Kế hoạch tàu ngày 14/12/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
21:13
00:30
2.1
03:59
07:45
2.8
09:49
13:00
2.2
14:50
18:30
3.5
21:43
01:00
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:13
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
03:59
Cát Lái
07:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
09:49
Cát Lái
13:00
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
14:50
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:43
Cát Lái
01:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/12/2025 07:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
DING XIANG TAI PING
9.3
185
23,779
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A6-A9
2
Khái
CEBU
9.9
172
18,491
P/s3 - BNPH
02:00
//0500
A2-A3
3
Chương
SITC SHENGDE
9.6
172
18,820
P/s3 - CL7
05:00
//0700
A1-A5
4
Tân
V.Hải
TRANSIMEX SUN
9
147
12,559
H25 - TCHP
05:30
SR
08-12
5
P.Tuấn
V.Dũng
ARCHER
10.2
223
27,779
P/s3 - CL4-5
07:30
//1000
A5-A9
6
Quân
SAWASDEE SIRIUS
9.7
173
18,051
P/s3 - CL3
11:00
//1000
A1-A6
7
T.Tùng
KMTC PUSAN
8.8
169
16,717
P/s3 - CL1
08:30
//1000
A2-A3
8
N.Trường
Hoàn
THÁI HƯNG 126
6.3
92
2,984
H25 - CAN GIO
07:00
SR
9
P.Cần
H.Thanh
WAN HAI 292
10.1
175
20,918
P/s3 - CL7
13:00
//1500
A1-A9
10
N.Chiến
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
P/s3 - BNPH
15:30
//1830
A2-01
11
Giang
Chính
TRUONG AN 03
7.1
111
3,640
H25 - CAN GIO
18:00
SR
12
Uy
SITC SHANDONG
9
172
17,119
P/s3 - CL1
20:30
//2330
13
Vinh
YM HARMONY
7
169
15,167
P/s3 - CL3
20:30
//2330
14
K.Toàn
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
21:00
//0000
15
Trung
URU BHUM
10.4
195
25,217
P/s3 - CL4
21:00
//0000
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
185
GRT
23,779
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Tân ; V.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
05:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
P.Tuấn ; V.Dũng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
N.Trường ; Hoàn
Mớn nước
6.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
P.Cần ; H.Thanh
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
TRUONG AN 03
Hoa tiêu
Giang ; Chính
Mớn nước
7.1
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
18:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.4
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
21:00
Ghi chú
//0000
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Duyệt
OOCL TULIP
10.9
367
159,260
P/s3 - CM4
02:00
MP-3NM-VTX
A10-H2-STG2
2

K.Toàn
ONE MILANO
14
366
150,706
CM3 - P/s3
08:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
B.Long
P.Thùy
HMM GARNET
12.3
336
126,995
P/s3 - CM3
13:00
MP
MR-KS-AWA
4
Đ.Minh
HAIAN DELL
8.4
172
17,280
P/s3 - CM1
10:00
MR-KS
5
Đức
INTERASIA TRIBUTE
10.3
204
30,676
CM2 - P/s3
13:00
MP
MR-KS
6
Duyệt

MOL CREATION
13
316
86,692
P/s3 - CM2
21:00
MP-VTX
MR-KS
7
Đ.Minh
HAIAN DELL
8.8
172
17,280
CM1 - P/s3
21:00
MR-KS
Tên tàu
OOCL TULIP
Hoa tiêu
Đ.Long ; Duyệt
Mớn nước
10.9
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
ONE MILANO
Hoa tiêu
Hà ; K.Toàn
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
150,706
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM GARNET
Hoa tiêu
B.Long ; P.Thùy
Mớn nước
12.3
Chiều dài
336
GRT
126,995
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MOL CREATION
Hoa tiêu
Duyệt ; Hà
Mớn nước
13
Chiều dài
316
GRT
86,692
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
21:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN DELL
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
HANSA FRESENBURG
8.7
176
18,296
CL3 - P/s3
01:00
Cano DL
A2-A5
2
H.Trường
STARSHIP MERCURY
9.9
197
27,997
CL5 - P/s3
05:00
A6-A9
3
N.Tuấn
POS LAEMCHABANG
8.5
172
17,846
BNPH - P/s3
05:00
A2-A3
4
Trung
HANSA OSTERBURG
10.1
176
18,275
CL7 - P/s3
07:00
A5-A9
5
Thịnh
LITTLE WARRIOR
9.5
172
18,848
CL3 - P/s3
14:00
A3-A6
6
A.Tuấn
PANCON BRIDGE
8.5
172
18,040
CL4-5 - P/s3
10:30
A6-TM
7
Phú
KMTC OSAKA
9
172
17,853
CL1 - P/s3
11:30
A2-A5
8
V.Tùng
SITC SHENGDE
9.5
172
18,820
CL7 - P/s3
15:00
A1-A5
9
Đăng
CEBU
9.5
172
18,491
BNPH - P/s3
18:30
A2-A3
10
Th.Hùng
TRANSIMEX SUN
7.6
147
12,559
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
11
Nhật
Duy
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
CL3 - P/s3
23:30
A1-A6
12
Q.Hưng
Quyền
KMTC PUSAN
9.5
169
16,717
CL1 - P/s3
23:30
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.1
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
KMTC OSAKA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHENGDE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CEBU
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Nhật ; Duy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Q.Hưng ; Quyền
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu