Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 11/12/2025 20:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Giang
LIAN HE CAI FU
6.2
115
4,394
H25 - TCHP
01:00
08-12
2
Th.Hùng
T.Tùng
WAN HAI 326
10.2
204
30,531
P/s3 - CL4-5
03:30
//0500
A1-A9
3
Duyệt
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A6
4
Quân
Nghị
YM CENTENNIAL
10.8
210
32,720
P/s3 - BP7
03:30
A6-A9
5
N.Dũng
PEGASUS PROTO
9.4
172
18,354
P/s3 - CL7
04:30
//0700
A2-A5
6
Khái
SKY SUNSHINE
8.6
172
17,853
P/s3 - CL5
10:30
//1400
A2-A6
7
Quyền
JOSCO CORA
8.7
142
9,587
P/s3 - BNPH1
11:00
//1330
A1-TM
8
M.Hùng
DONG HO
7.8
120
6,543
P/s3 - CL1
11:00
A3-01
9
N.Thanh
H.Thanh
PALAWAN
8.8
172
18,491
P/s3 - CL3
12:30
//1530
A1-A5
10
Đ.Long
Duy
BUXMELODY
10.4
216
28,050
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A1-A9
11
Sơn
SAWASDEE DENEB
9.9
172
18,072
P/s3 - CL7
18:00
//2100
A2-A3
12
P.Tuấn
SITC SHANGDE
8.4
172
18,724
P/s3 - CL1
20:30
//2130
A2-A3
13
Đăng
HAIAN IRIS
8.4
147
9,963
H25 - TCHP
18:30
08-12
14
Chương
MAERSK VARNA
9.6
180
20,927
P/s3 - CL5
21:00
//0000
15
P.Cần
MIYUNHE
10
183
16,738
P/s3 - BNPH1
00:00
Hoa tiêu
Th.Hùng ; T.Tùng
Hoa tiêu
N.Thanh ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
WAN HAI 358
10
204
30,519
CM4 - P/s3
11:30
MP-VTX
A10-H2
2
P.Thùy
V.Hải
SAN YANG 77+AQUILA 3
4.6
119
2,937
G1 - CAN GIO
12:00
Shifting
3
Tín
HUNG PHU 39
2.2
22
89
G1 - CAN GIO
12:00
Shifting
4
K.Toàn
N.Cường
WAN HAI A05
12.8
336
123,104
CM3 - P/s3
13:00
MP
MR-KS-AWA
5
Đ.Long
ACX CRYSTAL
10.5
223
29,060
CM4 - P/s3
00:30
MP-VTX
A10-H2
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
N.Trường
MILD CONCERTO
8.9
148
9,929
TCHP - P/s3
01:00
08-12
2
Đ.Chiến
Chính
MAERSK NORBERG
9.5
172
25,514
CL3 - P/s3
01:30
A5-A6
3
Thịnh
STARSHIP JUPITER
8.8
197
27,997
CL4-5 - P/s3
07:00
A1-A9
4
P.Hải
LAEM CHABANG VOYAGER
10.4
186
29,764
CL5 - P/s3
06:00
A5-A6
5
H.Trường
UNI PRUDENT
7
182
17,887
CL7 - P/s3
07:00
A3-A9
6
N.Tuấn
HEUNG A HOCHIMINH
8.8
173
17,791
CL1 - P/s3
13:30
A3-A5
7
Đ.Toản
STARSHIP PEGASUS
8.7
173
20,920
BNPH - P/s3
13:30
A1-A2
8
A.Tuấn
WAN HAI 285
9.2
175
20,924
CL5 - P/s3
13:30
A2-A6
9
Diệu
LIAN HE CAI FU
5.1
115
4,394
TCHP - H25
21:00
08-12
10
Phú
Đ.Minh
BEROLINA C
9.3
209
26,435
CL4 - P/s3
16:00
A5-A9
11
Uy
SKY RAINBOW
7.8
173
17,944
TCHP - H25
15:00
A2-A6
12
N.Chiến
SAWASDEE MIMOSA
8.5
172
18,072
CL3 - P/s3
15:00
A2-A3
13
V.Tùng
V.Dũng
WAN HAI 326
9.3
204
30,531
CL4-5 - P/s3
17:00
Cano DL
A1-A9
14
Tân
PEGASUS PROTO
9.1
172
18,354
CL7 - P/s3
21:00
A2-A5
15
Hoàn
DONG HO
7.6
120
6,543
CL1 - P/s3
00:00
A3-01
16
N.Hiển
HOANG HAI ACE
3.8
89
2,771
CAN GIO - H25
19:00
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
YM CENTENNIAL
10.8
210
32,720
BP7 - CL4
16:30
A6-A9