Kế hoạch tàu ngày 11/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.7
19:15
22:45
2.9
00:03
04:00
3.4
04:24
07:45
1
12:07
15:45
3.6
19:59
23:15
2.7
01:16
05:45
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
19:15
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
00:03
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:24
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
12:07
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
19:59
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
01:16
Cát Lái
05:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 11/12/2025 20:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
LIAN HE CAI FU
6.2
115
4,394
H25 - TCHP
01:00
08-12
2
Th.Hùng
T.Tùng
WAN HAI 326
10.2
204
30,531
P/s3 - CL4-5
03:30
//0500
A1-A9
3
Duyệt
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A6
4
Quân
Nghị
YM CENTENNIAL
10.8
210
32,720
P/s3 - BP7
03:30
A6-A9
5
N.Dũng
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
P/s3 - CL7
04:30
//0700
A2-A5
6
Khái
SKY SUNSHINE
8.6
172
17,853
P/s3 - CL5
10:30
//1400
A2-A6
7
Quyền
JOSCO CORA
8.7
142
9,587
P/s3 - BNPH1
11:00
//1330
A1-TM
8
M.Hùng
DONG HO
7.8
120
6,543
P/s3 - CL1
11:00
A3-01
9
N.Thanh
H.Thanh
PALAWAN
8.8
172
18,491
P/s3 - CL3
12:30
//1530
A1-A5
10
Đ.Long
Duy
BUXMELODY
10.4
216
28,050
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A1-A9
11
Sơn
SAWASDEE DENEB
9.9
172
18,072
P/s3 - CL7
18:00
//2100
A2-A3
12
P.Tuấn
SITC SHANGDE
8.4
172
18,724
P/s3 - CL1
20:30
//2130
A2-A3
13
Đăng
HAIAN IRIS
8.4
147
9,963
H25 - TCHP
18:30
08-12
14
Chương
MAERSK VARNA
9.6
180
20,927
P/s3 - CL5
21:00
//0000
15
P.Cần
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - BNPH1
00:00
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
6.2
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Th.Hùng ; T.Tùng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
Quân ; Nghị
Mớn nước
10.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:30
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
JOSCO CORA
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
8.7
Chiều dài
142
GRT
9,587
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
N.Thanh ; H.Thanh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Đ.Long ; Duy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HAIAN IRIS
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
147
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.6
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1

WAN HAI 358
10
204
30,519
CM4 - P/s3
11:30
MP-VTX
A10-H2
2
P.Thùy
V.Hải
SAN YANG 77+AQUILA 3
4.6
119
2,937
G1 - CAN GIO
12:00
Shifting
3
Tín
HUNG PHU 39
2.2
22
89
G1 - CAN GIO
12:00
Shifting
4
K.Toàn
N.Cường
WAN HAI A05
12.8
336
123,104
CM3 - P/s3
13:00
MP
MR-KS-AWA
5
Đ.Long
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-H2
Tên tàu
WAN HAI 358
Hoa tiêu
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
Tên tàu
SAN YANG 77+AQUILA 3
Hoa tiêu
P.Thùy ; V.Hải
Mớn nước
4.6
Chiều dài
119
GRT
2,937
Cầu bến
G1 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
Shifting
Tàu lai
Tên tàu
HUNG PHU 39
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
2.2
Chiều dài
22
GRT
89
Cầu bến
G1 - CAN GIO
P.O.B
12:00
Ghi chú
Shifting
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI A05
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Cường
Mớn nước
12.8
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ACX CRYSTAL
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
N.Trường
MILD CONCERTO
8.9
148
9,929
TCHP - P/s3
01:00
08-12
2
Đ.Chiến
Chính
MAERSK NORBERG
9.5
172
25,514
CL3 - P/s3
01:30
A5-A6
3
Thịnh
STARSHIP JUPITER
8.8
197
27,997
CL4-5 - P/s3
07:00
A1-A9
4
P.Hải
LAEM CHABANG VOYAGER
10.4
186
29,764
CL5 - P/s3
06:00
A5-A6
5
H.Trường
UNI PRUDENT
7
182
17,887
CL7 - P/s3
07:00
A3-A9
6
N.Tuấn
HEUNG A HOCHIMINH
8.8
173
17,791
CL1 - P/s3
13:30
A3-A5
7
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
8.7
173
20,920
BNPH - P/s3
13:30
A1-A2
8
A.Tuấn
WAN HAI 285
9.2
175
20,924
CL5 - P/s3
13:30
A2-A6
9
Diệu
LIAN HE CAI FU
5.1
115
4,394
TCHP - H25
21:00
08-12
10
Phú
Đ.Minh
BEROLINA C
9.3
209
26,435
CL4 - P/s3
16:00
A5-A9
11
Uy
SKY RAINBOW
7.8
173
17,944
TCHP - H25
15:00
A2-A6
12
N.Chiến
SAWASDEE MIMOSA
8.5
172
18,072
CL3 - P/s3
15:00
A2-A3
13
V.Tùng
V.Dũng
WAN HAI 326
9.3
204
30,531
CL4-5 - P/s3
17:00
Cano DL
A1-A9
14
Tân
PEGASUS PROTO
9.1
172
18,354
CL7 - P/s3
21:00
A2-A5
15
Hoàn
DONG HO
7.6
120
6,543
CL1 - P/s3
00:00
A3-01
16
N.Hiển
HOANG HAI ACE
3.8
89
2,771
CAN GIO - H25
19:00
ĐX
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Vinh ; N.Trường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
STARSHIP JUPITER
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
LAEM CHABANG VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
7
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.8
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
8.7
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
5.1
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
BEROLINA C
Hoa tiêu
Phú ; Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
V.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
DONG HO
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
7.6
Chiều dài
120
GRT
6,543
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
HOANG HAI ACE
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
3.8
Chiều dài
89
GRT
2,771
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
YM CENTENNIAL
10.8
210
32,720
BP7 - CL4
16:30
A6-A9
Tên tàu
YM CENTENNIAL
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.8
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9