
A10-H2-STG2
2
T.Tùng
N.Thanh
HYUNDAI NEPTUNE
12
323
110,632
CM2 - P/s3
23:00
MT-VTX
MR-KS-AWA
3
Quân
INTERASIA TRIBUTE
10.5
204
30,676
P/s3 - CM2
23:00
MP
MR-KS
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
KKD 5
3
57
398
CL2 - H25
00:00
SR
01
2
Chính
TD 55
3
53
299
TL CL7 - H25
00:30
SR
01
3
Duyệt
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
CL1 - P/s3
06:30
LT
A2-A5
4
B.Long
EVER PRIMA
6.9
182
17,887
CL7 - P/s3
05:30
LT
A1-A9
5
K.Toàn
V.Hải
ANBIEN BAY
6.5
172
17,515
TCHP - H25
08:00
SR
08-12
6
Vinh
Diệu
BALTRUM
8.8
172
18,491
BNPH - P/s3
11:00
LT
A3-A6
7
Đ.Minh
SAWASDEE ATLANTIC
9.7
172
18,051
CL3 - P/s3
11:00
LT
A2-A5
8
N.Cường
V.Dũng
YM CONSTANCY
8.9
210
32,720
CL5 - P/s3
09:00
LT
A1-A9
9
Hà
Hoàn
WAN HAI 362
9.2
204
30,519
CL4 - P/s3
11:30
LT
A3-A6
10
Chương
MAERSK VARNA
9
180
20,927
BP6 - P/s3
15:30
LT
A6-TM
11
Đức
EVER OWN
8.6
195
27,025
CL4-5 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A9
12
Uy
SAMAL
6.4
172
18,680
CL1 - P/s3
18:00
LT
A2-A5
13
N.Trường
H.Thanh
MANTA 8
3
57
399
TL CL7 - P/s2
23:00
01
14
Tân
JOSCO SHINE
9
172
18,885
TCHP - H25
19:00
08-12
15
P.Thùy
MAERSK NORDDAL
6.8
172
25,805
CL7 - P/s3
22:00
A1-A9
16
N.Chiến
SAWASDEE PACIFIC
8.5
172
18,051
CL4 - P/s3
23:00
A3-A6
17
N.Hiển
Giang
STAR 26
3.5
111
3,640
CAN GIO - H25
23:00
ĐX, SR
Hoa tiêu
N.Cường ; V.Dũng
Hoa tiêu
N.Trường ; H.Thanh